OnCell 3120-LTE-1-AU: Cổng di động LTE Cat 1 công nghiệp

moxa-oncell-3120-lte-1-bkaii_189124536
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

OnCell 3120-LTE-1-AU Cổng di động LTE Cat 1 công nghiệp, B3/B5/B8/B28, 1 x RS232/422/485 , 2 x 10/100BaseT(X) RJ45 , 0 to 55°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. OnCell 3120-LTE-1-AU được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Low power consumption (40 mW in standby)
  •  GuaranLink for reliable cellular connectivity
  •  Dual cellular operator backup with dual-SIM
  •  Rugged hardware design well suited for hazardous locations (ATEX Zone 2/IECEx)
  •  VPN secure connection capability with IPsec, GRE, and OpenVPN protocols

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Interface

    • Cellular Standards : LTE CAT-1, HSPA, UMTS, EDGE, GPRS, GSM
    • LTE Data Rate : 10 MHz bandwidth: 10.2 Mbps DL, 5.2 Mbps UL
    • HSPA Data Rates : 7.2 Mbps DL, 5.76 Mbps UL
    • Band Options (EU) : LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 28 (700 MHz)
      UMTS/HSPA 2100 MHz / 850 MHz / 900 MHz
    • No. of SIMs : 2
    • Cellular Antenna Connectors : 2 SMA female

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2

USB Interface

    • No. of USB Ports : 1
    • USB Connector : USB Type A
    • USB Standards : USB 2.0

Serial Interface

    • No. of Ports : 1
    • Connector : DB9 male
    • Serial Standards : RS-232/422/485
    • Data Bits :5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity :None, Even, Odd, Space, Mark
    • Baudrate : 75 bps to 921.6 kbps
    • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w: Data+, Data-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Ethernet Software Features

    • Management : OnCell Central Manager, GuaranLink, DHCP server, DDNS, ARP, Telnet, TCP/IP, UDP, SMTP, Remote SMS Control, Syslog, SNMPv1/v2c/v3, Serial Console, Telnet Console, Web Console, Wireless Search Utility
    • Firewall : Filter: MAC, IP protocol, port-based, Access IP list
    • Routing : NAT, Port forwarding
    • Security: HTTPS
    • Time Management : SNTP Client

IPsec VPN

    • Authentication : PSK/X.509/RSA
    • Encryption : DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5
    • Concurrent VPN Tunnels : 5

OpenVPN

    • OpenVPN : OpenVPN (client and server), Tunnel mode (routing) and TAP mode (bridge)
    • Encryption : Blowfish CBC, DES CBC, DES-EDE3 CBC, AES-128/192/256 CBC
    • Concurrent VPN Tunnels : 5

Power Parameters

    • Input Current : 0.8 A (max.)
    • Input Voltage : 9 to 36 VDC
    • Power Consumption : 5 W (typ.)
    • Power Connector : Terminal block
    • Reverse Polarity Protection : Supported
    • Power Button : Reset button

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 128.5 x 26 x 89.1 mm (5.06 x 1.02 x 3.51 in)
    • Weight : 550 g (1.22 lb)
    • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : 0 to 55°C (32 to 131°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F):
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
    • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-6 CS: 10 V; 150 kHz to 80 MHz
      IEC 61000-4-8: 30 A/m
      IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    • Freefall : IEC 60068-2-32
    • Hazardous Locations : ATEX, IECEx, Class I Division 2
    • Radio Frequency : FCC, PTCRB
    • Cellular Standards : EN 301489-1/17
                                     EN 301511
                                       EN 301908-1
                                      AS/CA S042
                                       EN 62311(MPE SAR)
    • Safety : UL 60950-1, UL 62368-1
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

    • Time : 585,775 hrs
    • Standards : Telcordia SR332 

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 5110A: Bộ chuyển 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232

Giá: Liên hệ
NPort 5110A  Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng từ RS232 sang Ethernet...

Nport 5110: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232

Giá: Liên hệ
Nport 5110 Bộ chuyển đổi tín hiệu 01 cổng RS232 sang Ethernet của hã...

Nport 5150A: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232/485/422

Giá: Liên hệ
Nport 5150A Bộ chuyển đổi tín hiệu từ  RS-232/485/422 sang Ethernet (TCP...

Nport 5130A: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-422/485

Giá: Liên hệ
NPort 5130A Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS485/422 của hãng Mox...

NPort 5210A: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232

Giá: Liên hệ
NPort 5210A Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 2 cổng RS-232 của hãng MOXA- Đài ...

NPort 5410: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232

Giá: Liên hệ
NPort 5410  Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232 của hãng MOXA-...

Nport 5230A: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5230A  Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS485/422 sang Ethernet của hãn...

NPort 5250A: Bộ chuyển đổi tín hiệu 02 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5250A Bộ chuyển đổi tín hiệu 02 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet của hãng...

NPort 5430: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-422/485

Giá: Liên hệ
NPort 5430  Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-422/485 của hã...

NPort 5450: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
NPort 5450 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232/422/485 của h&atil...

MGate MB3170: Bộ chuyển đổi Modbus Gateways nâng cao 1 cổng RS232/485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
MGate MB3170 Bộ chuyển đổi tín hiệu nâng cao 01 cổng RS232/485/422 sang Ethernet c...

MGate MB3180: Bộ chuyển đổi Modbus Gateways 1 cổng RS232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
Mgate MB3180 Bộ chuyển đổi tín hiệu tiêu chuẩn 1 cổng RS232/485/422 sang Etherne...

MGate MB3280: Bộ chuyển đổi Modbus Gateways 2 cổng RS232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
Mgate MB3280 Bộ chuyển đổi tín hiệu tiêu chuẩn 2 cổng RS232/485/422 sang Etherne...

MGate MB3480: Bộ chuyển đổi Modbus Gateways 4 cổng RS232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
Mgate MB3480  Bộ chuyển đổi tín hiệu tiêu chuẩn 4 cổng RS232/485/422 ...

EDS-205: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45)

Giá: Liên hệ
EDS-205 Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45) h...

ioLogik E1210: Bộ chuyển Ethernet mạch I/O từ xa 16 DI, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1210 Bộ chuyển mạch I/O từ xa 16 DI, 2 cổng Ethernet  của hãng...

ioLogik E1213: Bộ chuyển mạch I/O từ xa 8 DI, 4 DO, 4 DIO, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1213  Bộ chuyển mạch I/O từ xa 8 DI, 4 DO, 4 DIO, 2 cổng Ethernet của...

ioLogik E1214: Bộ chuyển mạch I/O từ xa 6 DI, 6 Relays, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1214 Bộ chuyển mạch I/O từ xa 6 DI, 6 Relays 2 cổng Ethernet  của h&a...

ioLogik E1240: Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 8 AI, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1240 Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 8 AI, 2 cổng Ethernet của hã...

ioLogik E1242: Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 4 DI, 4DIO, 4AI, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1242  Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 4 DI, 4DIO, 4AI, 2 cổng Etherne...
Kết quả 1 - 20 of 1666

Bài viết mới cập nhật...