MR400 Radio Modem của hãng Racom-Cộng hòa Séc hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MR400 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính,vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Tuning range |
3.2 MHz |
Channel spacing 3) |
12.5 / 25 / 200 kHz |
Frequency stability |
±1.0 ppm |
Modulation |
4CPFSK / 12.5 and 25 kHz; 2CPFSK / 200 kHz |
Data rate |
10.84 kbps / 12.5 kHz 21.68 kbps / 25 kHz 132.0 kbps / 200 kHz |
Carrier output power 1) 3) |
0.1 W–5 W; 0.1 W–25 W |
Sensitivity for BER 10e-6 |
-110 dBm / 10.84 kbps / 12.5 kHz -105 dBm / 21.68 kbps / 25 kHz -100 dBm / 132.0 kbps / 200 kHz |
|
Electrical |
Primary power |
13.8 V (10.8–15.6 V) |
Rx 4) |
380 mA (Eth +40 mA, I/O +50 mA) |
Tx 4) |
1.6 A / 1 W; 2.0 A / 5 W; 5.5 A / 25 W |
Sleep mode |
2.5 mA |
|
Interfaces |
5 slots |
Ethernet, 2× RS232, 1× RS232, 1× RS232i, 1× RS422/485i, I/O – 2×DI, 2×DO, 2×AI, 2×AO |
|
Environmental |
IP Code (Ingress Protection) |
IP40 |
Operating temperature |
-30 to +70 °C (-22 to +158 °F) |
Humidity |
5 to 95% non-condensing |
Storage temperature |
-40 to +85 °C (-40 to +185 °F) |
|
Mechanical |
Casing |
Rugged die-cast aluminium |
Dimensions |
208 W × 108 D × 63 H mm (8.19 × 4.25 × 2.48 in) |
Weight |
1.2 kg (2.65 lbs) |
|
SW |
User protocols on COM |
More than 70 protocols – Modbus, IEC101, DNP3,Comli, DF1, Profibus, |
User protocols on Ethernet |
Modbus TCP, IEC104… |
Multi master applications |
Yes |
Report by exception |
Yes |
Collision Avoidance Capability |
Yes |
Repeaters |
Store-and-forward; Every unit; Unlimited number |
|
Diagnostics and Management |
Radio link testing |
RSS, DQ, Homogenity |
Statistic |
Rx/Tx packets on User interfaces and for User data and Radio protocol (Repeats, etc.) on Radio channel |
Network management |
RANEC software |
|
Approvals |
Radio parameters |
CE, FCC part 90, RSS119 |
Use in automotive environments |
ECE Regulation 010.00 |
Vibrations |
EN 61 373 |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"