MIO-2364: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

mio-2364
Giá: Liên hệ

MIO-2364: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MIO-2364 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm: 

  • Intel® Core™ i3-N305, N-series N97, and x7000E Series x7221E
  • DDR5-4800 up to 16GB
  • Dual independent display: LVDS + HDMI
  • GbE (optional PoE/PD, 802.3at), 4 USB, COM, SMBus/I2C
  • Expansion: M.2 E-Key, M.2 B-Key
  • Supports iManager & Software APIs, WISE-DeviceOn

Thông số kỹ thuật

MIO-2364

MIO-2364C3-P8A1

MIO-2364N-P6A1

MIO-2364A-P2A1

Processor

Core Number

8

4

2

Max Turbo Frequency

3.7 GHz

3.6GHz

3.1 GHz

CPU TDP

15W

12W

6W

Chipset

Integrated in SOC

Integrated in SOC

Integrated in SOC

BIOS

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

Memory 

Technology

DDR5 4800 MHz

DDR5 4800 MHz

DDR5 4800 MHz

Max. Capacity

16GB (up to 16GB per SO-DIMM)

16GB (up to 16GB per SO-DIMM)

16GB (up to 16GB per SO-DIMM)

Channel/ Socket

Single Channel / 1 Socket

Single Channel / 1 Socket

Single Channel / 1 Socket

ECC Support

No

No

No

Graphics

Max. Frequency

1.25 GHz

1.20 GHz

1 GHz

Display

LCD

LVDS: Dual channel 18/24-bit, up to 1920 x 1080

LVDS: Dual channel 18/24-bit, up to 1920 x 1080

LVDS: Dual channel 18/24-bit, up to 1920 x 1080

HDMI

Up to 3840 x 2160 at 30Hz

Up to 3840 x 2160 at 30Hz

Up to 3840 x 2160 at 30Hz

Ethernet 

Controller

Intel® I226

Intel® I226

Intel® I226

Speed

10/100/1000/2500 Mbps

10/100/1000/2500 Mbps

10/100/1000/2500 Mbps

Rear I/O

Ethernet

1

1

1

HDMI

1

1

1

USB 3.2

2

2

2

Internal I/O 

SATA

1 x SATA GenIII 6.0 Gbps

1 x SATA GenIII 6.0 Gbps

1 x SATA GenIII 6.0 Gbps

USB2.0

2

2

2

SMBus

1

1

1

I2C

1 (Share with SMBus)

1 (Share with SMBus)

1 (Share with SMBus)

Serial

2 x RS-232/422/485

2 x RS-232/422/485

2 x RS-232/422/485

GPIO

8-bit general purpose input/output

8-bit general purpose input/output

8-bit general purpose input/output

Audio

Realtek ALC888s, Line-in/Line-out/MIC

Realtek ALC888s, Line-in/Line-out/MIC

Realtek ALC888s, Line-in/Line-out/MIC

Inverter

5V/12V, 2A

5V/12V, 2A

5V/12V, 2A

Front Panel Control

Power LED, HD LED, Reset, Power Switch, Case Open, Buzzer

Power LED, HD LED, Reset, Power Switch, Case Open, Buzzer

Power LED, HD LED, Reset, Power Switch, Case Open, Buzzer

FAN

1 x 4-Wire Smart Fan, Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.

1 x 4-Wire Smart Fan, Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.

1 x 4-Wire Smart Fan, Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.

Security 

TPM

fTPM support by Intel® Platform Trust Technology

fTPM support by Intel® Platform Trust Technology

fTPM support by Intel® Platform Trust Technology

Expansion 

M.2 E-Key

1 x E-Key 2230

1 x E-Key 2230

1 x E-Key 2230

M.2 B-Key

1 x B-Key 2242/3042/3052 with Nano-SIM

1 x B-Key 2242/3042/3052 with Nano-SIM

1 x B-Key 2242/3042/3052 with Nano-SIM

Power 

Power Supply Voltage

12 VDC, ± 10%

12 VDC, ± 10%

12 VDC, ± 10%

Connector

ATX 2pin

ATX 2pin

ATX 2pin

Power Management

AT, ATX

AT, ATX

AT, ATX

Environment 

Operating Temperature

0 ~ 60℃ (32 ~ 140℉) w/ 0.7m/s airflow

0 ~ 60℃ (32 ~ 140℉) w/ 0.7m/s airflow

0 ~ 60℃ (32 ~ 140℉) w/ 0.7m/s airflow

Storage Temperature

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

Relative Humidity

40 °C @ 95%, Non-Condensing

40 °C @ 95%, Non-Condensing

40 °C @ 95%, Non-Condensing

Vibration Resistance

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

Certification 

Electromagnetic

CE, FCC

CE, FCC

CE, FCC

Mechanical 

Dimensions

100 x 72 mm

100 x 72 mm

100 x 72 mm

Weight

75g

75g

75g

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

BB-232CAM3: RS232 Serial Cable, DB25 M to DB9 F, 0.9 m (3 ft)

Giá: Liên hệ
BB-232CAM3: RS232 Serial Cable, DB25 M to DB9 F, 0.9 m (3 ft) của hãng Advantech hiện đan...

BB-232CAM: RS232 Serial Cable, DB25 M to DB9 F, 1.8m (6 ft)

Giá: Liên hệ
BB-232CAM: RS232 Serial Cable, DB25 M to DB9 F, 1.8m (6 ft) của hãng Advantech hiện đang ...

BB-9PAMM6: Serial Cable, RS-232 DB9 M to DB9 M, 1.8 m / 6 ft

Giá: Liên hệ
BB-9PAMM6: Serial Cable, RS-232 DB9 M to DB9 M, 1.8 m / 6 ft của hãng Advantech hiện đang...

BB-9PAMF3: Serial Cable, RS-232 DB9 M to DB9 F, 0.9 m / 3 ft

Giá: Liên hệ
BB-9PAMF3: Serial Cable, RS-232 DB9 M to DB9 F, 0.9 m / 3 ft của hãng Advantech hiện đang...

BB-9PAMF25: Serial Cable, RS-232 DB9 M to DB9 F, 7.6 m / 25 ft

Giá: Liên hệ
BB-9PAMF25: Serial Cable, RS-232 DB9 M to DB9 F, 7.6 m / 25 ft của hãng Advantech hiện đa...

BB-9PAMF15: Serial Cable, RS-232 DB9 M to DB9 F, 4.6 m / 15 ft

Giá: Liên hệ
BB-9PAMF15: Serial Cable, RS-232 DB9 M to DB9 F, 4.6 m / 15 ft của hãng Advantech hiện đa...

BB-9PAMF10: Serial Cable, RS-232 DB9 M to DB9 F, 3.05 m / 10 ft

Giá: Liên hệ
BB-9PAMF10: Serial Cable, RS-232 DB9 M to DB9 F, 3.05 m / 10 ft của hãng Advantech hiện đ...

BB-9PAMF1: Serial Cable, RS-232 DB9 M to DB9 F, 0.3 m / 1 ft

Giá: Liên hệ
BB-9PAMF1: Serial Cable, RS-232 DB9 M to DB9 F, 0.3 m / 1 ft của hãng Advantech hiện đang...

BB-9SGM: Serial Accessory, DB9 F to M Gender Changer

Giá: Liên hệ
BB-9SGM: Serial Accessory, DB9 F to M Gender Changer của hãng Advantech hiện đang đượ...

BB-9SGF: Serial Accessory, DB9 M to F Gender Changer

Giá: Liên hệ
BB-9SGF: Serial Accessory, DB9 M to F Gender Changer của hãng Advantech hiện đang đượ...

BB-TB5P508SR-2PK: 5 POS TERM BLOCK 5.08MM WITH STRAIN RELIEF - 2 PK

Giá: Liên hệ
BB-TB5P508SR-2PK: 5 POS TERM BLOCK 5.08MM WITH STRAIN RELIEF - 2 PK của hãng Advantech hiệ...

BB-EK-CLIP-MPC: Serial Accessory, DIN CLIP for Ilinx Serial Converters

Giá: Liên hệ
BB-EK-CLIP-MPC: Serial Accessory, DIN CLIP for Ilinx Serial Converters của hãng Advantech hi...

BB-TBKT2: Replacement TB - 5-position, 5.08mm, 8A, 300V (QTY 1)

Giá: Liên hệ
BB-TBKT2: Replacement TB - 5-position, 5.08mm, 8A, 300V (QTY 1) của hãng Advantech hiện đ...

BB-TBKT1: Replacement TB - 2-position, 5.08mm, 8A, 300V (QTY 1)

Giá: Liên hệ
BB-TBKT1: Replacement TB - 2-position, 5.08mm, 8A, 300V (QTY 1) của hãng Advantech hiện đ...

BB-9F8CK: Serial Port Adapter, DB9 F to RJ-45

Giá: Liên hệ
BB-9F8CK: Serial Port Adapter, DB9 F to RJ-45 của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

BB-4F125: Serial Accessory, 125 mA Fuse, 4-pack for BB-485CSP2

Giá: Liên hệ
BB-4F125: Serial Accessory, 125 mA Fuse, 4-pack for BB-485CSP2 của hãng Advantech hiện đa...

BB-31D1-28100: Serial Port Adapter, RS-232 DB9 M, Null Modem

Giá: Liên hệ
BB-31D1-28100: Serial Port Adapter, RS-232 DB9 M, Null Modem của hãng Advantech hiện đang...

BB-DRAD35: Serial Accesory, DIN Rail Mounting Kit 35 mm

Giá: Liên hệ
BB-DRAD35: Serial Accesory, DIN Rail Mounting Kit 35 mm của hãng Advantech hiện đang đư...

BB-DGB9FT: Serial Port Adapter, DB9 F to TB

Giá: Liên hệ
BB-DGB9FT: Serial Port Adapter, DB9 F to TB của hãng Advantech hiện đang được BKAII p...

BB-MMNM9: Serial Port Adapter, RS-232 DB9 M / M, Null Modem

Giá: Liên hệ
BB-MMNM9: Serial Port Adapter, RS-232 DB9 M / M, Null Modem của hãng Advantech hiện đang ...
Kết quả 4621 - 4640 of 5261

Bài viết mới cập nhật...