AIMB-215: Intel® Celeron Quad Core J1900/N2930 Mini-ITX with CRT/LVDS/DP++, 6 COM, and Dual LAN

aimb-215_1
aimb-215_1aimb-215_2aimb-215_3
Giá: Liên hệ

AIMB-215: Intel® Celeron Quad Core J1900/N2930 Mini-ITX with CRT/LVDS/DP++, 6 COM, and Dual LAN của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AIMB-215 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports Intel Pentium/Celeron/Atom processor N4200/N3350/x7-E3950
  • Two 204-pin SO-DIMM up to 8 GB DDR3L 1866 MHz SDRAM
  • Supports, DP++ (or LVDs), HDMI, VGA (or eDP)
  • Supports 1 PCIe x1 or 1 M.2 (E key), 1 Mini-PCIe expansion slot, 6 COMs, 4 USB 3.0 & 4 USB 2.0, dual LAN.
  • Lower total cost of ownership with DC12V support and onboard TPM1.2 (optional) & Amplifier (optional)
  • Support SUSI, WISE-DeviceOn and Edge AI Suite
  • Support Windows 10, Linux Yocto

Thông số kỹ thuật

AIMB-215

AIMB-215D-S6B2

AIMB-215N-S6B2

AIMB-215U-S6B2

AIMB-215L-S6B2

AIMB-215DZ-S6B2

Processor 

CPU

Intel® Celeron® J1900

Intel® Celeron® N2930

Intel® Celeron® N2807

Intel® Celeron® J1900

Intel® Celeron® J1900

Max Speed

2.0GHz

2.0GHz

2.0GHz

2.0GHz

2.0GHz

L2 Cache

2 MB

2 MB

2 MB

2 MB

2 MB

BIOS

AMI 16 Mbit SPI

AMI 16 Mbit SPI

AMI 16 Mbit SPI

AMI 16 Mbit SPI

AMI 16 Mbit SPI

Memory 

Max. Capacity

8 GB, 4 GB per SO-DIMM

8 GB, 4 GB per SO-DIMM

8 GB, 4 GB per SO-DIMM

8 GB, 4 GB per SO-DIMM

8 GB, 4 GB per SO-DIMM

Technology

Dual channel DDR3L 1066/1333 MHz SDRAM

Dual channel DDR3L 1066/1333 MHz SDRAM

Dual channel DDR3L 1066/1333 MHz SDRAM

Dual channel DDR3L 1066/1333 MHz SDRAM

Dual channel DDR3L 1066/1333 MHz SDRAM

Socket

2 x 204-pin SO-DIMM (Non-ECC)

2 x 204-pin SO-DIMM (Non-ECC)

2 x 204-pin SO-DIMM (Non-ECC)

2 x 204-pin SO-DIMM (Non-ECC)

2 x 204-pin SO-DIMM (Non-ECC)

Expansion   

PCI

-

-

-

-

-

Mini PCIe

1 x H/S mini-PCIe with SIM card holder (colay PCIex1)

1 x H/S mini-PCIe with SIM card holder (colay PCIex1)

1 x H/S mini-PCIe with SIM card holder (colay PCIex1)

1 x H/S mini-PCIe with SIM card holder (colay PCIex1)

1 x H/S mini-PCIe with SIM card holder (colay PCIex1)

PCIe

1

1

1

1

1

Ethernet

Controller

LAN1/ LAN2: Realtek RTL8111H

LAN1/ LAN2: Realtek RTL8111H

RTL8111H

LAN1/ LAN2: Realtek RTL8111H

LAN1/ LAN2: Realtek RTL8111H

Connector

2 x RJ-45

2 x RJ-45

RJ-45

RJ-45

2 x RJ-45

Interface

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

Graphics  

Controller

Intel Gen 7 Graphics Engines and media encode/decode engine

Intel Gen 7 Graphics Engines and media encode/decode engine

Intel Gen 7 Graphics Engines and media encode/decode engine

Intel Gen 7 Graphics Engines and media encode/decode engine

Intel Gen 7 Graphics Engines and media encode/decode engine

VRAM

Shared system memory up to 224 MB SDRAM

Shared system memory up to 224 MB SDRAM

Shared system memory up to 224 MB SDRAM

Shared system memory up to 224 MB SDRAM

Shared system memory up to 224 MB SDRAM

VGA

Supports up to 2560 x 1600

Supports up to 2560 x 1600

Supports up to 2560 x 1600

Supports up to 2560 x 1600

Supports up to 2560 x 1600

LVDS

Supports dual channel 48-bit up to 1920 x 1200

Supports dual channel 48-bit up to 1920 x 1200

Supports dual channel 48-bit up to 1920 x 1200

Supports dual channel 48-bit up to 1920 x 1200

Supports dual channel 48-bit up to 1920 x 1200

Display port

Supports resolution up to 2560 x 1600

Supports resolution up to 2560 x 1600

Supports resolution up to 2560 x 1600

Supports resolution up to 2560 x 1600

Supports resolution up to 2560 x 1600

Dual Display

Yes

Yes

Yes

Yes

Yes

SATA 

Max. Transfer Rate

300 MB/s

300 MB/s

300 MB/s

300 MB/s

300 MB/s

Channel

2

2

1

1

2

Rear I/O 

CRT

1

1

1

1

1

DP

1

1

1

1

1

Ethernet

2

2

2

2

2

USB 2.0

3

3

3

3

3

USB 3.0

1

1

1

1

1

Audio

1 (Line-Out, Mic-In)

1 (Line-Out, Mic-In)

1 (Line-Out, Mic-In)

1 (Line-Out, Mic-In)

1 (Line-Out, Mic-In)

DC Power Jack

1

1

1

1

1

Internal I/O 

LVDS

1 x 48bit LVDS

1 x 48bit LVDS

1 x 48bit LVDS

1 x 48bit LVDS

1 x 48bit LVDS

eDP

Support by request

Support by request

Support by request

Support by request

Support by request

USB

4 x USB2.0

4 x USB2.0

4 x USB2.0

4 x USB2.0

4 x USB2.0

Serial

6 (5 x RS-232, 1 x RS-232/422/485; COM 3 support RS-232/422/485 auto flow control; COM 6 support 5V/12V by jumper selection)

6 (5 x RS-232, 1 x RS-232/422/485; COM 3 support RS-232/422/485 auto flow control; COM 6 support 5V/12V by jumper selection)

6 (5 x RS-232, 1 x RS-232/422/485; COM 3 support RS-232/422/485 auto flow control; COM 6 support 5V/12V by jumper selection)

6 (5 x RS-232, 1 x RS-232/422/485; COM 3 support RS-232/422/485 auto flow control; COM 6 support 5V/12V by jumper selection)

6 (5 x RS-232, 1 x RS-232/422/485; COM 3 support RS-232/422/485 auto flow control; COM 6 support 5V/12V by jumper selection)

GPIO

8-bit

8-bit

8-bit

8-bit

8-bit

PS/2 KB/Mouse

1

1

1

1

1

Watchdog Timer 

Output

System reset

System reset

System reset

System reset

System reset

Interval

Programmable 1 ~ 255 (second or minute)

Programmable 1 ~ 255 (second or minute)

Programmable 1 ~ 255 (second or minute)

Programmable 1 ~ 255 (second or minute)

Programmable 1 ~ 255 (second or minute)

Power Requirement 

Input Voltage

12V DC-in

12V DC-in

12V DC-in

12V DC-in

12V DC-in

Power Type

AT/ATX

AT/ATX

AT/ATX

AT/ATX

AT/ATX

Physical

Dimension (mm)

170 x 170 mm

170 x 170 mm

170 x 170 mm

170 x 170 mm

170 x 170 mm

Environment 

Temperature (Operating)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

Operating System

Microsoft Windows

Windows 10 (64-bit)

Windows 10 (64-bit)

Windows 10 (64-bit)

Windows 10 (64-bit)

Windows 10 (64-bit)

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

ADAM-3600: 8AI/8DI/4DO/ 4-Slot Expansion Wireless Intelligent RTU

Giá: Liên hệ
ADAM-3600 Thiết bị đầu cuối không dây thông minh với 8AI/8DI/4DO 4 khe ...

ADAM-4050: 15-ch Digital I/O Module

Giá: Liên hệ
ADAM-4050  Mô đun hỗ trợ 7 kênh đầu vào kỹ thuật số (Digi...

ADAM-6520: 5FE Unmanaged Ethernet Switch, Flexible mounting, -10~70℃

Giá: Liên hệ
ADAM-6520 Switch công nghiệp 5 cổng FE Unmanaged, Flexible mounting, -10~70℃ của ...

UNO-2362G: AMD® Dual Core T40E Small-Size Automation Computer w/ 1x GbE, 1x mPCIe, HDMI, DP

Giá: Liên hệ
UNO-2362G AMD® Dual Core T40E Small-Size Automation Computer w/1x GbE, 1x mPCIe, HDMI, DP của ...

ICR-3231: Industrial IoT LTE Router & Gateway, EMEA, 2x ETH, RS232/RS485, Metal

Giá: Liên hệ
ICR-3231   Industrial IoT LTE Router & Gateway, EMEA, 2x ETH, RS232/RS485, Metal của...

EKI-2528-BE: 8FE Unmanaged Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
EKI-2528-BE  8FE Unmanaged Ethernet Switch của hãng Advantech hiện đang đư...

EKI-1242BNMS: Modbus RTU/TCP to BACnet IP/MSTP Fieldbus Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1242BNMS Modbus RTU/TCP to BACnet IP/MSTP Fieldbus Gateway của hãng Advantech hi...

EKI-1242PNMS: Modbus RTU/TCP to PROFINET Protocol Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1242PNMS  Modbus RTU/TCP to PROFINET Protocol Gateway của hãng Advantech hi...

IPC-7132MB-00XE: Cost-effective Wallmount Chassis for ATX/mATX Motherboard and 10-slot Backplane

Giá: Liên hệ
IPC-7132MB-00XE  Cost-effective Wallmount Chassis for ATX/mATX Motherboard and 10-slot Bac...

PPC-3060S: 6.5" Fanless Panel PC with Intel® Celeron® N2807 Processor

Giá: Liên hệ
PPC-3060S  6.5" Fanless Panel PC with Intel® Celeron® N2807 Processor của h&atil...

TPC-1251T(B) : 12" XGA TFT LED LCD Thin-Client Terminal with Intel® Atom™ Processor

Giá: Liên hệ
TPC-1251T(B)   12" XGA TFT LED LCD Thin-Client Terminal with Intel® Atom™ Proces...

ESRP-ENV-ADAM3600: Datalogger thông minh trong giải pháp quan trắc môi trường

Giá: Liên hệ
ESRP-ENV-ADAM3600 là Bộ thiết bị Data logger và truyền dữ liệu được ph...

EKI-2525-BE: 5FE Unmanaged Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
EKI-2525-BE  5FE Unmanaged Ethernet Switch của hãng Advantech hiện đang...

ADAM-6256: 16-ch Isolated Digital Output Modbus TCP Module

Giá: Liên hệ
ADAM-6256 Mô đun ngõ ra kỹ thuật số biệt lập 16 kênh hỗ trợ Modbus...

ADAM-4520I: Robust RS-232 to RS-422/485 Converter

Giá: Liên hệ
ADAM-4520I  Bộ chuyển đổi RS-232 sang RS-422/485 của hãng Advant...

ADAM-4571: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
ADAM-4571 Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet của h&...

ADAM-4018+: 8-ch Thermocouple Input Module with Modbus

Giá: Liên hệ
ADAM-4018+ Mô đun đầu vào Analog (Analog Input) 16-bit, 8 kênh Thermocouple ...

ARK-6322: Intel Celeron Quad Core J1900 SoC with 6 COM and 8 USB Fanless Box PC

Giá: Liên hệ
ARK-6322  Intel Celeron Quad Core J1900 SoC with 6 COM and 8 USB Fanless Box PC của h&at...

ADAM-6360D: 8x Relay(SSR)/14DI/6DO IoT Modbus/OPC UA Ethernet Remote I/O

Giá: Liên hệ
ADAM-6360D 8x Relay(SSR)/14DI/6DO IoT Modbus/OPC UA Ethernet Remote I/Ocủa hãng A...

ADAM-6018+: 8 Thermocouple IoT Modbus/SNMP/MQTT Ethernet Remote I/O

Giá: Liên hệ
ADAM-6018+ 8 Thermocouple IoT Modbus/SNMP/MQTT Ethernet Remote I/O của hãng Advantech đư...
Kết quả 21 - 40 of 5250

Bài viết mới cập nhật...