AIMB-278: 14/13/12th Gen Intel® Core™ Processor (Raptor Lake/Alder Lake), Mini-ITX with Q670E/H610E, PCIex16 Gen5, 2.5GbE

aimb-278_1
aimb-278_1aimb-278_2
Giá: Liên hệ

AIMB-278: 14/13/12th Gen Intel® Core™ Processor (Raptor Lake/Alder Lake), Mini-ITX with Q670E/H610E, PCIex16 Gen5, 2.5GbE của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AIMB-278 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 14/13/12th Gen Intel® Core™ Desktop Processors (LGA1700), Up to 16Core. Support Q670E/H610E chipset
  • Dual channel DDR5 5600MHz, max. 96GB with two SODIMMs
  • Super Speed I/O: PCIe x16 Gen5 (32GT/s), USB3.2 Gen2 (10Gbps), 2.5GbE
  • Quad independent 4K displays with 2 DP1.4, 1 HDMI, and 1 eDP
  • Rich expansion: M.2 M key for NVMe SSD, M.2 E key for wireless, 3 SATA(RAID 0,1,5)
  • TPM2.0 support
  • Windows 10 LTSC & Ubuntu 22.04 LTS; SUSI API and WISE-DeviceOn

Thông số kỹ thuật

AIMB-278

AIMB-278Q-LAB1

AIMB-278Q-EAB1

AIMB-278H-EAB1

Processor 

CPU

Intel® 12/13/14th Gen Core™ I Processor

Intel® 12/13/14th Gen Core™ I Processor

Intel® 12/13/14th Gen Core™ I Processor

Core Number

2/4/6/12/16

2/4/6/12/16

2/4/6/12/16

Frequency

P-core: 1.1 ~ 5.0GHz, E-core: 0.9 ~ 3.8GHz

P-core: 1.1 ~ 5.0GHz, E-core: 0.9 ~ 3.8GHz

P-core: 1.1 ~ 5.0GHz, E-core: 0.9 ~ 3.8GHz

CPU TDP

35W / 46W / 60W / 65W

35W / 46W / 60W / 65W

35W / 46W / 60W / 65W

BIOS

AMI EFI 256 Mbit

AMI EFI 256 Mbit

AMI EFI 256 Mbit

L3 Cache

Up to 30MB

Up to 30MB

Up to 30MB

Chipset

Q670E

Q670E

H610E

Expansion 

PCI Express x 16

1

1

1

Slots Type

1 x M.2 M key (Type: 2280), 1 x M.2 E key,(Type: 2230)

1 x M.2 M key (Type: 2280), 1 x M.2 E key,(Type: 2230)

1 x M.2 M key (Type: 2280), 1 x M.2 E key,(Type: 2230)

Slots

1 x M.2 M key + 1 x M.2 E key, 1 x PCIe x16

1 x M.2 M key + 1 x M.2 E key, 1 x PCIe x16

1 x M.2 M key + 1 x M.2 E key, 1 x PCIe x16

Memory 

Max. Capacity

64GB (up to 32GB per SO-DIMM)

64GB (up to 32GB per SO-DIMM)

64GB (up to 32GB per SO-DIMM)

Technology

DDR5 up to 4800MHz

DDR5 up to 4800MHz

DDR5 up to 4800MHz

Socket

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

Display 

Graphic Engine

Intel® Iris Xe

Intel® Iris Xe

Intel® Iris Xe

eDP*

Max resolution up to 4096 x 2304 at 60 Hz

Max resolution up to 4096 x 2304 at 60 Hz

Max resolution up to 4096 x 2304 at 60 Hz

DDI (HDMI/DVI/DisplayPort)

HDMI: 4096x2160@60Hz / DP++: 4096x2304@60Hz>

HDMI: 4096x2160@60Hz / DP++: 4096x2304@60Hz>

·        DP: max resolution 4096 x 2304 @ 60Hz

LVDS

2 channels 18/24-bit, up to 1920 x 1200 @ 60Hz

2 channels 18/24-bit, up to 1920 x 1200 @ 60Hz

2 channels 18/24-bit, up to 1920 x 1200 @ 60Hz

Multiple Display

Up to 4 independent displays

Up to 4 independent displays

Up to 4 independent displays

Ethernet

Controller

LAN1: Intel I219LM; LAN2: Intel I226

LAN1: Intel I219LM; LAN2: Intel I226

LAN1: Intel I219LM; LAN2: Intel I226

Speed

Up to 2.5GbE

Up to 2.5GbE

Up to 1GbE

Connector

RJ45 x 2

RJ45 x 2

RJ45 x 1

Audio  

Audio Interface

Line-in/Line-out/MIC

Line-in/Line-out/MIC

Line-in/Line-out/MIC

CODEC

Realtek ALC888S

Realtek ALC888S

Realtek ALC888S

Connector

3 (Line-in, Line out, Mic-in)

3 (Line-in, Line out, Mic-in)

3 (Line-in, Line out, Mic-in)

SATA 

SATA

3 x SATAIII

3 x SATAIII

3 x SATAIII

I/O 

COM Port

2xRS-232/422/485

2xRS-232/422/485

2xRS-232/422/485

GPIO

6-bit GPIO

6-bit GPIO

6-bit GPIO

TPM

TPM 2.0

TPM 2.0

TPM 2.0

USB3.0

8

8

8

Watchdog Timer 

Watchdog Timer 

Yes

Yes

Yes

Power Requirement 

Input Voltage

12V DC-in

12V DC-in

12V DC-in

Connector Type

Internal ATX 20pin

Internal ATX 20pin

Internal ATX 20pin

Power Consumption

Max. 39.7 W

Max. 39.7 W

Max. 39.7 W

Physical

Dimension (mm)

170x 170 mm (without heatsink)

170x 170 mm (without heatsink)

170x 170 mm (without heatsink)

Construction

with CPU cooler design

with CPU cooler design

with CPU cooler design

Weight

1.04 kg (1.72 lb), weight of total package

1.04 kg (1.72 lb), weight of total package

1.04 kg (1.72 lb), weight of total package

Environment 

Temperature (Operating)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

Vibration Resistance

3.5 Grms (non OP)

3.5 Grms (non OP)

3.5 Grms (non OP)

Non-Operational Temperature

-40~ 85° C

-40~ 85° C

-40~ 85° C

Operating System

Microsoft Windows

Windows 10 (64-bit)

Windows 10 (64-bit)

Windows 10 (64-bit)

Ubuntu

V

V

V

Linux

Yes

Yes

Yes

Certification 

EMC

CE/FCC Class B

CE/FCC Class B

CE/FCC Class B

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

BB-PS-WDS: Power Supply, AC to 5VDC, 3A, 15W

Giá: Liên hệ
BB-PS-WDS: Power Supply, AC to 5VDC, 3A, 15W của hãng Advantech hiện đang được BKAII ...

BB-SDI18-5-U-P5: Power Supply, AC to 5VDC, 3A, 15W

Giá: Liên hệ
BB-SDI18-5-U-P5: Power Supply, AC to 5VDC, 3A, 15W của hãng Advantech hiện đang được ...

BB-232USB9M: ULI-321D - USB 2.0 to RS-232 Converter, DB9 Male

Giá: Liên hệ
BB-232USB9M: ULI-321D - USB 2.0 to RS-232 Converter, DB9 Male của hãng Advantech hiện đan...

BB-232USB9M-LS: ULI-321DK - USB 2.0 to RS-232 Converter, DB9 Male. Locked Serial Number

Giá: Liên hệ
BB-232USB9M-LS: ULI-321DK - USB 2.0 to RS-232 Converter, DB9 Male. Locked Serial Number của h...

BB-USO9ML2-A: ULI-321DC - USB 2.0 to RS-232 Converter, DB9 Male. Isolated

Giá: Liên hệ
BB-USO9ML2-A: ULI-321DC - USB 2.0 to RS-232 Converter, DB9 Male. Isolated của hãng Advantech...

BB-USO9ML2-LS-A: ULI-321DCK - USB 2.0 to RS-232 Converter, DB9 Male. Isolated. Locked Serial Number

Giá: Liên hệ
BB-USO9ML2-LS-A: ULI-321DCK - USB 2.0 to RS-232 Converter, DB9 Male. Isolated. Locked Serial Number ...

BB-USOPTL4-LS: ULI-341TCK - USB to RS-422/485 (Terminal Block) Isolated Converter. Locked Serial Number

Giá: Liên hệ
BB-USOPTL4-LS: ULI-341TCK - USB to RS-422/485 (Terminal Block) Isolated Converter. Locked Serial Num...

BB-USPTL4: Serial Converter, USB 2.0 to RS-422/485 TB

Giá: Liên hệ
BB-USPTL4: Serial Converter, USB 2.0 to RS-422/485 TB của hãng Advantech hiện đang đư...

BB-USPTL4-LS: Serial Converter, USB 2.0 Locked Serial Number to RS-422/485 TB

Giá: Liên hệ
BB-USPTL4-LS: Serial Converter, USB 2.0 Locked Serial Number to RS-422/485 TB của hãng Advan...

BB-485USBTB-4W-A: ULI-351T - USB to RS-485 4 Wire (Terminal Blaock) Converter

Giá: Liên hệ
BB-485USBTB-4W-A: ULI-351T - USB to RS-485 4 Wire (Terminal Blaock) Converter của hãng Advan...

BB-485USB9F-4W-LS: ULI-351DK - USB to RS-485 4 Wire (DB9 Female) Converter Locked Serial Number

Giá: Liên hệ
BB-485USB9F-4W-LS: ULI-351DK - USB to RS-485 4 Wire (DB9 Female) Converter Locked Serial Number ...

BB-485USB9F-4W: ULI-351D - USB to RS-485 4 Wire (DB9 Female) Converter

Giá: Liên hệ
BB-485USB9F-4W: ULI-351D - USB to RS-485 4 Wire (DB9 Female) Converter của hãng Advantech hi...

BB-485USBTB4WLS-A: ULI-351TK - USB to RS-485 4-W (TB) Converter Locked Serial Number

Giá: Liên hệ
BB-485USBTB4WLS-A: ULI-351TK - USB to RS-485 4-W (TB) Converter Locked Serial Number của hãn...

BB-485USB9F-2W: ULI-361D - USB to RS-485 2 Wire (DB9 Female) Converter

Giá: Liên hệ
BB-485USB9F-2W: ULI-361D - USB to RS-485 2 Wire (DB9 Female) Converter của hãng Advantech hi...

BB-485USBTB-2W-A: ULI-361T - USB to RS-485 2 Wire (Terminal Block) Converter

Giá: Liên hệ
BB-485USBTB-2W-A: ULI-361T - USB to RS-485 2 Wire (Terminal Block) Converter của hãng Advant...

BB-485USBTB2WLS-A: ULI-361TK - USB to RS-485 2 Wire (Terminal Block) Converter. Locked Serial Number

Giá: Liên hệ
BB-485USBTB2WLS-A: ULI-361TK - USB to RS-485 2 Wire (Terminal Block) Converter. Locked Serial Number...

PCM-3618: 8-port RS-422/485 High-Speed PC/104 Module

Giá: Liên hệ
PCM-3618: 8-port RS-422/485 High-Speed PC/104 Module của hãng Advantech hiện đang đượ...

PCI-1604L: 2-port RS-232 PCI Communication Card

Giá: Liên hệ
PCI-1604L: 2-port RS-232 PCI Communication Card của hãng Advantech hiện đang được BKA...

PCI-1602: 2-port RS-232/422/485 PCI Communication Card w/Surge & Isolation

Giá: Liên hệ
PCI-1602: 2-port RS-232/422/485 PCI Communication Card w/Surge & Isolation của hãng Adva...

PCI-1604: 2-port RS-232 PCI Communication Card w/Surge & Isolation

Giá: Liên hệ
PCI-1604: 2-port RS-232 PCI Communication Card w/Surge & Isolation của hãng Advantech hi...
Kết quả 4521 - 4540 of 5261

Bài viết mới cập nhật...