DLT-V73A: 10.4"/12.1" Rugged Arm-Based Vehicle Mount Terminal

dlt-v73a_2
dlt-v73a_2dlt-v73a_1
Giá: Liên hệ

DLT-V73A: 10.4"/12.1" Rugged Arm-Based Vehicle Mount Terminal của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DLT-V73A được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports Android 12 with Google GMS & AER
  • 10.4"/12.1" color TFT XGA display with 3/12 control buttons
  • Qualcomm® Snapdragon™ 660 octa-core 2.2GHz CPU SC66
  • PCT touchscreen with optical bonding technology
  • Full IP66-rated design, IK08-certified touchscreen for impact tolerance and abrasion resistance
  • Shock and vibration resistance with 5M3 and MIL-STD-810F
  • Supports Wi-Fi 5, 4G/LTE, GPS, and BT 5.0

Thông số kỹ thuật

DLT-V73A

DLV7310-9PH1G0W000

DLV7312-9PH1G0W000

DLV7312-9QH1G0W000

OS

Operating System

Android12 with Google GMS & AER

Android12 with Google GMS & AER

Android12 with Google GMS & AER

System 

CPU

Qualcomm® Snapdragon™ 660 octa-core 2.2GHz CPU SC66

Qualcomm® Snapdragon™ 660 octa-core 2.2GHz CPU SC66

Qualcomm® Snapdragon™ 660 octa-core 2.2GHz CPU SC66

RAM

4 GB RAM LPDDR4X

4 GB RAM LPDDR4X

4 GB RAM LPDDR4X

Storage

64 GB eMMC

64 GB eMMC

64 GB eMMC

Display 

Type

10.4" XGA color TFT

12.1" XGA color TFT

12.1" XGA color TFT

Resolution

1024 x 768

1024 x 768

1024 x 768

Brightness (cd/m2)

500 cd/m²

600 cd/m²

600 cd/m²

Communications 

WLAN

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5)

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5)

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5)

WWAN, GPS

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional )

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional )

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional )

LAN

2 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

2 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

2 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

WPAN

Bluetooth 5.0

Bluetooth 5.0

Bluetooth 5.0

NFC

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

Touchscreen 

PCT Projective capacitive touchscreen

DLT-V7310/10AP with 10" XGA display, 12 keys

DLT-V7312/12AP with 12" XGA display, 12 keys

DLT-V7312/12AP with 12" XGA display, 12 keys

Interface 

Serial

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

USB

2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, 1 x Service USB-C 3.2 Gen 1

2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, 1 x Service USB-C 3.2 Gen 1

2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, 1 x Service USB-C 3.2 Gen 1

External Antenna

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

CAN

1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)

1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)

1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)

Environmental 

IP Rating

IP66 rating for the entire system

IP66 rating for the entire system

IP66 rating for the entire system

Operating Temperature

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

Shock / Vibration

5M3, MIL-STD 810F

5M3, MIL-STD 810F

5M3, MIL-STD 810F

Touchscreen Durability

IK08

IK08

IK08

Power Supply 

Input Voltage

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

Uninterruptible Power Supply (UPS)

via battery pack (support up to 20 minutes)*

via battery pack (support up to 20 minutes)*

via battery pack (support up to 20 minutes)*

Update Support 

Security update support

Android Security Updates support end date:March 2025
Frequency of security updates: Every 90 Days

Android Security Updates support end date:March 2025
Frequency of security updates: Every 90 Days

Android Security Updates support end date:March 2025
Frequency of security updates: Every 90 Days

AND

DLT-V73A

DLV7312-9QH4G0W0C0

DLV7310-9PH4G0W0C0

DLV7312-9PH4G0W0C0

OS

Operating System

Android12 with Google GMS & AER

Android12 with Google GMS & AER

Android12 with Google GMS & AER

System 

CPU

Qualcomm® Snapdragon™ 660 octa-core 2.2GHz CPU SC66

Qualcomm® Snapdragon™ 660 octa-core 2.2GHz CPU SC66

Qualcomm® Snapdragon™ 660 octa-core 2.2GHz CPU SC66

RAM

4 GB RAM LPDDR4X

4 GB RAM LPDDR4X

4 GB RAM LPDDR4X

Storage

64 GB eMMC

64 GB eMMC

64 GB eMMC

Display 

Type

12.1" XGA color TFT

10.4" XGA color TFT

12.1" XGA color TFT

Resolution

1024 x 768

1024 x 768

1024 x 768

Brightness (cd/m2)

600 cd/m²

500 cd/m²

600 cd/m²

Communications 

WLAN

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5)

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5)

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5)

WWAN, GPS

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional )

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional )

LTE, UMTS, HSPA+, GPS (Optional )

LAN

2 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

2 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

2 x LAN (10/100/1000 Mbit/s)

WPAN

Bluetooth 5.0

Bluetooth 5.0

Bluetooth 5.0

NFC

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

NFCIP-1, NFCIP-2, ISO/IEC 14443, ISO/IEC 15693, MIFARE

Touchscreen 

PCT Projective capacitive touchscreen

DLT-V7312/12AP with 12" XGA display, 12 keys

DLT-V7310/10AP with 10" XGA display, 12 keys

DLT-V7312/12AP with 12" XGA display, 12 keys

Interface 

Serial

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

1 x COM RS-232: 5VDC/12VDC/RI (switchable)

USB

2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, 1 x Service USB-C 3.2 Gen 1

2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, 1 x Service USB-C 3.2 Gen 1

2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, 1 x Service USB-C 3.2 Gen 1

External Antenna

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

1 x RSMA for WLAN,
1 x SMA for WWAN*,
1 x SMA for GPS*

CAN

1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)

1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)

1 x CAN bus (CAN2.0/J1939/CAN FD)* (optional with AddOn Module)

Environmental 

IP Rating

IP66 rating for the entire system

IP66 rating for the entire system

IP66 rating for the entire system

Operating Temperature

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

-30 ~ 50 °C (-22 ~ 122 °F)

Shock / Vibration

5M3, MIL-STD 810F

5M3, MIL-STD 810F

5M3, MIL-STD 810F

Touchscreen Durability

IK08

IK08

IK08

Power Supply 

Input Voltage

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

12/24/48V certified vehicle power; Automatic power on/off via ignition

Uninterruptible Power Supply (UPS)

via battery pack (support up to 20 minutes)*

via battery pack (support up to 20 minutes)*

via battery pack (support up to 20 minutes)*

Update Support 

Security update support

Android Security Updates support end date:March 2025
Frequency of security updates: Every 90 Days

Android Security Updates support end date:March 2025
Frequency of security updates: Every 90 Days

Android Security Updates support end date:March 2025
Frequency of security updates: Every 90 Days

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA A100 80GB: NVIDIA A100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A100 80GB: NVIDIA A100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...

NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...

NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P) của hãng Advante...

NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện ...

SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E

Giá: Liên hệ
SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối r...

NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL của hãng Advant...

NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BK...

NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecturea

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng A...

NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK ...

NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...

NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech h...

NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...
Kết quả 4761 - 4780 of 5250

Bài viết mới cập nhật...