AMAX-5024: 4-ch Analog Output EtherCAT Slice IO Module

amax-5024
Giá: Liên hệ

AMAX-5024: 4-ch Analog Output EtherCAT Slice IO Module của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AMAX-5024 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Channels: 4
  • Output Type: V, mV, mA
  • Output Range: 0~5V, 0~10V, ±5V, ±10V, 4~20mA, 0~20mA
  • Resolution: 16-bit with accuracy, 0.01% FSR@25°C
  • Slew Rate: Configurable
  • Drift: ± 50 ppm/°C
  • Current Load Resistor: Max. 500 Ω
  • Voltage Load Resistor: Min. 1KΩ

Thông số kỹ thuật của sản phẩm AMAX-5024-A

Analog Input 

  • Channels: 4
  • Output Ranges: 0~5 V, 0~10 V, ±5 V, ±10 V, 0~20 mA, 4~20 m
  • Output Type: mV, V, mA
  • Resolution: 16-bit
  • Drift: ±50 ppm/°C
  • Slew Rate: Configurable
  • Load: > 1 kΩ (voltage output); < 500 Ω (current output)

General 

  • Connectors: 1 x 4-pin plug-in screw terminal, 1 x 8-pin plug-in screw terminal
  • Protocol: EtherCAT

EtherCAT 

  • Cycle Time: 100 μs

Hardware 

  • Certification: CE, FCC class A
  • LED Indicators: PWR, RUN / ERROR
  • Power Consumption: 3.5 W@ 24 VDC

Environment 

  • Isolation Voltage: 2,000 VDC
  • Operating Temperature: -25~60 °C (-13~140 °F)
  • Relative Humidity: 95% RH (non-condensing)
  • Storage Temperature: -40~85 °C (-40~185 °F)
  • Storage Humidity: 95% RH (non-condensing)

Mechanical 

  • Enclosure: PC
  • Mounting: DIN-rail
  • Weight (Net): 87 g
  • Dimension (W x H x D): 14.6 x 105.9 x 94.7 mm

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

AIMB-588B1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588B1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãng&nbs...

AIMB-508: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-508: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãng ...

AIMB-588QM-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588QM-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-588RF-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588RF-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-588HL-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588HL-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-508HF-EAA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-508HF-EAA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-508HL-0AA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-508HL-0AA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-506: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), 14 COM,8 USB3.0, 12 USB 2.0,Dual Lan

Giá: Liên hệ
AIMB-506: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), ...

AIMB-506G2-00A2E: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), 14 COM,8 USB3.0, 12 USB 2.0,Dual Lan

Giá: Liên hệ
AIMB-506G2-00A2E: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS...

AIMB-506F-00A2E: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), 14 COM,8 USB3.0, 12 USB 2.0,Dual Lan

Giá: Liên hệ
AIMB-506F-00A2E: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS)...

AIMB-523: AMD Ryzen™ Embedded 7000 Series processors, MicroATX with 6 2.5GbE LAN, DDR5, PCIe x16 Gen5

Giá: Liên hệ
AIMB-523: AMD Ryzen™ Embedded 7000 Series processors, MicroATX with 6 2.5GbE LAN, DDR5, PCIe x16 G...

AIMB-229: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 12V DC-In

Giá: Liên hệ
AIMB-229: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 1...

AIMB-229VG2-00A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 12V DC-In

Giá: Liên hệ
AIMB-229VG2-00A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x C...

AIMB-229VG2-02A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 12V DC-In

Giá: Liên hệ
AIMB-229VG2-02A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x C...

AIMB-229VG2-03A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 12V DC-In

Giá: Liên hệ
AIMB-229VG2-03A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x C...

AIMB-218: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM...

AIMB-218L-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218L-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB...

AIMB-218J-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218J-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB...

AIMB-218D-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218D-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB...
Kết quả 3081 - 3100 of 5261

Bài viết mới cập nhật...