AIMB-217: Intel® Pentium/Celeron/Atom Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/VGA, 6 COM, and Dual LAN

aimb-217_1
aimb-217_1aimb-217_3aimb-217_2
Giá: Liên hệ

AIMB-217: Intel® Pentium/Celeron/Atom Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/VGA, 6 COM, and Dual LAN của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AIMB-217 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports Intel Pentium/Celeron/Atom processor N4200/N3350/x7-E3950
  • Two 204-pin SO-DIMM up to 8 GB DDR3L 1866 MHz SDRAM
  • Supports, DP++ (or LVDs), HDMI, VGA (or eDP)
  • Supports 1 PCIe x1 or 1 M.2 (E key), 1 Mini-PCIe expansion slot, 6 COMs, 4 USB 3.0 & 4 USB 2.0, dual LAN.
  • Lower total cost of ownership with DC12V support and onboard TPM1.2 (optional) & Amplifier (optional)
  • Support SUSI, WISE-DeviceOn and Edge AI Suite
  • Support Windows 10, Linux Yocto

Thông số kỹ thuật

AIMB-217

AIMB-217Z-S6A2E

AIMB-217D-S6A2E

AIMB-217N-S6A2E

Form Factor 

Form Factor 

Mini-ITX

Mini-ITX

Mini-ITX

Processor 

CPU

Intel Atom® x7-E3950 Processor

Intel® Pentium® N4200 1.1/2.5GHz (Turbo), 6W (4C/1866)

Intel® Celeron® N3350 Dual Core SoC

Core Number

4

4

2

Frequency

1.6 GHz

1.1 GHz

1.1 GHz

BIOS

AMI 128 Mbit SPI

AMI 128 Mbit SPI

AMI 128 Mbit SPI

L2 Cache

2 MB

2 MB

2 MB

CPU TDP

6W

6W

Memory 

Max. Capacity

8 GB

8 GB

8 GB

Technology

DDR3L 1866 MHz

DDR3L 1866 MHz

DDR3L 1866 MHz

Socket

2 x 204 pin SODIMM

2 x 204 pin SODIMM

2 x 204 pin SODIMM

Display 

Controller

Intel® HD Graphics 505

Intel® HD Graphics 505

Intel® HD Graphics 500

DDI (HDMI/DVI/DisplayPort)

HDMI/DP/VGA

HDMI/DP/VGA

HDMI/DP/VGA

LVDS

Dual channel 24-bit LVDS, max resolution up to 1920 x 1200 with 60Hz

Dual channel 24-bit LVDS, max resolution up to 1920 x 1200 with 60Hz

Dual channel 24-bit LVDS, max resolution up to 1920 x 1200 with 60Hz

Video Interface

VGA (or EDP) + DP (or LVDS) + HDMI

VGA (or EDP) + DP (or LVDS) + HDMI

VGA (or EDP) + DP (or LVDS) + HDMI

Multiple Display

Triple

Triple

Triple

eDP*

eDP supports up to 4096 x 2160 @ 60 Hz (eDP is BOM optional)

eDP supports up to 4096 x 2160 @ 60 Hz (eDP is BOM optional)

eDP supports up to 4096 x 2160 @ 60 Hz (eDP is BOM optional)

Expansion 

Slot Type

1 full-size MiniPCIe + M.2 E key (Type: 2230)

1 full-size MiniPCIe + M.2 E key (Type: 2230)

1 full-size MiniPCIe + M.2 E key (Type: 2230)

PCI Express x 8

1 (colay M.2 E key)

1 (colay M.2 E key)

1 (colay M.2 E key)

Ethernet

Controller

LAN1/ LAN2: Realtek RTL8111G

LAN1/ LAN2: Realtek RTL8111G

LAN1/ LAN2: Realtek RTL8111G

Speed

10/ 100/ 1000 Mbps

10/ 100/ 1000 Mbps

10/ 100/ 1000 Mbps

Connector

RJ45 x 2

RJ45 x 2

RJ45 x 2

Audio 

Audio Interface

HD Audio

HD Audio

HD Audio

CODEC

Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD)

Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD)

Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD)

Connector

1 (Line Out)

1 (Line Out)

1 (Line Out)

Watchdog Timer

Watchdog Timer

Yes

Yes

Yes

Storage 

SATA

2 x SATAIII (max data transfer rate 6.0 Gb/s), SATA2 colay Msata

2 x SATAIII (max data transfer rate 6.0 Gb/s), SATA2 colay Msata

2 x SATAIII (max data transfer rate 6.0 Gb/s), SATA2 colay Msata

I/O

GPIO

1, 8-bit GPIO

1, 8-bit GPIO

1, 8-bit GPIO

USB3.0/2.0

4 USB 3.0 & 8 USB 2.0 (USB9/10/11/12 is BOM optional)

4 USB 3.0 & 8 USB 2.0 (USB9/10/11/12 is BOM optional)

4 USB 3.0 & 8 USB 2.0 (USB9/10/11/12 is BOM optional)

TPM

Optional

Optional

Optional

COM Port

6 ( 5 x RS232, 1 x RS232/ 422/ 485)

6 ( 5 x RS232, 1 x RS232/ 422/ 485)

6 ( 5 x RS232, 1 x RS232/ 422/ 485)

Power 

Power Type

ATX, AT

ATX, AT

ATX, AT

Connector

DC jack, internal 4pin

DC jack, internal 4pin

DC jack, internal 4pin

Power Adaptor

Yes

Yes

Yes

Environment 

Operational Temperature

With extended temperature peripherals: -20 ~ 70° C with 0.7m/s air flow

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

Non-Operational Temperature

-40~ 85° C

-40~ 85° C

-40~ 85° C

Vibration Resistance

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

Physical

Dimension (mm)

170x 170 mm (without heatsink)

170x 170 mm (without heatsink)

170x 170 mm (without heatsink)

Construction

with fanless design

with fanless design

with fanless design

Weight

1.04 kg (1.72 lb), weight of total package

1.04 kg (1.72 lb), weight of total package

1.04 kg (1.72 lb), weight of total package

Operating System 

Microsoft Windows

Yes

Yes

Yes

Linux

Yes

Yes

Yes

Certification 

EMC

CE/FCC Class B

CE/FCC Class B

CE/FCC Class B

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SOM-6867: Intel Atom/Celeron Processor COM Express Type 6 Compact Module

Giá: Liên hệ
SOM-6867  Intel Atom/Celeron Processor COM Express Type 6 Compact Module của hãng...

SOM-7569: Intel® Atom™ E3900 & Pentium® / Celeron® Processor COM-Express Mini Module

Giá: Liên hệ
SOM-7569 Intel® Atom™ E3900 & Pentium®/Celeron® Processor COM-Express Min...

SOM-7568: Intel® Pentium™ and Celeron™ N3000 Series SoC COM Express Mini Module

Giá: Liên hệ
SOM-7568  Intel® Pentium™ and Celeron™ N3000 Series SoC COM Express Mini M...

SOM-2569: Intel® Pentium®/Celeron® N4200 Series and Atom Series SMARC Module

Giá: Liên hệ
SOM-2569   Intel® Pentium®/Celeron® N4200 Series and Atom Series SMARC Module ...

SOM-3569: Intel® Pentium®/Celeron® N4200 Series and Atom Series QSeven CPU Module

Giá: Liên hệ
SOM-3569 Intel® Pentium®/Celeron® N4200 Series and Atom Series QSeven CPU Module c...

SOM-3568: Intel® Pentium® and Celeron® N3000 Series SoC

Giá: Liên hệ
SOM-3568  Intel® Pentium® and Celeron® N3000 Series SoC của hãng Adva...

SOM-3567: Intel® Atom™/Celeron® Processor Q7 Module

Giá: Liên hệ
SOM-3567  Intel® Atom™/Celeron® Processor Q7 Module của hãng Advant...

SOM-3565: Intel® Atom™ Processor N2600 Qseven CPU Module

Giá: Liên hệ
SOM-3565  Intel® Atom™ Processor N2600 Qseven CPU Module của hãng Advan...

SOM-4466: AMD G-Series Processor T16R ETX CPU Module

Giá: Liên hệ
SOM-4466   AMD G-Series Processor T16R ETX CPU Module của hãng Advantech hiện ...

SOM-4463 B2: Intel® Atom™ Processor N455/D525 ETX CPU Module

Giá: Liên hệ
SOM-4463 B2  Intel® Atom™ Processor N455/D525 ETX CPU Module của hãng A...

SOM-4463 A2: Intel® Atom™ Processor N450/D510 ETX CPU Module

Giá: Liên hệ
SOM-4463 A2 Intel® Atom™ Processor N450/D510 ETX CPU Module của hãng Advantech hi...

SOM-4455: AMD Geode™ LX800 Process with CS5536, ETX CPU Module

Giá: Liên hệ
SOM-4455AMD Geode™ LX800 Process with CS5536, ETX CPU Module của hãng Advantech hiệ...

SOM-DB5830: Development Board for COM Express® R3.0 Type 6 / 10 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB5830  Development Board for COM Express® R3.0 Type 6/10 Modules của hãn...

SOM-DB5920: Development Board for COM Express® R3.0 Type 7 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB5920  Development Board for COM Express® R3.0 Type 7 Modules của hãng A...

SOM-DB5800: Development Board for COM Express® R2.1 Type 6 / 10 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB5800  Development Board for COM Express® R2.1 Type 6/10 Modules của hãn...

SOM-DB5720: Development Board for COM Express® R2.1 Type 2 / 1 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB5720  Development Board for COM Express® R2.1 Type 2/1 Modules của hãng...

SOM-DB5900: Development Board for SOM-5991 only

Giá: Liên hệ
SOM-DB5900  Development Board for SOM-5991 only của hãng Advantech hiện đang ...

SOM-DB3520: Development Board for Qseven R2.1 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB3520  Development Board for Qseven R2.1 Modules của hãng Advantech hiện ...

SOM-DB3500: Development Board for Qseven R1.2 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB3500   Development Board for Qseven R1.2 Modules của hãng Advantech hiện ...

SOM-DB4700: Development Board for ETX Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB4700  Development Board for ETX Modules của hãng Advantech hiện đang đ...
Kết quả 1041 - 1060 of 5261

Bài viết mới cập nhật...