AIMB-522G4-00A1: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LANs, 2 2.5GbE LANs

aimb-522_273568569
aimb-522_273568569aimb-522_2_256488732
Giá: Liên hệ

AIMB-522G4-00A1: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LANs, 2 2.5GbE LANs của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AIMB-522G4-00A1 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors with X570 chipset
  • Supports PCIe Gen4, max up to 8x USB 3.2 Gen2, 3x USB 2.0, 4x SATAIII, 2 GbE LANs, 2 2.5GbE LANs, M.2 (M Key & B key)
  • 1 internal USB2.0 type A to support USB keylock functions
  • Triple displays by DP, VGA, and HDMI
  • Supports DeviceOn and Embedded Software APIs

Thông số kỹ thuật

Form Factor  

Form Factor

Micro ATX

Processor 

CPU TDP

105W/65W

Core Number

Up to 16C

Frequency

3.4GHz~3.9GHz

L3 Cache

16MB~64MB

BIOS

AMI EFI 256 Mbit

Chipset

AMD X570

Memory 

Max. Capacity

128GB

Technology

Dual Channel DDR4 3200MHz UDIMM

ECC Support

No

Socket

4 x 288-pin DIMM

Display 

DDI (HDMI/DVI/DisplayPort)

HDMI/DP/VGA

Multiple Display

Dual/ Triple

Expansion 

PCI Express x 16

1

PCI Express x 4

2

Ethernet

Controller

2 x INTEL LAN i225LM, 2 x Realtek 8119i

Speed

Up to 2.5GbE

Connector

RJ45 x 4

Watchdog Timer 

WatchDog Timer

Yes

Audio 

CODEC

Realtek ALC888S

Connector

2 (Line out, Mic-in)

Storage 

SATA

4 x SATA III (Max. Data Transfer Rate600 MB/s)

RAID

Software RAID 0, 1, 5, 10

I/O

GPIO

8-bit GPIO

USB 3.2

8

USB2.0

3

COM Port

6 ( 5 x RS232, 1 x RS232/ 422/ 485)

TPM

1

Power 

Power Type

ATX

Connector

ATX24P

Environment 

Operational Temperature

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

Non-Operational Temperature

-40 ~ 85° C and 60° C @ 95% RH Non-Condensing

Vibration Resistance

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

Physical

Dimension (mm)

244 x 244 mm

Weight

1.2 kg (2.64 lb), weight of total package

Operating System 

Microsoft Windows

Yes

Linux

Yes

SUSIAccess

Yes

Ubuntu

V

Certification 

EMC

CE, FCC

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EKI-9516P-HV: EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 72~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9516P-HV  EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 72~110VDC c...

EKI-9516P-LV: EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9516P-LV  EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 24~48VDC c...

EKI-9510E-2GMPL: EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 24/48 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9510E-2GMPL  EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 24/48 VDC của hã...

EKI-9510E-2GMPH: EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9510E-2GMPH  EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 72/96/110 VDC của h&ati...

EKI-9508E-MPL: EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 24/48 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-MPL  EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 24/48 VDC của hãng...

EKI-9508E-MPH: EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-MPH  EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC của h&atild...

EKI-9508E-MH: EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-MH   EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC của hãng ...

EKI-9508E-ML: EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 24/48 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-ML  EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 24/48 VDC của hãng Advan...

EKI-9508E-PH: EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-PH  EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC của hãng A...

SFP-FSS-20KRX: IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1550/1310 SC 20Km ( also known as 808-38122)

Giá: Liên hệ
SFP-FSS-20KRX IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1550/1310 SC 20Km ( also known as 808-38122) của hã...

SFP-FSS-20KTX: IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1310/1550 SC 20Km (also known as 808-38121)

Giá: Liên hệ
SFP-FSS-20KTX IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1310/1550 SC 20Km (also known as 808-38121) của hãn...

SFP-FSM-20K: IE 100-155Mbps SFP with DDMI SM1310 LC 20 km (also known as 808-38103)

Giá: Liên hệ
SFP-FSM-20K  IE 100-155Mbps SFP with DDMI SM1310 LC 20 km (also known as 808-38103) của ...

SFP-FMM-2K: Hardened SFP/155-ED, MM1310/LC 2km (also known as 808-38102)

Giá: Liên hệ
SFP-FMM-2K  Hardened SFP/155-ED, MM1310/LC 2km (also known as 808-38102) của hãng...

SFP-GMM-550: IE-SFP/1250-ED, MM850-LC 220/550m

Giá: Liên hệ
SFP-GMM-550IE-SFP/1250-ED, MM850-LC 220/550m của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

SFP-GSM-30K: IE-SFP/1250-ED, SM1310/ PLUS-LC 30km

Giá: Liên hệ
SFP-GSM-30K IE-SFP/1250-ED, SM1310/ PLUS-LC 30km của hãng Advantech hiện đang được B...

SFP-GSM-40K: IE-SFP/1250-ED, SM1550/ LONG-LC 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSM-40K IE-SFP/1250-ED, SM1550/ LONG-LC 40km của hãng Advantech hiện đang đư...

SFP-GMM-2K: IE-SFP/1250-ED, MM1310-LC 2km

Giá: Liên hệ
SFP-GMM-2K  IE-SFP/1250-ED, MM1310-LC 2km của hãng Advantech hiện đang đượ...

SFP-GSS-20KTX: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM1310-SC (1310XMT/1550RCV) 20km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-20KTX IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM1310-SC (1310XMT/1550RCV) 20km của hãng Advantech hi...

SFP-GSS-20KRX: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM 1550-SC (1550T/1310R) 20km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-20KRX IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM 1550-SC (1550T/1310R) 20km của hãng Advantech hiện ...

SFP-GSS-40KTX: IE-SFP/1250-ED,SSLX-SM 1310/PLUS-SC(1310T/1550R) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-40KTX IE-SFP/1250-ED,SSLX-SM1310/PLUS-SC(1310T/1550R) 40km của hãng Advantech ...
Kết quả 561 - 580 of 5261

Bài viết mới cập nhật...