IAP2600S-4A25-1GC3GT-PD: Industrial Outdoor Dual-band Wireless AP gồm 1x Gigabit PoE Combo WAN, 3x Gigabit LAN, 2x 2.4G Antenna Interface, 5x 5.8G Antenna Interface và PoE 48VDC

1620614724214573_2013262111
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IAP2600S-4A25-1GC3GT-PD Industrial Outdoor Dual-band Wireless AP gồm 1x Gigabit PoE Combo WAN, 3x Gigabit LAN, 2x 2.4G Antenna Interface, 5x 5.8G Antenna Interface và PoE 48VDC của hãng 3Onedata hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IAP2600S-4A25-1GC3GT-PD được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Support 1 Gigabit PoE Combo/copper WAN port, 3/4 Gigabit copper LAN ports, 2 2.4G antenna interfaces and 2 5.8G antenna interfaces
  • Support 2.4GHz and 5.8GHz dual bands
  • WAN port supports 48VDC PoE power input
  • Support -40~75 wide operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Standard & Protocol

IEEE 802.3 for 10Base-T

IEEE802.3u for 100Base-TX

IEEE 802.3ab for 1000Base-T

IEEE802.11b/g/n/a/ac for WLAN

IEEE802.11i for wireless security

IEEE802.11r for fast roaming

IEEE802.3af/at for PoE

Working Mode Route, AP, bridge, client, dual-link
Network Setting Intranet Settings, wireless Settings, Wireless Probe, AC Management, SNMP Management, QoS Management
Firewall (Route Mode) IP filtering, MAC filtering, URL filtering, port forwarding, ARP binding, DMZ setting
Radio Frequency

802.11b/g/n: 2.412GHz~2.4835GHz

802.11ac/n/a: 5.18GHz~5.825GHz

RF power output: 20dBm

Modulation methods: DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM

Receiving Sensitivity

802.11n_HT40: -82dBm@MCS0-64dBm@MCS7>

802.11n_HT20: -85dBm@MCS0-67dBm@MCS7>

802.11g/a: -91dBm@6Mbps-72dBm@54Mbps>

802.11b: -93dBm@1Mbps-87dBm@11Mbps>

802.11ac: -84dBm@MCS0-59dBm@MCS9>

Transmitting Power

802.11n_HT40: 20dBm@MCS020dBm@MCS7>

802.11n_HT20: 20dBm@MCS020dBm@MCS7>

802.11g/a: 20dBm@6Mbps20dBm@54Mbps>

802.11b: 20dBm@1Mbps20dBm@11Mbps>

802.11ac: 20dBm@MCS020dBm@MCS9>

Interface

WAN port:

1 10/100/1000Base-T(X) RJ45port, support POE 48VDC input power supply;

1 Gigabit Combo port, supports dual-fiber LC flange interface or 10/100/1000 Base-T(X) RJ45 port, and copper port supports POE 48VDC power supply input;

LAN port: 3/4 10/100/1000Base-T(X) RJ45 port

Console port: CLI command management port (RS-232), RJ45

Antenna: 2 2.4G N-K type (Female) ports; 2 5.8G N-K type (Female) interface

Power Supply POE 48VDC: support IEEE802.3af/at standard
Indicator 5.8G signal indicator, 2.4G signal indicator, WAN indicator, LAN indicator, running indicator, bridging signal strength indicator
Power Consumption

No-load: 5.4W@48VDC>

Full-load: 10.2W@48VDC>

Working Environment

Operating temperature: -40~75

Storage temperature:-40~85

Relative humidity: 5%95%no condensation

Physical Characteristic

Housing: IP68 protection, metal

Installation: Wall mounting or pole mounting

Dimension (L × W × H): 275mm×76mm×245mm

Industrial Standard

IEC 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 4

Air discharge: ±15kV

Contact discharge: ±8kV

IEC 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient), Level 4

Power supply: ±4kV

Ethernet port: ±2kV

IEC 61000-4-5 (Surge), Level 4

Power supply: common mode±4kV, differential mode±2kV

Ethernet interface: ±4kV

Shock: IEC 60068-2-27

Free fall: IEC 60068-2-32

Vibration: IEC 60068-2-6

MTBF >250000 hours

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

Model1100-C-S-SC-20KM: Card chuyển đổi Quang điện (2 sợi quang, Single-mode, SC, 20KM)

Giá: Liên hệ
Model1100-C-S-SC-20KM Card chuyển đổi Quang điện (2 sợi quang, Single-mode, SC, 20KM...

Model1100-C-M-SC-2KM: Card chuyển đổi Quang điện (2 sợi quang, Multi-mode, SC, 2KM)

Giá: Liên hệ
Model1100-C-M-SC-2KM Card chuyển đổi Quang điện (2 sợi quang, Multi-mode, SC, 2K...

ES1016: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Ethernet tốc độ 100M, 100~240VAC/DC

Giá: Liên hệ
ES1016 Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Ethernet tốc độ 100M, 100~240VAC...

Model1100-SS-SC-60KM: Bộ chuyển đổi Quang điện (1 sợi quang, Single-mode, SC, 60KM)

Giá: Liên hệ
Model1100-SS-SC-60KM  Bộ chuyển đổi Quang điện (1 sợi quang, Single-...

IMC100-1T1F(SSC60KM): Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet + 1 cổng quang (2 sợi quang, Single Mode, SC, 60KM)

Giá: Liên hệ
IMC100-1T1F(SSC60KM) Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet + 1 c...

SWB3825DI-442: Module Quang 1.25G SFP, 20km, TX1310/RX1550, Dual LC, Single Mode

Giá: Liên hệ
SWB3825DI-442 Module Quang 3Onedata 1.25G SFP, 20km, TX1310/RX1550, Dual LC, Single Mode c...

SWB4825DI-442: Module Quang 1.25G SFP, 20km, TX1550/RX1310, Dual LC, Single Mode

Giá: Liên hệ
SWB4825DI-442 Module Quang 1.25G SFP, 20km, TX1550/RX1310, Dual LC, Single Modecủa hãng 3One...

IES6300-8GP2HS-2P24-120W: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 8x Gigabit PoE Copper, 2x 2.5G SFP Slot và nguồn PoE 120W

Giá: Liên hệ
IES6300-8GP2HS-2P24-120WSwitchcông nghiệp Layer 2 hỗ trợ 8 cổng GigabitPoE Copper...

SFP-GC-RJ45: Industrial Grade Gigabit SFP module, electrical port

Giá: Liên hệ
SFP-GC-RJ45 Industrial Grade Gigabit SFP module, electrical  port của hãng 3Onedata hi...

SW4825DI-742: Module quang SFP công nghiệp 1.25G, Single-Mode, 80KM LC

Giá: Liên hệ
SW4825DI-742 Module quang SFP công nghiệp 1.25G, Single-Mode, 80KM LC của hãng 3One...
Kết quả 721 - 740 of 991

Bài viết mới cập nhật...