AIMB-279: (A1)12/13/14th Gen Intel® Core™ Processor (Raptor Lake/Alder Lake), Mini-ITX with Q670E/H610E, PCIex16 Gen4, 2.5GbE, DCin power input via Phoenix

aimb-279
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

AIMB-279: (A1)12/13/14th Gen Intel® Core™ Processor (Raptor Lake/Alder Lake), Mini-ITX with Q670E/H610E, PCIex16 Gen4, 2.5GbE, DCin power input via Phoenix của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AIMB-279 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 12/13/14th Gen Intel® Core™ Desktop Processors (LGA1700), Up to 24Core. Support Q670E/H610E chipset
  • Dual channel DDR4 3200MHz, max. 64GB with two SODIMMs
  • Super Speed I/O: PCIe x16 Gen4 (16GT/s), USB3.2 Gen2 (10Gbps), 2.5GbE
  • Quad independent 4K displays with 2 DP1.4, 1 HDMI, and 1 LVDS
  • Rich expansion: M.2 M key for NVMe SSD, M.2 E key for wireless, 2 SATA
  • 12-24V DCin Power Input
  • Windows 10 LTSC & Ubuntu 22.04 LTS; SUSI API and WISE-DeviceOn

Thông số kỹ thuật

AIMB-279

AIMB-279QF-LDA1

AIMB-279HL-EDA1

AIMB-279HL-LDA1

AIMB-279QF-EDA1

Processor 

CPU

Intel® 12/13/14th Gen Core™ I Processor

Intel® 12/13/14th Gen Core™ I Processor

Intel® 12/13/14th Gen Core™ I Processor

Intel® 12/13/14th Gen Core™ I Processor

CPU TDP

35W / 46W / 60W / 65W

35W / 46W / 60W / 65W

35W / 46W / 60W / 65W

35W / 46W / 60W / 65W

Frequency

P-core: 1.1 ~ 5.0GHz, E-core: 0.9 ~ 3.8GHz

P-core: 1.1 ~ 5.0GHz, E-core: 0.9 ~ 3.8GHz

P-core: 1.1 ~ 5.0GHz, E-core: 0.9 ~ 3.8GHz

P-core: 1.1 ~ 5.0GHz, E-core: 0.9 ~ 3.8GHz

Core Number

Up to 24C

Up to 24C

Up to 24C

Up to 24C

BIOS

AMI EFI 256 Mbit

AMI EFI 256 Mbit

AMI EFI 256 Mbit

AMI EFI 256 Mbit

L3 Cache

Up to 30MB

Up to 30MB

Up to 30MB

Up to 30MB

Chipset

Q670E

H610E

Q670E

Q670E

Expansion 

Slots

1 x M.2 M key + 1 x M.2 E key, 1 x PCIe x16

1 x M.2 M key + 1 x M.2 E key, 1 x PCIe x16

1 x M.2 M key + 1 x M.2 E key, 1 x PCIe x16

1 x M.2 M key + 1 x M.2 E key, 1 x PCIe x16

Slot Type

1 x M.2 M key (Type: 2280), 1 x M.2 E key,(Type: 2230)

1 x M.2 M key (Type: 2280), 1 x M.2 E key,(Type: 2230)

1 x M.2 M key (Type: 2280), 1 x M.2 E key,(Type: 2230)

1 x M.2 M key (Type: 2280), 1 x M.2 E key,(Type: 2230)

PCI Express x 16

1

1

1

1

Memory 

Max. Capacity

64GB (up to 32GB per SO-DIMM)

64GB (up to 32GB per SO-DIMM)

64GB (up to 32GB per SO-DIMM)

64GB (up to 32GB per SO-DIMM)

Technology

DDR5 up to 4800MHz

DDR5 up to 4800MHz

DDR5 up to 4800MHz

DDR5 up to 4800MHz

Socket

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

Display   

Graphic Engine

Intel® Iris Xe

Intel® Iris Xe

Intel® Iris Xe

Intel® Iris Xe

eDP*

Max resolution up to 4096 x 2304 at 60 Hz

Max resolution up to 4096 x 2304 at 60 Hz

Max resolution up to 4096 x 2304 at 60 Hz

Max resolution up to 4096 x 2304 at 60 Hz

DDI (HDMI/DVI/DisplayPort)

HDMI: 4096x2160@60Hz / DP++: 4096x2304@60Hz>

HDMI: 4096x2160@60Hz / DP++: 4096x2304@60Hz>

HDMI: 4096x2160@60Hz / DP++: 4096x2304@60Hz>

HDMI: 4096x2160@60Hz / DP++: 4096x2304@60Hz>

LVDS

2 channels 18/24-bit, up to 1920 x 1200 @ 60Hz

2 channels 18/24-bit, up to 1920 x 1200 @ 60Hz

2 channels 18/24-bit, up to 1920 x 1200 @ 60Hz

2 channels 18/24-bit, up to 1920 x 1200 @ 60Hz

Multiple Display

Up to 4 independent displays

Up to 4 independent displays

Up to 4 independent displays

Up to 4 independent displays

Ethernet

Controller

LAN1: Intel I219LM; LAN2: Intel I226

LAN1: Intel I219LM; LAN2: Intel I226

LAN1: Intel I219LM; LAN2: Intel I226

LAN1: Intel I219LM; LAN2: Intel I226

Speed

Up to 2.5GbE

Up to 2.5GbE

Up to 2.5GbE

Up to 2.5GbE

Connector

RJ45 x 2

RJ45 x 2

RJ45 x 2

RJ45 x 2

Audio  

Audio Interface

Line-in/Line-out/MIC

Line-in/Line-out/MIC

Line-in/Line-out/MIC

Line-in/Line-out/MIC

CODEC

Realtek ALC888S

Realtek ALC888S

Realtek ALC888S

Realtek ALC888S

Connector

3 (Line-in, Line out, Mic-in)

3 (Line-in, Line out, Mic-in)

3 (Line-in, Line out, Mic-in)

3 (Line-in, Line out, Mic-in)

SATA 

SATA

3 x SATAIII

3 x SATAIII

3 x SATAIII

3 x SATAIII

I/O 

COM Port

2xRS-232/422/485

2xRS-232/422/485

2xRS-232/422/485

2xRS-232/422/485

GPIO

6-bit GPIO

6-bit GPIO

6-bit GPIO

6-bit GPIO

TPM

TPM 2.0

TPM 2.0

TPM 2.0

TPM 2.0

USB3.0

8

8

8

8

Watchdog Timer 

WatchDog Timer

Yes

Yes

Yes

Yes

Power Requirement 

Power Type

ATX

ATX

ATX

ATX

Connector

ATX 20-pin+8-pin ATX12V

ATX 20-pin+8-pin ATX12V

ATX 20-pin+8-pin ATX12V

ATX 20-pin+8-pin ATX12V

Physical

Dimension (mm)

170x 170 mm (without heatsink)

170x 170 mm (without heatsink)

170x 170 mm (without heatsink)

170x 170 mm (without heatsink)

Construction

with CPU cooler design

with CPU cooler design

with CPU cooler design

with CPU cooler design

Weight

1.04 kg (1.72 lb), weight of total package

1.04 kg (1.72 lb), weight of total package

1.04 kg (1.72 lb), weight of total package

1.04 kg (1.72 lb), weight of total package

Environment 

Temperature (Operating)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

Vibration Resistance

3.5 Grms (non OP)

3.5 Grms (non OP)

3.5 Grms (non OP)

3.5 Grms (non OP)

Non-Operational Temperature

-40~ 85° C

-40~ 85° C

-40~ 85° C

-40~ 85° C

Operating System 

Microsoft Windows

Windows 10 (64-bit)

Windows 10 (64-bit)

Windows 10 (64-bit)

Windows 10 (64-bit)

Linux

Yes

Yes

Yes

Yes

Ubuntu

V

V

V

V

Certification 

EMC

CE, FCC class B

CE, FCC class B

CE, FCC class B

CE, FCC class B

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

ADAM-6052-D: Module ngõ vào/ra số 16 kênh, hỗ trợ Modbus TCP

Giá: Liên hệ
ADAM-6052-D Module ngõ vào số 8 kênh, ngõ ra số 8 kênh, cách ly quang hỗ trợ Modbus TC...

EKI-1221-CE: 1-port Modbus Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1221-CE 1 cổng Modbus Gateway của hãng Advantech đang được BKAII phân ph...

UNO-238-85N1AE: Compact IoT Edge Computer

Giá: Liên hệ
UNO-238-85N1AE Compact IoT Edge Computer của hãng Advantech được BKAII đang phân phối r...

ADAM-3016-AE: Isolated Strain Gauge Input Module

Giá: Liên hệ
ADAM-3016-AE Isolated Strain Gauge Input Module của hãng Advantech-Taiwan hiện đang được B...

EKI-1361-CE:1-port RS-232/422/485 to 802.11b/g/n WLAN Serial Device Server - Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232/485/422 sang Wifi

Giá: Liên hệ
EKI-1361-CE Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS-232/485/422 sang Wifi (hỗ trợ thêm 01...

EKI-7710E-2CI-AE: Switch công nghiệp 8FE+2G kết hợp Managed Ethernet, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-7710E-2CI-AE  Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Ethernet nhanh và 2 cổng G...

EKI-1521-CE: 1-port RS-232/422/485 Serial Device Server

Giá: Liên hệ
EKI-1521-CE 1 cổng RS-232/422/485 Serial Device Server của hãng A...

EKI-7710E-2C-AE: Switch công nghiệp 8FE+2G Managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
EKI-7710E-2C-AE Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Ethernet nhanh và 2 cổng Gig...

EKI-2541M-BE: Bộ chuyển đổi 100Mbps, Multimode 1310nm, 2km, SC

Giá: Liên hệ
EKI-2541M-BE Bộ chuyển đổi 100Mbps, Multimode 1310nm, 2km, SC của hãng Advantech...

FWA-1010VC-4CA2S: Tabletop Network Appliance with Intel® Atom™ Processor

Giá: Liên hệ
FWA-1010VC-4CA2STabletop Network Appliance with Intel® Atom™ Processor của hãng Advantech...

PPC-3060S-N80B: 6.5" Fanless Panel PC with Intel® Celeron® N2807 Processor

Giá: Liên hệ
PPC-3060S-N80B  6.5" Fanless Panel PC with Intel® Celeron® N2807 Processor của hãng A...

IDS-3218WG-30HDA1: LCD DISPLAY, 18.5" HD Panel Mount Monitor, 300 nits, w/ glass

Giá: Liên hệ
IDS-3218WG-30HDA1: LCD DISPLAY, 18.5" HD Panel Mount Monitor, 300 nits, w/ glass của hãng Ad...

ADAM-6022-A1E: Bộ điều khiển PID qua Ethernet

Giá: Liên hệ
ADAM-6022-A1E Mô-đun PID Ethernet 6AI/2AO/2DI/2DO của hãng Advantech - Taiwan hiện đang đư...

IMC-771-SS4R: Intelligent Modular Media Converter, 1000TX/LX, Single-Strand 1550xmt, 70km, SC type

Giá: Liên hệ
IMC-771-SS4R   Intelligent Modular Media Converter, 1000TX/LX, Single-Strand 1550xmt, 70km...

ICR-4434: ICR-4400, GLOBAL, 5x Ethernet, 1x RS232, 1x RS485, CAN, SFP, USB, SD, Without Accessories

Giá: Liên hệ
ICR-4434: ICR-4400, GLOBAL, 5x Ethernet, 1x RS232, 1x RS485, CAN, SFP, USB, SD, Without Accessories ...

AFE-R770: Intel® 12&13th&14th Gen Core™ i3/i5/i7/i9 AMR Control System

Giá: Liên hệ
AFE-R770: Intel® 12&13th&14th Gen Core™ i3/i5/i7/i9 AMR Control System của h...

AFE-E350: Intel® Atom® x6000E series and Celeron® J series 3.5" SBC

Giá: Liên hệ
AFE-E350: Intel® Atom® x6000E series and Celeron® J series 3.5" SBC của hãng Ad...

ROM-2860: Qualcomm QCS6490 OSM 1.1 Computer-on-Module

Giá: Liên hệ
ROM-2860: Qualcomm QCS6490 OSM 1.1 Computer-on-Module của hãng Advantech đan...

ROM-2821: NXP i.MX 91 Cortex®-A55 OSM 1.1 Computer-on-Module

Giá: Liên hệ
ROM-2821: NXP i.MX 91 Cortex®-A55 OSM 1.1 Computer-on-Module của hãng Advantech&n...

ROM-2820: NXP i.MX 93 Cortex®-A55 OSM 1.1 Computer-on-Module

Giá: Liên hệ
ROM-2820: NXP i.MX 93 Cortex®-A55 OSM 1.1 Computer-on-Module của hãng Advantech&n...
Kết quả 1881 - 1900 of 5261

Bài viết mới cập nhật...