Hướng dẫn cấu hình bộ chuyển đổi Modbus HD67146-A1 chi tiết cho người mới

HD67146-A1 hãng ADFweb là bộ chuyển đổi Modbus Master / Multi-Slave Converter cho phép kết nối đồng thời hai Modbus Master tới một hoặc nhiều thiết bị Modbus Slave. Giải pháp này rất hữu ích trong các hệ thống công nghiệp cần chia sẻ dữ liệu giữa PLC, HMI và máy tính giám sát.

1. Mô hình kết nối HD67146-A1

Dưới đây là sơ đồ kết nối điển hình:

Sơ đồ kết nối HD67146-A1 với 2 Modbus Master và nhiều Slave

Trong mô hình:

  • Hai Modbus Master (ví dụ: PLC và máy tính giám sát) kết nối tới HD67146-A1.
  • Nhiều Modbus Slave (ví dụ: HMI, thiết bị đo lường) được chia sẻ cho cả hai Master.
  • HD67146-A1 đóng vai trò bộ trung gian, quản lý giao tiếp và phân phối dữ liệu.

2. Các bước cấu hình HD67146-A1

Bước 1: Mở phần mềm cấu hình

Sử dụng phần mềm SW67146 đi kèm, chọn nút “Set Communication” để mở cửa sổ cấu hình (Set Communication Window).

Bước 2: Cấu hình cổng RS485 0 / RS232 – Slave

  • Baudrate: Chọn tốc độ truyền dữ liệu (ví dụ 9600, 19200, 115200 bps).
  • Parity: Chọn chế độ kiểm tra lỗi (None, Even, Odd).
  • Accessible Devices List: Thêm ID các Slave mà Master có thể truy cập qua cổng này.

Bước 3: Cấu hình cổng RS485 1 – Slave

Thiết lập tương tự cổng trên:

  • Baudrate: tốc độ truyền dữ liệu.
  • Parity: chọn chế độ kiểm tra lỗi.
  • Accessible Devices List: thêm ID các Slave sẽ được Master truy cập qua cổng này.

Bước 4: Cấu hình cổng RS485 0 / RS232 – Master

  • Serial: chọn kiểu cổng sử dụng (RS232 hoặc RS485).
  • Baudrate: chọn tốc độ truyền phù hợp.
  • Parity: chế độ kiểm tra lỗi.
  • Timeout (ms): thời gian chờ tối đa để nhận phản hồi từ Slave.

Bước 5: Lưu cấu hình

Sau khi nhập xong các thông số, nhấn OK để lưu lại. Nếu muốn hủy, chọn Cancel.

3. Bảng tóm tắt cấu hình nhanh

CổngThông sốÝ nghĩa
RS485 0 / RS232 – Slave Baudrate, Parity, Accessible Devices List Cấu hình tốc độ, kiểm tra lỗi và danh sách ID các Slave được truy cập.
RS485 1 – Slave Baudrate, Parity, Accessible Devices List Cấu hình tương tự cổng Slave 0, dùng cho nhóm Slave khác.
RS485 0 / RS232 – Master Serial, Baudrate, Parity, Timeout Chọn chuẩn RS232/RS485, tốc độ, kiểm tra lỗi và thời gian chờ phản hồi từ Slave.

4. Lưu ý quan trọng

  • Cần thống nhất Baudrate, Parity giữa Master và Slave để tránh lỗi giao tiếp.
  • ID thiết bị Slave không được trùng lặp.
  • Timeout nên đặt hợp lý để tránh mất gói khi mạng có nhiều thiết bị.

5. Ưu điểm khi sử dụng HD67146-A1

  • Cho phép nhiều Master cùng truy cập một nhóm Slave.
  • Tối ưu hệ thống khi cần mở rộng mà không phải thay đổi thiết bị cũ.
  • Dễ dàng cài đặt, phù hợp cả với kỹ sư mới.

6. FAQ - Câu hỏi thường gặp

Q1: HD67146-A1 có thể kết nối tối đa bao nhiêu Slave?

A1: Số lượng Slave phụ thuộc vào cấu hình mạng và tài nguyên, thường có thể lên tới hàng chục thiết bị.

Q2: Có thể sử dụng cùng lúc cả RS232 và RS485 không?

A2: Có, nhưng bạn cần chọn đúng cổng trong mục Serial khi cấu hình cho Master.

Q3: Nếu một Slave bị mất kết nối thì hệ thống có dừng không?

A3: Không, các Slave khác vẫn hoạt động bình thường, chỉ Slave bị mất kết nối là không trả lời

Xem thêm

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"


 
 

Số lượng người đang truy cập...

Không thể hiển thị dữ liệu người dùng trực tuyến vào lúc này.