TNS5800D-4GT-8T: Switch công nghiệp Layer 3 gồm 4 cổng Gigabit M12, 8 cổng 100M M12 và 110VDC (70~160VDC)

1626427101555918_735943494
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TNS5800D-4GT-8T Switch công nghiệp Layer 3 gồm 4 cổng Gigabit M12, 8 cổng 100M M12 và 110VDC (70~160VDC), Wall mounting hãng 3Onedata hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TNS5800D-4GT-8T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Support 4 Gigabit M12 (2 groups of Bypass function), 8 100M M12 or 12 Gigabit M12 (2 groups of Bypass function) or 20 Gigabit M12 (2 groups of Bypass function)
  • Adopt SW-Ring patent technology, support single ring, coupling ring, chain ring, Dual-homing ring network function, automatic recovery time of network failure < 20ms
  • Support 110VDC power supply input
  • Support -40~75 wide operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Standard & Protocol

IEEE 802.3 for 10Base-T

IEEE 802.3u for 100Base-TX

IEEE 802.3ab for 1000Base-T

IEEE 802.3x for Flow Control

IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1Q for VLAN

IEEE 802.1p for CoS

IEEE 802.1X for 802.1X Authentication

IEEE 802.1AB for LLDP

IEEE 802.3ad for LACP

Management

SNMP v1/v2c/v3 Centralized Management of Equipment, RMON,

Port Mirroring, QoS, LLDP, DHCP Server, File Management, Log Management, Port Statistics, Static ARP

Security Classification of User Permissions, Anti-attack Control, ACL, 802.1X Authentication, Radius Server Authentication, Port Alarm, Storm Suppression, SSHD Configuration, Telnet Configuration, HTTPS Configuration
Switch Function 802.1Q VLAN, Static/Dynamic Port Aggregation, Bandwidth Management, Flow Control, Port Isolation
Unicast / Multicast Static Multicast, GMRP, IGMP-Snooping
Redundancy Protocol SW-Ring, STP/RSTP
Troubleshooting Ping, Traceroute, Port Loopback
Route VRRP, RIP, OSPF, BGP
Time Management SNTP
Interface

100M M12: 10/100Base-T(X), M12 (Female), 4-Pin D-Coded, Automatic Flow Control, Full/half Duplex Mode, MDI/MDI-X Autotunning

Gigabit M12: 10/100/1000Base-T(X), M12 (Female), 8-Pin A-Coded or 8-Pin X-Coded, Automatic Flow Control, Full/Half Duplex Mode, MDI/MDI-X Autotunning

Console port: CLI command line management port (RS-232), RJ45 (rack-mounted) or M12 (wall mounting)

LED Indicator Running Indicator, Port Indicator, Power Supply Indicator, Alarm Indicator
Switch Property

Transmission mode: store and forward

MAC address: 16K

Packet buffer size: 12Mbit

Backplane bandwidth: 128G

Switch time delay: < 10μs

Power Requirement

TNS5800-4GT-8T-P110

l 110VAC/DC (100~240VAC/DC), 3-pin 5.08mm pitch terminal blocks; support 8A overcurrent protection;

TNS5800-12GT-2P110

l 110VAC/DC(100~240VAC/DC), dual power supply, 3-pin 5.08mm pitch terminal blocks; support 6A overcurrent protection;

TNS5800-20GT-2P110

l 110VAC/DC (100~240VAC/DC), 7-pin M23 power supply port;

TNS5800-20GT-2P24

l 24VDC, 7-pin M23 power supply port;

TNS5800D-4GT-8T

l 110VDC (70~160VDC), M12 (Male), 4-pin A-Coded;

Power Consumption
Model No-load Full-load
TNS5800-4GT-8T-P110 14.30W@110VDC 14.85W@110VDC
TNS5800-12GT-2P110 13.0W@110VDC 14.3W@110VDC
TNS5800-20GT-2P110 15.4W@110VDC 17.9W@110VDC
TNS5800-20GT-2P24 13.6W@24VDC 16.3W@24VDC
TNS5800D-4GT-8T 14.30W@110VDC 14.85W@110VDC
Environmental Limit

TNS5800-4GT-8T-P110, TNS5800D-4GT-8T

l Operating temperature range: -40~75

l Storage temperature range: -40~75

l Relative humidity: 5%95% (no condensation)

TNS5800-12GT-2P110

l Operating temperature range: -40~70

l Storage temperature range: -40~70

l Relative humidity: 5%95% (no condensation)

TNS5800-20GT-2P110, TNS5800-20GT-2P24

l Operating temperature range: -40~75

l Storage temperature range: -40~85

l Relative humidity: 5%95%no condensation

Physical Characteristic

TNS5800-4GT-8T-P110

l Housing: IP40 protection, metal

l Installation: 1U rack-mounted

l Dimension (W x H x D): 441.6mm×44.45mm×290mm

l Weight: 4.42kg

TNS5800-12GT-2P110

l Housing: IP40 protection, metal

l Installation: 1U rack-mounted

l Dimension (W x H x D): 441.6mm×44.45mm×290mm

l Weight: 4.09kg

TNS5800-20GT-2P110, TNS5800-20GT-2P24

l Housing: IP40 protection, metal

l Installation: 1U rack-mounted

l Dimension (W x H x D): 441.6mm×44.45mm×290mm

l Weight: 4.22kg

TNS5800D-4GT-8T

l Housing: IP30 protection, metal

l Installation: wall mounting

l Dimension (W x H x D): 180mm×170mm×60.2mm

l Weight: 2.06kg

Industrial Standard

IEC 61000-4-2 (ESD) Level 3

l Air discharge: ±8kV

l Contact discharge: ±6kV

IEC 61000-4-4 (EFT), Level 3

l Power supply: ±2kV

l Ethernet interface: ±1kV

l Relay: ±2kV

IEC 61000-4-5 (Surge)Level 3

l Power supply: common mode ±2kV, differential mode ±1kV

l Ethernet interface: ±2kV

l Relay: common mode ±2kV, differential mode ±1kV

IEC 61000-4-6 (CS)Level 3

l Test level: 10V

l Frequency range: 150kHz-80MHz

IEC 61000-4-8 (PFMF)Level 4

l Power frequency: 50Hz

l Continuous magnetic field strength: 30A/m

l Short-term magnetic field strength: 300A/m

Shock: IEC 61373

Free fall: IEC 60068-2-32

Vibration: IEC 61373

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

INP314T-4DI(3IN1)-DB-2P(12-48VDC): 4x RS-232/485/422 to 2x 100M Ethernet Ports Serial Server

Giá: Liên hệ
INP314T-4DI(3IN1)-DB-2P(12-48VDC) 4x RS-232/485/422 to 2x 100M Ethernet Ports Serial Server của&nb...

NP3116T-16D(3IN1): 16-port RS-232/485/422 Rackmount Serial Device Server gồm 2x 100M Copper và 16x 3IN1 (RS-232/485/422)

Giá: Liên hệ
NP3116T-16D(3IN1) 16-port RS-232/485/422 Rackmount Serial Device Server gồm 2x 100M Copper v&agrav...

NP3008T-8D(RS-232)-RJ-P(85-265VAC): 8 RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Copper và 8 cổng RS-232

Giá: Liên hệ
NP3008T-8D(RS-232)-RJ-P(85-265VAC) 8 RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Copper v&...

NP3008T-8DI(RS-485)-TB-P(85-265VAC): 8x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Copper và 8 cổng RS485/422

Giá: Liên hệ
NP3008T-8DI(RS-485)-TB-P(85-265VAC) 8 RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Copper v...

NP3008T-8D(3IN1)-RJ-P(85-265VAC): 8x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Copper và 8 cổng 3IN1(RS-232/485/422)

Giá: Liên hệ
NP3008T-8D(3IN1)-RJ-P(85-265VAC) 8x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Copper v&...

NP3108T-8D(3IN1)-RJ-2P(85-265VAC): 8x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 2 cổng 100M Copper, 8 cổng 3IN1(RS-232/485/422)

Giá: Liên hệ
NP3108T-8D(3IN1)-RJ-2P(85-265VAC) 8x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 2 cổng 100M Copper, 8...

NP3016T-16D(3IN1)-RJ-P(85-265VAC): 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Copper, 16 cổng 3IN1(RS-232/485/422)

Giá: Liên hệ
NP3016T-16D(3IN1)-RJ-P(85-265VAC) 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Copper, ...

NP3016T-16DI(RS-485)-TB-P(85-265VAC): 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Copper, 16 cổng RS485/422

Giá: Liên hệ
NP3016T-16DI(RS-485)-TB-P(85-265VAC) 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Coppe...

NP3016T-16DI(RS-232)-TB-P(85-265VAC): 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 cổng 100M Copper, 16 cổng RS232

Giá: Liên hệ
NP3016T-16DI(RS-232)-TB-P(85-265VAC) 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 1 c...

NP3116T-16D(RS-232)-RJ-2P(85-265VAC): 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 2 cổng 100M Copper, 16 cổng RS232

Giá: Liên hệ
NP3116T-16D(RS-232)-RJ-2P(85-265VAC) 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 2 cổng 100M Copp...

NP3116T-16D(RS-485)-RJ-2P(85-265VAC): 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 2 cổng 100M Copper, 16 cổng RS485

Giá: Liên hệ
NP3116T-16D(RS-485)-RJ-2P(85-265VAC) 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 2 c...

NP3116T-16D(3IN1)-RJ-2P(85-265VAC): 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 2 cổng 100M Copper, 16 cổng 3IN1 (RS-232/485/422)

Giá: Liên hệ
NP3116T-16D(3IN1)-RJ-2P(85-265VAC) 16x RS-232/485/422 3IN1 Serial Server gồm 2 cổng 100M Copper,...

NP302T-2DI(RS-232)-P(9-48VDC): 2x RS-232 or RS-485/422 Serial Device Server gồm 1x 100M Copper, 2x RS-232

Giá: Liên hệ
NP302T-2DI(RS-232)-P(9-48VDC) 2x RS-232 or RS-485/422 Serial Device Server gồm 1x 100M Copper, 2x ...

NP302T-2DI(RS-485)-P(9-48VDC): 2x RS-232 or RS-485/422 Serial Device Server gồm 1x 100M Copper, 2x RS485/422

Giá: Liên hệ
NP302T-2DI(RS-485)-P(9-48VDC) 2x RS-232 or RS-485/422 Serial Device Server gồm 1x 100M Copper...

IMF2100-2F-1DI(3IN1)-TB-2P(12-48VDC): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F-1DI(3IN1)-TB-2P(12-48VDC) 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&...

IMF2100-2F-1DI(3IN1)-TB-P(110-370VDC): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F-1DI(3IN1)-TB-P(110-370VDC) 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của...

IMF2100-1F-1DI(3IN1)-TB-P(85-265VAC): 1x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-1F-1DI(3IN1)-TB-P(85-265VAC) 1x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&...

IMF2100-2F-1DI(3IN1)-TB-P(85-265VAC): 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem

Giá: Liên hệ
IMF2100-2F-1DI(3IN1)-TB-P(85-265VAC) 2x Fiber Ports + 1x RS-232/485/422 Serial to Fiber Modem của&...

IGW1111-1DI-(3IN1)-DB-2P(12~48VDC): DIN-rail 1x RS-232/485/422 + 2x 100M Ethernet Ports Modbus Gateway

Giá: Liên hệ
IGW1111-1DI-(3IN1)-DB-2P(12~48VDC) DIN-rail 1x RS-232/485/422 + 2x 100M Ethernet Ports Modbus Gatewa...
Kết quả 501 - 520 of 991

Bài viết mới cập nhật...