EPC-S202: Intel® Atom™ E3900 series Embedded SBC Fanless Slim System của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EPC-S202 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Intel® Atom™ E3900 series
- Onboard 4GB LPDDR4-2400MT/s, 32GB eMMC
- Semi-Industry Fanless slim systen, Din Rail or Wall mount design
- Support HDMI x 1 , GbE x 2 USB 3.0 x 2, COM x 2, DIO x 2
- Flexible expansion M.2 E key, mSATA/mPCIe
- Supports iManager, SUSI APIs, WISE-DeviceOn and Edge AI Suite
- *No RED certification
Thông số kỹ thuật
EPC-S202
|
EPC-S202E-S8A1
|
EPC-S202E-U0A1
|
Processor
|
CPU
|
Intel Atom® x5-E3930 Processor
|
Intel Atom® x7-E3950 Processor
|
Core Number
|
2
|
4
|
Frequency
|
1.3 GHz
|
1.6 GHz
|
Max Turbo Frequency
|
1.8 GHz
|
2 GHz
|
L2 Cache
|
2 MB
|
2 MB
|
BIOS
|
AMI UEFI BIOS at 64 Mb
|
AMI UEFI BIOS at 64 Mb
|
Memory
|
Technology
|
Onboard LPDDR4-2400
|
Onboard LPDDR4-2400
|
|
Max. Capacity
|
Default 4GB, max. up to 8GB
|
Default 4GB, max. up to 8GB
|
|
Socket
|
4 GB on-board memory
|
4 GB on-board memory
|
Display
|
Controller
|
Intel® HD Graphics 505
|
Intel® HD Graphics 505
|
|
Graphic Engine
|
4K Codec Decode& Encode for H.264, MPEG2, MVC, VC-1, WMV9, H.265 / HEVC, VP8, JPEG / MJPEG
|
4K Codec Decode& Encode for H.264, MPEG2, MVC, VC-1, WMV9, H.265 / HEVC, VP8, JPEG / MJPEG
|
|
HDMI
|
Up to 3840 x 2160 at 30Hz
|
Up to 3840 x 2160 at 30Hz
|
Ethernet
|
LAN
|
10/100/1000 Mbps, Intel i210
|
10/100/1000 Mbps, Intel i210
|
Audio
|
Chipset
|
Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD), Line-in, Line-out
|
Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD), Line-in, Line-out
|
Expansion
|
Mini PCIe
|
1 x Full size Mini-PCIe
|
1 x Full size Mini-PCIe
|
|
M.2
|
1 x M.2 2230 E Key
|
1 x M.2 2230 E Key
|
Storage
|
eMMC
|
32GB
|
32GB
|
Front I/O Interface
|
RJ-45
|
2
|
2
|
|
USB
|
2 USB3.0
|
2 USB3.0
|
|
HDMI
|
1
|
1
|
|
COM
|
1 (RS232/422/485)
|
1 (RS232/422/485)
|
|
Antenna
|
up to 2
|
up to 2
|
|
Audio
|
Line-in, Line-out
|
Line-in, Line-out
|
I/O
|
COM Port
|
1 (RS232/422/485)
|
1 (RS232/422/485)
|
|
Digital I/O
|
1 (8-bit general purpose input/ output)
|
1 (8-bit general purpose input/ output)
|
Miscellaneous
|
LED Indicators
|
Power
|
Power
|
|
Control
|
Power switch
|
Power switch
|
Power
|
Power Type
|
AT
|
AT
|
|
Input Voltage
|
12 VDC
|
12 VDC
|
|
Connector Type
|
2-Pole Phoenix DC plug in
|
2-Pole Phoenix DC plug in
|
Environment
|
Operational Temperature
|
-20 ~ 60 °C (-4 ~ 140 °F) with 0.7m/s air flow
|
-20 ~ 60 °C (-4 ~ 140 °F) with 0.7m/s air flow
|
|
Non-Operational Temperature
|
-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)
|
-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)
|
|
Relative Humidity
|
40 °C @ 95%, Non-Condensing
|
40 °C @ 95%, Non-Condensing
|
|
Vibration During Operation
|
With Desk/Wall Mount/ DIN Rail: 3 Grms, IEC 60068-2-64, random vibration, 5 ~ 500 Hz, 1 hr/axis
|
With Desk/Wall Mount/ DIN Rail: 3 Grms, IEC 60068-2-64, random vibration, 5 ~ 500 Hz, 1 hr/axis
|
|
Shock During Operation
|
30G, IEC60068-2-27, half sine, 11m duration
|
30G, IEC60068-2-27, half sine, 11m duration
|
Physical
|
Mounting
|
Desk/ Wall Mount/ DIN Rail
|
Desk/ Wall Mount/ DIN Rail
|
|
Dimensions (W x H x D)
|
System dimension : 139 x 100 x 44 mm
|
System dimension : 139 x 100 x 44 mm
|
|
Weight
|
0.6 kg (1.2 lb)
|
0.6 kg (1.2 lb)
|
Regulation
|
EMC
|
CE/FCC Class B, CCC, BSMI, VCCI
|
CE/FCC Class B, CCC, BSMI, VCCI
|
|
Safety
|
CB, UL, CCC, BSMI
|
CB, UL, CCC, BSMI
|
Operating System
|
Ubuntu
|
V
|
V
|
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"