TNS5800-12GT-2P110: Switch công nghiệp Layer 3 gồm 12 cổng Gigabit M12 và 110VAC/DC (100~240VAC/DC)

1626427104582264
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TNS5800-12GT-2P110 Switch công nghiệp Layer 3 gồm 12 cổng Gigabit M12 và 110VAC/DC (100~240VAC/DC) hãng 3Onedata hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TNS5800-12GT-2P110 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Support 4 Gigabit M12 (2 groups of Bypass function), 8 100M M12 or 12 Gigabit M12 (2 groups of Bypass function) or 20 Gigabit M12 (2 groups of Bypass function)
  • Adopt SW-Ring patent technology, support single ring, coupling ring, chain ring, Dual-homing ring network function, automatic recovery time of network failure < 20ms
  • Support 110VDC power supply input
  • Support -40~75 wide operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Standard & Protocol

IEEE 802.3 for 10Base-T

IEEE 802.3u for 100Base-TX

IEEE 802.3ab for 1000Base-T

IEEE 802.3x for Flow Control

IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1Q for VLAN

IEEE 802.1p for CoS

IEEE 802.1X for 802.1X Authentication

IEEE 802.1AB for LLDP

IEEE 802.3ad for LACP

Management

SNMP v1/v2c/v3 Centralized Management of Equipment, RMON,

Port Mirroring, QoS, LLDP, DHCP Server, File Management, Log Management, Port Statistics, Static ARP

Security Classification of User Permissions, Anti-attack Control, ACL, 802.1X Authentication, Radius Server Authentication, Port Alarm, Storm Suppression, SSHD Configuration, Telnet Configuration, HTTPS Configuration
Switch Function 802.1Q VLAN, Static/Dynamic Port Aggregation, Bandwidth Management, Flow Control, Port Isolation
Unicast / Multicast Static Multicast, GMRP, IGMP-Snooping
Redundancy Protocol SW-Ring, STP/RSTP
Troubleshooting Ping, Traceroute, Port Loopback
Route VRRP, RIP, OSPF, BGP
Time Management SNTP
Interface

100M M12: 10/100Base-T(X), M12 (Female), 4-Pin D-Coded, Automatic Flow Control, Full/half Duplex Mode, MDI/MDI-X Autotunning

Gigabit M12: 10/100/1000Base-T(X), M12 (Female), 8-Pin A-Coded or 8-Pin X-Coded, Automatic Flow Control, Full/Half Duplex Mode, MDI/MDI-X Autotunning

Console port: CLI command line management port (RS-232), RJ45 (rack-mounted) or M12 (wall mounting)

LED Indicator Running Indicator, Port Indicator, Power Supply Indicator, Alarm Indicator
Switch Property

Transmission mode: store and forward

MAC address: 16K

Packet buffer size: 12Mbit

Backplane bandwidth: 128G

Switch time delay: < 10μs

Power Requirement

TNS5800-4GT-8T-P110

l 110VAC/DC (100~240VAC/DC), 3-pin 5.08mm pitch terminal blocks; support 8A overcurrent protection;

TNS5800-12GT-2P110

l 110VAC/DC(100~240VAC/DC), dual power supply, 3-pin 5.08mm pitch terminal blocks; support 6A overcurrent protection;

TNS5800-20GT-2P110

l 110VAC/DC (100~240VAC/DC), 7-pin M23 power supply port;

TNS5800-20GT-2P24

l 24VDC, 7-pin M23 power supply port;

TNS5800D-4GT-8T

l 110VDC (70~160VDC), M12 (Male), 4-pin A-Coded;

Power Consumption
Model No-load Full-load
TNS5800-4GT-8T-P110 14.30W@110VDC 14.85W@110VDC
TNS5800-12GT-2P110 13.0W@110VDC 14.3W@110VDC
TNS5800-20GT-2P110 15.4W@110VDC 17.9W@110VDC
TNS5800-20GT-2P24 13.6W@24VDC 16.3W@24VDC
TNS5800D-4GT-8T 14.30W@110VDC 14.85W@110VDC
Environmental Limit

TNS5800-4GT-8T-P110, TNS5800D-4GT-8T

l Operating temperature range: -40~75

l Storage temperature range: -40~75

l Relative humidity: 5%95% (no condensation)

TNS5800-12GT-2P110

l Operating temperature range: -40~70

l Storage temperature range: -40~70

l Relative humidity: 5%95% (no condensation)

TNS5800-20GT-2P110, TNS5800-20GT-2P24

l Operating temperature range: -40~75

l Storage temperature range: -40~85

l Relative humidity: 5%95%no condensation

Physical Characteristic

TNS5800-4GT-8T-P110

l Housing: IP40 protection, metal

l Installation: 1U rack-mounted

l Dimension (W x H x D): 441.6mm×44.45mm×290mm

l Weight: 4.42kg

TNS5800-12GT-2P110

l Housing: IP40 protection, metal

l Installation: 1U rack-mounted

l Dimension (W x H x D): 441.6mm×44.45mm×290mm

l Weight: 4.09kg

TNS5800-20GT-2P110, TNS5800-20GT-2P24

l Housing: IP40 protection, metal

l Installation: 1U rack-mounted

l Dimension (W x H x D): 441.6mm×44.45mm×290mm

l Weight: 4.22kg

TNS5800D-4GT-8T

l Housing: IP30 protection, metal

l Installation: wall mounting

l Dimension (W x H x D): 180mm×170mm×60.2mm

l Weight: 2.06kg

Industrial Standard

IEC 61000-4-2 (ESD) Level 3

l Air discharge: ±8kV

l Contact discharge: ±6kV

IEC 61000-4-4 (EFT), Level 3

l Power supply: ±2kV

l Ethernet interface: ±1kV

l Relay: ±2kV

IEC 61000-4-5 (Surge)Level 3

l Power supply: common mode ±2kV, differential mode ±1kV

l Ethernet interface: ±2kV

l Relay: common mode ±2kV, differential mode ±1kV

IEC 61000-4-6 (CS)Level 3

l Test level: 10V

l Frequency range: 150kHz-80MHz

IEC 61000-4-8 (PFMF)Level 4

l Power frequency: 50Hz

l Continuous magnetic field strength: 30A/m

l Short-term magnetic field strength: 300A/m

Shock: IEC 61373

Free fall: IEC 60068-2-32

Vibration: IEC 61373

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

IEM615-2D: Module Switch công nghiệp hỗ trợ 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100Base-T(X) và 2 cổng serial

Giá: Liên hệ
IEM615-2D  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100Bas...

IEM615-1D-1C: Module Switch công nghiệp hỗ trợ 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100Base-T(X),1 cổng CAN và 1 cổng Serial.

Giá: Liên hệ
IEM615-1D-1C  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100...

IEM615-2C: Module switch công nghiệp hỗ trợ 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100Base-T(X) và 2 cổng CAN

Giá: Liên hệ
IEM615-2C Module Switch công nghiệp hỗ trợ 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100Base...

Model 7310-16E1DB37-4FE: Bộ chuyển đổi 16 cổng E1 75ohm sang 4 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
Model7310-16E1DB37-4FE Bộ chuyển đổi 16 cổng E1 75ohm sang 4 cổng Ethernet của h&a...

IPS7110-2GC-8POE: Switch công nghiệp quản lý 8 cổng PoE Ethernet + 2 cổng Combo Gigabit SFP

Giá: Liên hệ
IPS7110-2GC-8POE Switch công nghiệp quản lý 8 cổng PoE Ethernet + 2 cổng C...

ES2010G Series: 10-port Full Gigabit Layer 2 Unmanaged Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
ES2010G Series 10-port Full Gigabit Layer2 Unmanaged Ethernet Switch của hãn...

IES5028-4GS: Switch công nghiệp 24 cổng Ethernet + 4 cổng quang SFP

Giá: Liên hệ
IES5028-4GS Switch công nghiệp 24 cổng Ethernet + 4 cổng quang SFP của hã...

IES6312-8GP4GS-2P48-240W: Switch công nghiệp 8 cổng Gigabit PoE Ethernet 240W-48VDC + 4 cổng Gigabit SFP

Giá: Liên hệ
IES6312-8GP4GS-2P48-240W Switch công nghiệp 8 cổng Gigabit PoE Ethernet 240W-48VDC + 4 c...

USB485B: Bộ chuyển đổi từ USB sang RS485

Giá: Liên hệ
USB485B  Bộ chuyển đổi từ USB sang RS485 của hãng 3Onedata hiện đang ...

IES3020-4GS: Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng Quang tốc độ 1000Base-SFP và 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100Base-T(X) (RJ45)

Giá: Liên hệ
IES3020-4GS Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng Quang tốc độ 1000Base-SFP và ...

SW-INJ20: Hardened Gigabit 1 port Ethernet Input + 1 port PoE+ Output Injector

Giá: Liên hệ
SW-INJ20  Hardened Gigabit 1 port Ethernet Input + 1 port PoE+ Output Injector của hãn...

IES6312-8GT4GS-2P48: Switch công nghiệp quản lý 8 cổng Gigabit Ethernet + 4 cổng Gigabit quang SFP

Giá: Liên hệ
IES6312-8GT4GS-2P48 Switch công nghiệp quản lý 8 cổng Gigabit Ethernet + 4 cổng...

IES6312-8GT4GS-P220: Switch công nghiệp quản lý 8 cổng Gigabit Ethernet + 4 cổng Gigabit quang SFP

Giá: Liên hệ
IES6312-8GT4GS-P220 Switch công nghiệp quản lý 8 cổng Gigabit Ethernet + 4 cổng...

SWB4825I-742: Module quang SFP công nghiệp 1.25G, 1 sợi Quang TX1550/RX1490, Single-Mode, 80KM LC

Giá: Liên hệ
SWB4825I-742  Module quang SFP công nghiệp 1.25G, 1 sợi Quang TX1550/RX1490, Single-M...
Kết quả 341 - 360 of 991

Bài viết mới cập nhật...