AIMB-506: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), 14 COM,8 USB3.0, 12 USB 2.0,Dual Lan

aimb-506_1
aimb-506_1aimb-506_2aimb-506_3
Giá: Liên hệ

AIMB-506: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), 14 COM,8 USB3.0, 12 USB 2.0,Dual Lan của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AIMB-506 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports Intel® 8th/9th Gen Core i7/i5/i3 processor with H310 chipset
  • Supports up to 14 COM, 8 USB 3.0, 12 USB 2.0, TPM 1.2/2.0 (optional)
  • Supports Dual display of VGA, DP, DVI, eDP, LVDS (optional) and two GbE LAN
  • Two DIMM sockets support up to 64 GB DDR4 2666 MHz SDRAM
  • Supports WISE PaaS/Device-On, McAfee, Acronis, Edge AI Suite and Embedded Software APIs

Thông số kỹ thuật

AIMB-506

AIMB-506G2-00A2E

AIMB-506F-00A2E

Form Factor

Form Factor

Micro ATX

Micro ATX

Processor 

CPU

Intel Core i7/ i5/ i3/ Pentium/ Celeron

Intel Core i7/ i5/ i3/ Pentium/ Celeron

Core Number

Up to 8

Up to 8

Frequency

Up to 3.6GHz

Up to 3.6GHz

CPU TDP

65W/54W/35W

65W/54W/35W

BIOS

AMI EFI 128Mbit

AMI EFI 128Mbit

L3 Cache

2 ~ 12MB

2 ~ 12MB

Chipset

Intel H310

Intel H310

Memory 

Max. Capacity

64GB (up to 32GB per DIMM)

64GB (up to 32GB per DIMM)

Technology

DDR4 2666MHz

DDR4 2666MHz

ECC Support

No

No

Socket

2 x 288-pin DIMM

2 x 288-pin DIMM

Display 

Controller

Intel HD Graphics

Intel HD Graphics

Graphic Engine

DirectX11.1, Open GL 4.0

DirectX11.1, Open GL 4.0

VGA

Up to 1920 x 1200 at 60 Hz

Up to 1920 x 1200 at 60 Hz

LCD (TTL/LVDS/eDP)

Option: 1 header

eDP: support 3840x2160@ 60Hz / LVDS: support 48bits 1920x1200 (optional)

DDI (HDMI/DVI/DisplayPort)

DP: max resolution 4096 x 2304 @ 60Hz

DP: max resolution 4096 x 2304 @ 60Hz

Multiple Display

Dual

Dual

Expansion 

PCI Express x 16

1

1

PCI

2

2

PCI Express x 1

1

1

SMBus

1

1

Ethernet

Controller

LAN 1: Realtek RTL8119i, LAN 2: Realtek RTL8119i

LAN 1: Realtek RTL8119i, LAN 2: Realtek RTL8119i

Speed

10/ 100/ 1000 Mbps

10/ 100/ 1000 Mbps

Connector

RJ45 x 2

RJ45 x 2

Audio 

Audio Interface

HD Audio

HD Audio

CODEC

Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD)

Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD)

Connector

2 (Line out, Mic-in)

2 (Line out, Mic-in)

Watchdog Timer

Watchdog Timer

Yes

Yes

Storage 

SATA

3 x SATA III (Max. Data Transfer Rate 600 MB/s)

3 x SATA III (Max. Data Transfer Rate 600 MB/s)

RAID

None

None

I/O

GPIO

16-bit

16-bit

USB 3.2

4

8

USB2.0

8

12

COM Port

10 ( 8 x RS232, 2 x RS232/ 422/ 485)

14 (12x RD 232, 2x RS232/422/485)

TPM

TPM 2.0

TPM 2.0

Smart Fan

Yes

Yes

Power 

Power Type

ATX

ATX

Connector

ATX24P

ATX24P

Battery

Lithium 3 V / 200 mAh

Lithium 3 V / 200 mAh

Power Consumption (Full Load)

0.7A @ +5V/ 0.78A @ +3.3V/ 3.462A @ 12V_4P/ 0.303A @ 12V/ 0.53 @ 5VSB

0.7A @ +5V/ 0.78A @ +3.3V/ 3.462A @ 12V_4P/ 0.303A @ 12V/ 0.53 @ 5VSB

Environment 

Operational Temperature

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

Non-Operational Temperature

-20 ~ 70° C (-4 ~ 158F) and 60° C @ 95% RH Non-Condensing

-20 ~ 70° C (-4 ~ 158F) and 60° C @ 95% RH Non-Condensing

Vibration Resistance

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

Physical

Dimension (mm)

244 x 244 mm

244 x 244 mm

Weight

1.2 kg (2.64 lb), weight of total package

1.2 kg (2.64 lb), weight of total package

Operating System 

Microsoft Windows

Windows 10 (64-bit)

Windows 10 (64-bit)

Linux

Yes

Yes

SUSIAccess

Yes

Yes

Certification 

EMC

CE, FCC

CE, FCC

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA RTX A4500: NVIDIA Quadro RTX A4500 PCIe 20GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4500: NVIDIA Quadro RTX A4500 PCIe 20GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Ad...

NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantec...

NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện...

NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Adv...

AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR5, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDM...

AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI...

AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® ATX with HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® A...

AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA 3.0, USB 3.1 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA III, USB 3.0 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, ...
Kết quả 4781 - 4800 of 5261

Bài viết mới cập nhật...