EPC-T4218: THIN 1U Compact size with Intel J6412 and x6413E fanless system của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EPC-T4218 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Fanless system with Single-sided I/O
- THIN Compact design with 44.2mm in height
- Thin barebone with multi-IO ports is suitable for variety of application environments with DC-in design
- Easy and quick installation for additional peripherals
- One 2.5" shock-resistant drive bay
- Support Wall/VESA Mounting
- Support SUSI, WISE-DeviceOn and Edge AI Suite.
Thông số kỹ thuật
EPC-T4218
|
EPC-T4218ZW-00Y0E
|
EPC-T4218JW-00Y0E
|
Thermal Solution
|
Thermal Solution
|
FANLESS
|
FANLESS
|
Processor
|
CPU
|
Intel AtomTM x6413E
|
Intel Celeron J6412
|
|
BIOS
|
AMI 256 Mbit SPI
|
AMI 256 Mbit SPI
|
Memory
|
Socket
|
2 x 260 Pin DDR4 SO-DIMM for Dual Channel
|
2 x 260 Pin DDR4 SO-DIMM for Dual Channel
|
|
Technology
|
2 x 32GB DDR4 3200MHz SDRAM
|
2 x 32GB DDR4 3200MHz SDRAM
|
|
Max. Capacity
|
64GB (up to 32GB per DIMM)
|
64GB (up to 32GB per DIMM)
|
Storage
|
M.2
|
1 x M.2 B key (type 2242 or 2280)
|
1 x M.2 B key (type 2242 or 2280)
|
|
2.5" Drive Bay
|
1 (support 2.5" SSD, max 7.5 mm height)
|
1 (support 2.5" SSD, max 7.5 mm height)
|
Graphics
|
Chipset
|
Intel® UHD Graphics for 10th Gen Intel® Processors
|
Intel® UHD Graphics for 10th Gen Intel® Processors
|
Ethernet
|
Controller
|
LAN1/ LAN2: Realtek RTL8111H
|
LAN1/ LAN2: Realtek RTL8111H
|
|
Connector
|
2 (RJ-45)
|
2 (RJ-45)
|
|
Interface
|
10/100/1000 Mbps
|
10/100/1000 Mbps
|
Audio
|
Chipset
|
Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD)
|
Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD)
|
Expansion
|
M.2
|
1 x E key for wireless module (Type: 2230) 1 x B key for storage and LTE module, only support PCIex1 signal (Type: 2242 or 2280)
|
1 x E key for wireless module (Type: 2230) 1 x B key for storage and LTE module, only support PCIex1 signal (Type: 2242 or 2280)
|
Front I/O Interface
|
Audio
|
1 (Line-Out)
|
1 (Line-Out)
|
|
DP
|
1
|
1
|
|
HDMI
|
1
|
1
|
|
COM
|
2 COM
|
2 COM
|
|
USB
|
3x USB 3.0, 5x USB 2.0
|
3x USB 3.0, 5x USB 2.0
|
|
DC Jack
|
1
|
1
|
|
Power Button
|
1 x power button; 1 x remote Power Jack
|
1 x power button; 1 x remote Power Jack
|
Rear I/O Interface
|
COM
|
4 (RS-232 with D-SUB ; Optional)
|
4 (RS-232 with D-SUB ; Optional)
|
|
Antenna
|
2 (reserved )
|
2 (reserved )
|
Miscellaneous
|
LED Indicators
|
2 (Power LED, HDD LED)
|
2 (Power LED, HDD LED)
|
Power Requirement
|
Voltage
|
12V DC-in
|
12V DC-in
|
|
Power Consumption
|
25.4W (with CPU x6413E, 32GB RAM, 256GB SSD)
|
25.4W (with CPU x6413E, 32GB RAM, 256GB SSD)
|
Environment
|
Humidity
|
10 ~ 95% @ 40° C, non-condensing
|
10 ~ 95% @ 40° C, non-condensing
|
|
Non-Operational Temperature
|
-20 ~ 60° C (-4 ~ 140° F)
|
-20 ~ 60° C (-4 ~ 140° F)
|
|
Operating Temperature
|
-0 ~ 50 °C (HDD SPEC: 0~ 65 °C)
|
0 ~ 45° C (32 ~ 113° F)(w/o Expansion Card)
|
|
Vibration Resistance
|
3G (2.5" SSD/ M.2 storage)
|
3G (2.5" SSD/ M.2 storage)
|
Weight (kg)
|
Weight (kg)
|
2.12 Kg
|
2.12 Kg
|
Dimensions
|
Dimensions (W x H x D)
|
188 x 44.2 x 188 mm (7.4" x 1.74" x 7.4")
|
188 x 44.2 x 188 mm (7.4" x 1.74" x 7.4")
|
Embedded OS
|
OS Support
|
Win10/Ubuntu
|
Win10/Ubuntu
|
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"