AIMB-588B1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

aimb-588b1_1
aimb-588b1_1aimb-588b1_3aimb-588b1_2
Giá: Liên hệ

AIMB-588B1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AIMB-588B1 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 processors with Q670E/ R680E/ H610E chipsets
  • 3 2.5GbE LAN and 1 GbE LAN for digital devices
  • Up to 192GB DDR5 UDIMMs for data transfer
  • High speed expansions: PCIe x16 Gen5, 8 USB3.2, 1 USB3.2 Type C
  • 1 internal USB3.2 type A to support USB keylock functions
  • Quad displays by 2 DPs, HDMI, and eDP

Thông số kỹ thuật

AIMB-588B1

AIMB-588QM-0AB1

AIMB-588RF-0AB1

AIMB-588HL-0AB1

Processor 

CPU

Intel® 12/13/14th Gen Core™ I Processor

Intel® 12/13/14th Gen Core™ I Processor

Intel® 12/13/14th Gen Core™ I Processor

Core Number

Up to 24C

Up to 24C

Up to 24C

Max Speed

Up to 5.8GHz

Up to 5.8GHz

Up to 5.8GHz

CPU TDP

35W / 46W / 60W / 65W

35W / 46W / 60W / 65W

35W / 46W / 60W / 65W

BIOS

AMI 256 Mbit SPI

AMI 256 Mbit SPI

AMI 256 Mbit SPI

L3 Cache

Up to 36MB

Up to 36MB

Up to 36MB

Chipset

Q670E

R680E

H610E

Form Factor 

Form Factor

MicroATX

MicroATX

MicroATX

Memory 

Max. Capacity

192GB

192GB

96GB

Technology

Dual Channel DDR5, 3600/4000/4400MHz with 288 pin U-DIMM

Dual Channel DDR5, 3600/4000/4400MHz with 288 pin U-DIMM

Dual Channel DDR5, 3600/4000/4400MHz with 288 pin U-DIMM

ECC Support

No

Yes

No

Socket

4 x 288-pin UDIMM

4 x 288-pin UDIMM

2 x 288-pin UDIMM

Display 

Controller

Intel UHD Graphics

Intel UHD Graphics

Intel UHD Graphics

Graphic Engine

DirectX 12,OpenGL 4.5,OpenCL 2.1

DirectX 12,OpenGL 4.5,OpenCL 2.1

DirectX 12,OpenGL 4.5,OpenCL 2.1

Output

1 x HDMI, 1 x eDP, 2 x DisplayPort

1 x HDMI, 1 x eDP, 2 x DisplayPort

1 x HDMI, 1 x eDP, 2 x DisplayPort

DDI (HDMI/DVI/DisplayPort)

HDMI: 4096x2160@60Hz / DP++: 4096x2304@60Hz>

HDMI: 4096x2160@60Hz / DP++: 4096x2304@60Hz>

HDMI: 4096x2160@60Hz / DP++: 4096x2304@60Hz>

LCD (TTL/LVDS/eDP)

eDP: support to 3840 x 2160 @ 60 Hz

eDP: support to 3840 x 2160 @ 60 Hz

eDP: support to 3840 x 2160 @ 60 Hz

Expansion 

PCI Express x 16

1

1

1

PCI Express x 8

0

option

0

PCI Express x 4

2

2

1

Ethernet

Controller

1 x Intel i219LM/ 1 x i226V

1 x Intel i219LM/ 1 x i226V

Intel i219LM

Connector

RJ45 x 2

RJ45 x 4

RJ45 x 1

Storage 

SATA

8 x SATAIII (Max. Data Transfer Rate 600 MB/s)

8 x SATAIII (Max. Data Transfer Rate 600 MB/s)

4 x SATAIII (Max. Data Transfer Rate 600 MB/s)

RAID

None

None

None

I/O

GPIO

8-bit

8-bit

8-bit

USB 3.2

8

8

4

USB2.0

4

4

4

COM Port

5 x RS232, 1 x RS232/ 422/ 485

5 x RS232, 1 x RS232/ 422/ 485

5 x RS232, 1 x RS232/ 422/ 485

TPM

TPM 2.0

TPM 2.0

TPM 2.0

Smart Fan

Yes

Yes

Yes

Rear I/O 

USB Type-C

1 x USB3.2 Gen. 2x2 20Gbps

1 x USB3.2 Gen. 2x2 20Gbps

1 x USB3.2 Gen. 2x2 20Gbps

Power 

Power Type

ATX

ATX

ATX

Connector

ATX24P

ATX24P

ATX24P

Battery

3V/200 mAH BR2032

3V/200 mAH BR2032

3V/200 mAH BR2032

Environment 

Temperature (Storage)

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

Temperature (Operating)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

Vibration Resistance

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

Physical

Dimension (mm)

244 x 244 mm

244 x 244 mm

244 x 244 mm

Weight

1.2 kg (2.65 lb)

1.2 kg (2.65 lb)

1.2 kg (2.65 lb)

Operating System 

Microsoft Windows

Yes

Yes

Yes

Linux

Yes

Yes

Yes

SUSIAccess

Yes

Yes

Yes

Certification 

EMC

CE, FCC

CE, FCC

CE, FCC

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP-GS4-70KTX: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-SC (1490XMT/1550RCV) 70km

Giá: Liên hệ
SFP-GS4-70KTX  IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-SC (1490XMT/1550RCV) 70km của hãng Advante...

SFP-XSM-10K: IE-SFP+LR/10G-ED, SM1310-LC 10KM

Giá: Liên hệ
SFP-XSM-10K  IE-SFP+LR/10G-ED, SM1310-LC 10KM của hãng Advantech hiện đang ED đư...

SFP-XSM-40K-XFP: IE-XFP ER/10G-ED,SM1550-LC 40km

Giá: Liên hệ
SFP-XSM-40K-XFP IE-XFP ER/10G-ED,SM1550-LC 40km của hãng Advantech hiện đang đư...

SFP-XSM-80K-XFP: XFP ZR/10G-ED, SM1550/LC 80km , 0~70℃

Giá: Liên hệ
SFP-XSM-80K-XFP XFP ZR/10G-ED, SM1550/LC 80km , 0~70℃ của hãng Advantech hiện đan...

SFP-GSS-40KTX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1310XMT/1550RCV) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-40KTX-LC IE-SFP/1250-ED,SSLX-SM-LC(1310XMT/1550RCV) 40km của hãng Advantech hi...

SFP-GSS-40KRX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1310RCV) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-40KRX-LC  IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1310RCV) 40km của hãng Adva...

SFP-GS4-70KTX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1490XMT/1550RCV) 70km

Giá: Liên hệ
SFP-GS4-70KTX-LC IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1490XMT/1550RCV) 70km của hãng Advantech ...

SFP-GS4-70KRX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1490RCV) 70km

Giá: Liên hệ
SFP-GS4-70KRX-LC  IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1490RCV) 70km của hãng Adva...

SFP-GTX: SFP/10-1250, TX RJ-45 100m

Giá: Liên hệ
SFP-GTX   SFP/10-1250, TX RJ-45 100m của hãng Advantech hiện đang được BKA...

SFP-FSM-40K: IE-SFP/155-ED, SM1310/PLUS -LC 40km

Giá: Liên hệ
SFP-FSM-40K   IE-SFP/155-ED, SM1310/PLUS -LC 40km của hãng Advantech hiện đang...

SFP-FSS-40KRX: IE-SFP/155-ED, SSFX-SM1310/PLUS-SC(1550T/1310R) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-FSS-40KRX IE-SFP/155-ED,SSFX-SM1310/PLUS-SC(1550T/1310R) 40km của hãng Advantech h...

BB-808-38257: IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1590, LC

Giá: Liên hệ
BB-808-38257  IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1590, LC của hãng Advantech hiệ...

BB-808-38249: IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1430, LC

Giá: Liên hệ
BB-808-38249   IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1430, LC của hãng Advantech hi...

EKI-1242IBNMS: Modbus RTU/TCP to BACnet IP/MSTP Fieldbus Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1242IBNMS Modbus RTU/TCP to BACnet IP/MSTP Fieldbus Gateway của hãng Advantech hiện đ...

BB-MESP211D: Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, DB9/RJ45

Giá: Liên hệ
BB-MESP211D  Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, DB9/RJ45 của hãng Adva...

BB-MESP211T: Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, Terminal Block/RJ45

Giá: Liên hệ
BB-MESP211T   Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, Terminal Block/RJ45 của h&at...

BB-MESR321: ISOLATED MODBUS ESS (2) RJ45 ETHERNET, RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
BB-MESR321  ISOLATED MODBUS ESS (2) RJ45 ETHERNET,RS-232/422/485 của hãng Advant...

BB-MESR321-SL: ISOLATED MODBUS ESS (1) RJ45, (1) SM LC ETH, RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
BB-MESR321-SL  ISOLATED MODBUS ESS (1) RJ45, (1) SM LC ETH, RS-232/422/485 của hã...

BB-MESR424D: 10/100 Industrial Modbus Gateway - 4 DB9 ports

Giá: Liên hệ
BB-MESR424D  10/100 Industrial Modbus Gateway- 4 DB9 ports của hãng Advantech hi...

BB-MESR424T: 10/100 Industrial Modbus Gateway – 4 Terminal Blocks

Giá: Liên hệ
BB-MESR424T 10/100 Industrial Modbus Gateway – 4 Terminal Blocks của hãng Advant...
Kết quả 581 - 600 of 5261

Bài viết mới cập nhật...