AIMB-277: 10th Gen Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 (Comet Lake) Mini-ITX w/ HDMI2.0a/DP/VGA/LVDSor eDP, 2 COM, Dual LAN, 3 SATAIII, 4 USB3.2 Gen2, 4 USB3.2 Gen1, 2 M.2

aimb-277_1
aimb-277_1aimb-277_2aimb-277_3
Giá: Liên hệ

AIMB-277: 10th Gen Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 (Comet Lake) Mini-ITX w/ HDMI2.0a/DP/VGA/LVDSor eDP, 2 COM, Dual LAN, 3 SATAIII, 4 USB3.2 Gen2, 4 USB3.2 Gen1, 2 M.2 của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AIMB-277 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports 10th Generation Intel® Core™ i processor (LGA1200) with Intel Q470E chipset
  • Two 260-pin SO-DIMM up to 64GB DDR4 2933 MHz SDRAM
  • Supports triple display of HDMI 2.0a/DP++/VGA/LVDS( or eDP)
  • Supports PCIe x16 (Gen 3), 1x M.2 M key + 1x M.2 E key, 4x USB 3.2 Gen2 + 4x USB 3.2 Gen1, and 4x SATA III
  • Supports Intel vPro, AMT, Software RAID 0,1,5,10, TPM 2.0, 3.2W Amplifier
  • Supports ATX power
  • Support Windows 10 LTSC & Ubuntu 20.04 LTS; SUSI API and WISE-DeviceOn

Thông số kỹ thuật

AIMB-277

AIMB-277G2-FLA1E

AIMB-277G2-00A1E

Processor 

CPU

Intel® 10th generation Core™ I processor/Pentium®/Celeron® (LGA1200)

Intel® 10th generation Core™ I processor/Pentium®/Celeron® (LGA1200)

Core Number

10/8/6/4/2

10/8/6/4/2

Frequency

2.1~3.7 GHz

2.1~3.7 GHz

CPU TDP

65W / 35W

65W / 35W

BIOS

AMI EFI 256 Mbit

AMI EFI 256 Mbit

L3 Cache

20MB/ 20MB /16MB/ 12MB/ 6MB/ 2MB

20MB/ 20MB /16MB/ 12MB/ 6MB/ 2MB

Chipset

Intel Q470E

Intel Q470E

Expansion 

PCI Express x 16

1

1

Slots Type

1 x M.2 M key (Type: 2280), 1 x M.2 E key,(Type: 2230)

1 x M.2 M key (Type: 2280), 1 x M.2 E key,(Type: 2230)

Slots

1 x M.2 B key + 1 x M.2 E key, 1 x PCIex16

1 x M.2 B key + 1 x M.2 E key, 1 x PCIex16

Memory 

Max. Capacity

64GB (up to 32GB per SO-DIMM)

64GB (up to 32GB per SO-DIMM)

Technology

DDR4 2933MHz SO-SIMM

DDR4 2933MHz SO-SIMM

Socket

2 x 260 Pin DDR4 SO-DIMM

2 x 260 Pin DDR4 SO-DIMM

Display 

Graphic Engine

Intel HD Graphic

Intel HD Graphic

DDI (HDMI/DVI/DisplayPort)

HDMI: 4096x2160@60Hz / DP++: 4096x2304@60Hz>

HDMI: 4096x2160@60Hz / DP++: 4096x2304@60Hz>

LVDS

Dual channel 24-bit LVDS, max resolution up to 1920 x 1200 with 60Hz

N/A

VGA

Max. resolution up to 1920 x 1200 @ 60 Hz

N/A

Multiple Display

Triple

Triple

Video Interface

HDMI+DP+VGA, HDMI+DP+LVDS (or eDP), HDMI+VGA+LVDS (or eDP), DP+VGA+LVDs (or eDP)

HDMI+DP+VGA, HDMI+DP+LVDS (or eDP), HDMI+VGA+LVDS (or eDP), DP+VGA+LVDs (or eDP)

Ethernet

Controller

GbE1: Intel I219LM, GbE2: Intel I211

GbE1: Intel I219LM, GbE2: Intel I211

Speed

10/ 100/ 1000 Mbps

10/ 100/ 1000 Mbps

Connector

RJ45 x 2

RJ45 x 2

Audio  

Audio Interface

HD Audio

HD Audio

CODEC

Realtek ALC888S

Realtek ALC888S

Connector

3 (Line-in, Line out, Mic-in)

3 (Line-in, Line out, Mic-in)

SATA 

SATA

3 x SATAIII

3 x SATAIII

I/O 

COM Port

2xRS-232/422/485

2xRS-232/422/485

GPIO

8-bit GPIO

8-bit GPIO

TPM

TPM 2.0

0

USB3.0

8

8

Watchdog Timer 

Watchdog Timer 

Yes

Yes

Power Requirement 

Power Type

ATX

ATX

Connector

ATX 24-pin + 8-pin ATX12V

ATX 24-pin + 8-pin ATX12V

Physical

Dimension (mm)

170x 170 mm (without heatsink)

170x 170 mm (without heatsink)

Construction

with CPU cooler design

with CPU cooler design

Weight

1.04 kg (1.72 lb), weight of total package

1.04 kg (1.72 lb), weight of total package

Environment 

Temperature (Operating)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

Vibration Resistance

3.5 Grms (non OP)

3.5 Grms (non OP)

Non-Operational Temperature

-40~ 85° C

-40~ 85° C

Operating System

Microsoft Windows

Windows 10 (64-bit)

Windows 10 (64-bit)

Ubuntu

V

V

Certification 

EMC

CE/FCC Class B

CE/FCC Class B

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EKI-9516P-HV: EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 72~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9516P-HV  EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 72~110VDC c...

EKI-9516P-LV: EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9516P-LV  EN50155 IP67 M12 16G Managed Ethernet Switch with 12 PoE ports, 24~48VDC c...

EKI-9510E-2GMPL: EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 24/48 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9510E-2GMPL  EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 24/48 VDC của hã...

EKI-9510E-2GMPH: EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9510E-2GMPH  EN50155 10-Port Managed PoE M12 Ethernet Switch 72/96/110 VDC của h&ati...

EKI-9508E-MPL: EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 24/48 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-MPL  EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 24/48 VDC của hãng...

EKI-9508E-MPH: EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-MPH  EN 50155 8-port M12 PoE Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC của h&atild...

EKI-9508E-MH: EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-MH   EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC của hãng ...

EKI-9508E-ML: EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 24/48 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-ML  EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 24/48 VDC của hãng Advan...

EKI-9508E-PH: EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9508E-PH  EN50155 8-Port M12 Managed Ethernet Switch 72/96/110 VDC của hãng A...

SFP-FSS-20KRX: IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1550/1310 SC 20Km ( also known as 808-38122)

Giá: Liên hệ
SFP-FSS-20KRX IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1550/1310 SC 20Km ( also known as 808-38122) của hã...

SFP-FSS-20KTX: IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1310/1550 SC 20Km (also known as 808-38121)

Giá: Liên hệ
SFP-FSS-20KTX IE 100-155Mbps SFP SSFX-SM1310/1550 SC 20Km (also known as 808-38121) của hãn...

SFP-FSM-20K: IE 100-155Mbps SFP with DDMI SM1310 LC 20 km (also known as 808-38103)

Giá: Liên hệ
SFP-FSM-20K  IE 100-155Mbps SFP with DDMI SM1310 LC 20 km (also known as 808-38103) của ...

SFP-FMM-2K: Hardened SFP/155-ED, MM1310/LC 2km (also known as 808-38102)

Giá: Liên hệ
SFP-FMM-2K  Hardened SFP/155-ED, MM1310/LC 2km (also known as 808-38102) của hãng...

SFP-GMM-550: IE-SFP/1250-ED, MM850-LC 220/550m

Giá: Liên hệ
SFP-GMM-550IE-SFP/1250-ED, MM850-LC 220/550m của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

SFP-GSM-30K: IE-SFP/1250-ED, SM1310/ PLUS-LC 30km

Giá: Liên hệ
SFP-GSM-30K IE-SFP/1250-ED, SM1310/ PLUS-LC 30km của hãng Advantech hiện đang được B...

SFP-GSM-40K: IE-SFP/1250-ED, SM1550/ LONG-LC 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSM-40K IE-SFP/1250-ED, SM1550/ LONG-LC 40km của hãng Advantech hiện đang đư...

SFP-GMM-2K: IE-SFP/1250-ED, MM1310-LC 2km

Giá: Liên hệ
SFP-GMM-2K  IE-SFP/1250-ED, MM1310-LC 2km của hãng Advantech hiện đang đượ...

SFP-GSS-20KTX: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM1310-SC (1310XMT/1550RCV) 20km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-20KTX IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM1310-SC (1310XMT/1550RCV) 20km của hãng Advantech hi...

SFP-GSS-20KRX: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM 1550-SC (1550T/1310R) 20km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-20KRX IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM 1550-SC (1550T/1310R) 20km của hãng Advantech hiện ...

SFP-GSS-40KTX: IE-SFP/1250-ED,SSLX-SM 1310/PLUS-SC(1310T/1550R) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-40KTX IE-SFP/1250-ED,SSLX-SM1310/PLUS-SC(1310T/1550R) 40km của hãng Advantech ...
Kết quả 561 - 580 of 5261

Bài viết mới cập nhật...