AIMB-208: Intel® 12th/13th Gen Core™ (Raptor Lake-S) i9/i7/i5/i3 LGA1700, Mini-ITX with 2 DP/HDMI/LVDS,2 SATA III, 6 COM, 2 LAN, 4 USB3.2 Gen1x1, and 6 USB2.0

aimb-208_1
aimb-208_1aimb-208_3aimb-208_2
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

AIMB-208: Intel® 12th/13th Gen Core™ (Raptor Lake-S) i9/i7/i5/i3 LGA1700, Mini-ITX with 2 DP/HDMI/LVDS,2 SATA III, 6 COM, 2 LAN, 4 USB3.2 Gen1x1, and 6 USB2.0 của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AIMB-208 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 12th/13th Gen Intel® Core™ Desktop Processors, max. 24Core, support H610E chipset
  • Up to 64GB DDR4 3200MT/s with two SO-DIMM
  • PCIe x16 Gen4
  • Triple independent displays with 2 DP, 1 HDMI, 1 LVDS
  • Rich expansion: 1 M.2 M-key & 1 M.2 E-key, 4 USB 3.2 Gen1x1 & 6 USB2.0, 2 SATA III and 6 COM
  • WISE-DeviceOn and Embedded Software APIs

Thông số kỹ thuật

AIMB-208

AIMB-208HF-LAA1

AIMB-208HL-LAA1

Processor 

CPU

Intel® 12th & 13th Generation Core™ I processor

Intel® 12th & 13th Generation Core™ I processor

Core Number

Up to 24C

Up to 24C

BIOS

AMI EFI 256 Mbit

AMI EFI 256 Mbit

L3 Cache

Up to 36MB

Up to 36MB

Chipset

H610E

H610E

Expansion 

Slots

1 x M.2 M key + 1 x M.2 E key, 1 x PCIe x16

1 x M.2 M key + 1 x M.2 E key, 1 x PCIe x16

Memory 

Max. Capacity

64GB (up to 32GB per DIMM)

64GB (up to 32GB per DIMM)

Technology

Dual channel DDR4 3200 MHz 260 pin SO-DIMM

Dual channel DDR4 3200 MHz 260 pin SO-DIMM

Socket

2 x 260 pin SO-DIMM

2 x 260 pin SO-DIMM

Graphics   

Chipset

Intel® UHD Graphics 770

Intel® UHD Graphics 770

HDMI

HDMI 1.4b 3840 x 2160 @ 30Hz

HDMI 1.4b 3840 x 2160 @ 30Hz

DP

2 x DisplayPort1.4a

1 x DP 1.4a: 4096x2160@60Hz>

eDP

By Option, up to 4096 x 2304 @ 60 Hz

up to 4096 x 2304 @ 60 Hz

LVDS

By Default, supports singel/dual channel 18/24-bit, up to 1920 x 1200 @ 60 Hz (eDP colay with LVDS)

N/A

Multiple Display

up to 3 display(combination of HDMI, 2DP, eDP or LVDS)

up to 3 display(combination of HDMI, 2DP, eDP or LVDS)

Ethernet

Controller

Intel i219V and Intel i226V

Intel i219V

Speed

10/100/1000/2500 Mbps (by BOM option)

10/ 100/ 1000 Mbps

Connector

2 x RJ-45

RJ-45

Audio  

Amplifier

Yes (Option, 2.5W)

Yes (Option, 2.5W)

CODEC

Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD), Line-in, Line out, Mic-in

Realtek ALC888S, High Definition Audio (HD), Line-in, Line out, Mic-in

SATA 

Max. Transfer Rate

6.0 Gb/s

6.0 Gb/s

Channel

2

2

Rear I/O 

DP

2

1

HDMI

1

1

Ethernet

2

1

USB

Up to 4 USB3.2 Gen1x1 & 4 USB2.0

Up to 2 USB3.2 Gen1x1 & 4 USB2.0

Audio

1 (Line in/Line out/Mic in)

1 (Line in/Line out/Mic in)

Internal Connectors 

USB

2 (USB2.0)

2 (USB2.0)

LVDS/eDP

1 (eDP colay with LVDS)

Only eDP

Serial

6 (COM1~COM6 support RS-232. COM2 option RS-232/422/485)

2

SATA

2

2

M.2

1 M-key (dimension: 2242)
1 E-key (dimension: 2230)

1 M-key (dimension: 2242)
1 E-key (dimension: 2230)

GPIO

8-bit

8-bit

Watchdog Timer 

Output

System reset

System reset

Interval

Programmable 1 ~ 255 (second or minute)

Programmable 1 ~ 255 (second or minute)

Power Requirement 

Input Voltage

12V ATX

12V ATX

Connector

Internal ATX 20pin

Internal ATX 20pin

Physical

Dimension (mm)

170 mm x 170 mm (6.69" x 6.69")

170 mm x 170 mm (6.69" x 6.69")

Environment 

Temperature (Operating)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

Temperature (Storage)

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

- 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

Software Support 

Microsoft Windows

Windows 10 Enterprise, Windows 10 IoT Core

Windows 10 Enterprise, Windows 10 IoT Core

Linux

Ubuntu 20.04 supported (BSP by project support)

Ubuntu 20.04 supported (BSP by project support)

Certification 

EMC

CE, FCC class B

CE, FCC class B

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA RTX A4500: NVIDIA Quadro RTX A4500 PCIe 20GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4500: NVIDIA Quadro RTX A4500 PCIe 20GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Ad...

NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantec...

NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện...

NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Adv...

AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR5, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDM...

AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI...

AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® ATX with HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® A...

AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA 3.0, USB 3.1 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA III, USB 3.0 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, ...
Kết quả 4781 - 4800 of 5261

Bài viết mới cập nhật...