EKI-7710E-2CP: 8FE PoE and 2G Combo Managed Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 24~48VDC

EKI-7710E-2CP:   8FE PoE and 2G Combo Managed Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 24~48VDC
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-7710E-2CP 8FE PoE and 2G Combo Managed Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 24~48VDC của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-7710E-2CP được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 8 x IEEE 802.3 af/at PoE Fast Ethernet ports + 2 x Gigabit Copper/SFP combo ports
  • SFP socket for Easy and Flexible Fiber Expansion
  • Redundancy: Gigabit X-Ring Pro (ultra high-speed recovery time < 20 ms), RSTP/STP (802.1w/1D)
  • IXM function enables fast deployment
  • Security: 802.1x (Port-Based, MD5/TLS/TTLS/PEAP Encryption), RADIUS
  • Management: SNMP v1/v2c/v3, WEB, Telnet, Standard MIB, Private MIB
  • -40 ~ 75°C wide-range operating temperature (EKI-7710E-2CPI)
  • Dual 24~48 V DC power input and 1 relay output

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

General

  • Ethernet Connectors: 8 x RJ-45 + 2 x RJ-45/SFP combo ports

Interfaces

  • Ports Number: 10

Power Supply

  • Power Input: 24 ~48VDC

Operating System

  • Temperature (Operating):-40 ~ 60°C (-14 ~ 140°F)

Port Configuration

  • RJ45 Port Interface: 8 x 10/100BaseT(X), 2 x 10/100/1000Base-T(X)
  • RJ45 Transmission Distance: 100 m
  • RJ45 w/ PoE Quantity: 8
  • Fiber Port Interface: SFP
  • Fiber Port Connector: 2 x SFP(mini-GBIC)combo ports
  • Fiber Transmission Distance: Up to 110km

Switch Properties

  • MAC Table Size: 8K
  • Switch Fabric Speed: 5.6Gbps
  • Jumbo Frame: 9,216 bytes

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D): 74 x 152 x 105 mm (2.91" x 5.98" x 4.13")
  • IP Rating: IP30
  • Enclosure: Metal shell
  • Weight: 2kg
  • Mounting: DIN-rail, Wall

Environment

  • Operating Temperature: -10 ~ 60°C (14 ~ 140°F)
  • Storage Temperature: - 40 ~ 85°C ( -40 ~ 185°F)
  • Relative Humidity (Non-condensing): 10 ~ 95%

Power Requirements

  • Operating Current: 24 ~ 48 VDC
  • Connectors: 6-pin removable screw terminal ((power & relay)
  • Reverse Polarity: Present

Certification

  • EMI: CE, FCC Class A
  • EMC: EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3), EN 50121-4, NEMA TS2
  • Shock: IEC 60068-2-27
  • Freefall: IEC 60068-2-32
  • Vibration: IEC 60068-2-6

       "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-MM5 M1A: SQFlash 153 ball eMMC series

Giá: Liên hệ
SQF-MM5 M1A: SQFlash 153 ball eMMC series của hãng Advantech đang được B...

SQF-MM5 M1x: SQFlash 153 ball eMMC series

Giá: Liên hệ
SQF-MM5 M1x: SQFlash 153 ball eMMC series của hãng Advantech đang được B...

SQF-MM5 M9x: SQFlash 153 ball eMMC series

Giá: Liên hệ
SQF-MM5 M9x: SQFlash 153 ball eMMC series của hãng Advantech đang được B...

SQF-MM5V1-64GDM9C: SQFlash 153 ball eMMC series

Giá: Liên hệ
SQF-MM5V1-64GDM9C: SQFlash 153 ball eMMC series của hãng Advantech đang đư...

SQF-MM5V2-128GDM9C: SQFlash 153 ball eMMC series

Giá: Liên hệ
SQF-MM5V2-128GDM9C: SQFlash 153 ball eMMC series của hãng Advantech đang đ...

SQF-MM5V4-256GDM9C: SQFlash 153 ball eMMC series

Giá: Liên hệ
SQF-MM5V4-256GDM9C: SQFlash 153 ball eMMC series của hãng Advantech đang đ...

SQF-MM5Z1-16GDM9C: SQFlash 153 ball eMMC series

Giá: Liên hệ
SQF-MM5Z1-16GDM9C: SQFlash 153 ball eMMC series của hãng Advantech đang đư...

SQF-SUS 640: SQFlash micro SSD 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SUS 640: SQFlash micro SSD 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech đang...

SQF-C3M 730: SQFlash 730 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3M 730: SQFlash 730 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech ...

SQF-C3MV1-256GDEFC: SQFlash 730 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3MV1-256GDEFC: SQFlash 730 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3MV1-512GDEFC: SQFlash 730 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3MV1-512GDEFC: SQFlash 730 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3MV1-256GDEFE: SQFlash 730 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3MV1-256GDEFE: SQFlash 730 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3MV1-512GDEFE: SQFlash 730 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3MV1-512GDEFE: SQFlash 730 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3A 720: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3A 720: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech ...

SQF-C3AV1-128GDEDC: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3AV1-128GDEDC: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3AV1-256GDEDC: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3AV1-256GDEDC: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3AV1-512GDEDC: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3AV1-512GDEDC: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3AV1-128G-EDE: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3AV1-128G-EDE: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3AV1-256G-EDE: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3AV1-256G-EDE: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3AV1-128GDEDM: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3AV1-128GDEDM: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech...
Kết quả 2941 - 2960 of 5477

Bài viết mới cập nhật...