SQF-C3A 720: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. SQF-C3A 720 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- NGFF M.2 2230 SSD (A & E key)
- Compliant with PCIe Gen. III x2 interface and NVMe 1.3
- Support LDPC with RAID ECC
- TRIM supported
- GUI management tool & software API package
Thông số kỹ thuật
SQF-C3A 720
|
SQF-C3AV1-128GDEDC
|
SQF-C3AV1-256GDEDC
|
SQF-C3AV1-512GDEDC
|
SQF-C3AV1-128G-EDE
|
SQFlash
|
Capacity
|
128GB
|
256GB
|
512GB
|
128GB
|
|
Connector
|
M.2 A+E Key
|
M.2 A+E Key
|
M.2 A+E Key
|
M.2 A+E Key
|
|
Flash Type
|
3D TLC BiCS5
|
3D TLC BiCS5
|
3D TLC BiCS5
|
3D TLC BiCS3
|
|
Interface
|
PCIe / NVMe
|
PCIe / NVMe
|
PCIe / NVMe
|
PCIe / NVMe
|
|
Operational Temperature
|
0 ~ 70 °C
|
0 ~ 70 °C
|
0 ~ 70 °C
|
-40 ~ 85 °C
|
|
Shock
|
1,500G, Peak / 0.5 ms
|
1,500G, Peak / 0.5 ms
|
1,500G, Peak / 0.5 ms
|
1,500G, Peak / 0.5 ms
|
|
SQFlash Utility
|
SQ manager package
|
SQ manager package
|
SQ manager package
|
SQ manager package
|
|
Transfer Protocol
|
PCIe Gen. 3x2
|
PCIe Gen. 3x2
|
PCIe Gen. 3x2
|
PCIe Gen. 3x2
|
|
Vibration
|
20G, Peak / 80 ~ 2,000 Hz
|
20G, Peak / 80 ~ 2,000 Hz
|
20G, Peak / 80 ~ 2,000 Hz
|
20G, Peak / 80 ~ 2,000 Hz
|
|
TCG Compliant
|
OPAL 2.0, SED
|
OPAL 2.0, SED
|
OPAL 2.0, SED
|
OPAL 2.0, SED
|
SQF-C3A 720
|
SQF-C3AV1-256G-EDE
|
SQF-C3AV1-128GDEDM
|
SQF-C3AV1-256GDEDM
|
SQF-C3AV1-512GDEDM
|
SQFlash
|
Capacity
|
256GB
|
128GB
|
256GB
|
512GB
|
|
Connector
|
M.2 A+E Key
|
M.2 A+E Key
|
M.2 A+E Key
|
M.2 A+E Key
|
|
Flash Type
|
3D TLC BiCS 3
|
3D TLC BiCS 5
|
3D TLC BiCS 5
|
3D TLC BiCS 5
|
|
Interface
|
PCIe / NVMe
|
PCIe / NVMe
|
PCIe / NVMe
|
PCIe / NVMe
|
|
Operational Temperature
|
-40 ~ 85 °C
|
-20 ~ 85℃ (Filter)
|
-20 ~ 85℃ (Filter)
|
-20 ~ 85℃ (Filter)
|
|
Shock
|
1,500G, Peak / 0.5 ms
|
1,500G, Peak / 0.5 ms
|
1,500G, Peak / 0.5 ms
|
1,500G, Peak / 0.5 ms
|
|
SQFlash Utility
|
SQ manager package
|
SQ manager package
|
SQ manager package
|
SQ manager package
|
|
Transfer Protocol
|
PCIe Gen. 3x2
|
PCIe Gen. 3x2
|
PCIe Gen. 3x2
|
PCIe Gen. 3x2
|
|
Vibration
|
20G, Peak / 80 ~ 2,000 Hz
|
20G, Peak / 80 ~ 2,000 Hz
|
20G, Peak / 80 ~ 2,000 Hz
|
20G, Peak / 80 ~ 2,000 Hz
|
|
TCG Compliant
|
OPAL 2.0, SED
|
OPAL 2.0, SED
|
OPAL 2.0, SED
|
OPAL 2.0, SED
|
SQF-C3A 720
|
SQF-C3AV1-128GDEDE
|
SQF-C3AV1-256GDEDE
|
SQF-C3AV1-512GDEDE
|
SQFlash
|
Capacity
|
128GB
|
256GB
|
512GB
|
|
Connector
|
M.2 A+E Key
|
M.2 A+E Key
|
M.2 A+E Key
|
|
Flash Type
|
3D TLC BiCS5
|
3D TLC BiCS5
|
3D TLC BiCS5
|
|
Interface
|
PCIe / NVMe
|
PCIe / NVMe
|
PCIe / NVMe
|
|
Operational Temperature
|
-40 ~ 85 °C
|
-40 ~ 85 °C
|
-40 ~ 85 °C
|
|
Shock
|
1,500G, Peak / 0.5 ms
|
1,500G, Peak / 0.5 ms
|
1,500G, Peak / 0.5 ms
|
|
SQFlash Utility
|
SQ manager package
|
SQ manager package
|
SQ manager package
|
|
Transfer Protocol
|
PCIe Gen. 3x2
|
PCIe Gen. 3x2
|
PCIe Gen. 3x2
|
|
Vibration
|
20G, Peak / 80 ~ 2,000 Hz
|
20G, Peak / 80 ~ 2,000 Hz
|
20G, Peak / 80 ~ 2,000 Hz
|
|
TCG Compliant
|
OPAL 2.0, SED
|
OPAL 2.0, SED
|
OPAL 2.0, SED
|
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"