Nport IA5250: Bộ chuyển đổi tín hiệu 02 cổng RS-232/485/422 sang 02 cổng Ethernet

nport_ia5250_bkaii_1-min
nport_ia5250_bkaii_1-minnport_ia5250_bkaii_2-minnport_ia5250_bkaii_6-minnport_ia5250_bkaii_4-minnport_ia5250_bkaii_3-minnport_ia5250_bkaii_5-minnport_ia5250_bkaii_7-min
5 5 16 Product
Giá: Liên hệ

Nport IA5250  2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connectors, single IP), 0 to 55°C operating temperature của hãng Moxa - Taiwan đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Nport IA5250 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Socket modes: TCP server, TCP client, UDP
  •  Patented ADDC® (Automatic Data Direction Control) for 2-wire and 4-wire RS-485
  •  Cascading Ethernet ports for easy wiring (applies only to RJ45 connectors)
  •  Redundant DC power inputs
  •  Warnings and alerts by relay output and email
  •  10/100BaseTX (RJ45) or 100BaseFX (single mode or multi-mode with SC connector)
  •  IP30-rated housing

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

• Ethernet Interface
Number of Ports 2
Speed 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Connector 8-pin RJ45
Magnetic Isolation Protection 1.5 kV built-in
 Serial Interface
Number of Ports  2
Serial Standards RS-232/422/485
Connector  DB9 male for RS-232/422/485
RS-485 Data Direction Control ADDC® (Automatic Data Direction Control)
 Serial Communication Parameters
Data Bits 5, 6, 7, 8
Stop Bits 1, 1.5, 2
Parity None, Even, Odd, Space, Mark
Flow Control RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
Baudrate Supports standard baudrates (unit=bps): 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k
 Serial Signals
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
• Software
Network Protocols ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, Rtelnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, SNTP, ARP
Configuration Options Web Console, Serial Console, Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 x86/x64, 2012 x64, Embedded CE 5.0/6.0, XP Embedded
Fixed TTY Drivers SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, UnixWare 2.1, SVR 4.2, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i
Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x
Android API Android 3.1.x and later
• Physical Characteristics
Housing Plastic, IP30 protection
Weight  380 g (0.84 lb)
Dimensions 29 x 89.2 x 118.5 mm (0.82 x 3.51 x 4.57 in)
• Environmental Limits
Operating Temperature Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
• Power Requirements
Input Voltage 12 to 48 VDC
Input Current  238 mA @ 12 VDC
• Standards and Certifications
Safety UL 508, UL 60950-1
Hazardous Location UL/cUL Class I Division 2 Groups A/B/C/D, ATEX Zone 2, IECEx Zone 2
EMI CISPR 22, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8
Freefall IEC 60068-2-32
Vibration IEC 60068-2-6
Marine DNV
Shock IEC 60068-2-27
• Reliability
Alert Tools Built-in buzzer and RTC (real-time clock)
Automatic Reboot Trigger Built-in WDT (watchdog timer)
Water and Dust Proof IP30
• MTBF (mean time between failures)
Time  Series: 194,765 hrs
Standard NPort IA5250I Series: Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

ICF-1150I-S-SC: Industrial RS-232/422/485 to Single-mode Fiber converter, SC connector, 2 kV isolation, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-S-SC Industrial RS-232/422/485 to Single-mode Fiber converter, SC connector, 2 kV isolatio...

EDS-G2008-EL: Unmanaged full Gigabit Ethernet switch with 8 10/100/1000 BaseT(X) ports, 12/24/48 power input

Giá: Liên hệ
EDS-G2008-EL: Unmanaged full Gigabit Ethernet switch with 8 10/100/1000 BaseT(X) ports, 12/24/48 pow...

EDS-G2008-ELP: Unmanaged full Gigabit Ethernet switch with 8 10/100/1000 BaseT(X) ports, 12/24/48 power input, plastic housing

Giá: Liên hệ
EDS-G2008-ELP: Unmanaged full Gigabit Ethernet switch with 8 10/100/1000 BaseT(X) ports, 12/24/48 po...

EDS-408A-PN: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector)

Giá: Liên hệ
EDS-408A-PN Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT...

ICF-1170I-M-ST-T: CANbus to fiber converter, multi-mode, ST connector, -40 to 85°C operating temperature

Giá: Liên hệ
ICF-1170I-M-ST-T CANbus to fiber converter, multi-mode, ST connector, -40 to 85°C operating te...

ICF-1180I-M-ST-T: Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang cáp quang, multi-mode, đầu nối ST

Giá: Liên hệ
ICF-1180I-M-ST-T Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang sợi quang, đa chế độ, đầu nối ...

CM-600-4TX: Module giao diện 4 cổng Fast Ethernet.

Giá: Liên hệ
CM-600-4TX Module được thiết kế để sử dụng với series EDS-600 gồm một...

CM-600-4MSC: Module giao diện 4 cổng Multi-Mode SC Connector

Giá: Liên hệ
CM-600-4MSC làModule được thiết kế để sử dụng với series EDS-600 gồm m...

CM-600-2MSC/2TX: Module giao diện 2 cổng 10/100BaseT(X) và 2 cổng Multi-Mode SC Connector

Giá: Liên hệ
CM-600-2MSC/2TX làModule được thiết kế để sử dụng với series EDS-600 g...

EDS-G2005-EL-T: 5-port entry-level unmanaged full Gigabit Ethernet switches with metal housing, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
EDS-G2005-EL-T là switch 5 cổng gigabit không quản lý, dải nhiệt độ từ -40...

EDS-G2008-EL-T: Unmanaged full Gigabit Ethernet switch with 8 10/100/1000 BaseT(X) ports, 12/24/48 power input, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
EDS-G2008-EL-T: Unmanaged full Gigabit Ethernet switch with 8 10/100/1000 BaseT(X) ports, 12/24/48 p...

EDS-2016-ML-MM-ST-T: Unmanaged Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-2016-ML-MM-ST-T Unmanaged Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi...

EDS-G205-1GTXSFP: Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet tốc độ Gigabit, 1 cổng combo Gigabit, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-G205-1GTXSFP Switch công nghiệp 5 cổng bao gồm 4 cổng Ethernet hỗ trợ  t...

EDS-G205-1GTXSFP-T: Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet tốc độ Gigabit, 1 cổng combo Gigabit, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-G205-1GTXSFP-T Switch công nghiệp 5 cổng bao gồm 4 cổng Ethernet hỗ trợ  ...

CP-134U-I: 4-Port RS-422/485 Universal PCI Serial Boards with 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
CP-134U-I  4-Port RS-422/485 Universal PCI Serial Boards with 2 kV Isolation của hãng M...

PT-7728-R-HV-HV: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-R-HV-HV Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn...

PT-7728-F-24: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-F-24 Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn th...

PT-7728-R-24: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-R-24 Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn th...

PT-7728-F-24-24: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-F-24-24 Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn...

PT-7728-R-24-24: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-R-24-24 Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn...
Kết quả 1701 - 1720 of 1796

Bài viết mới cập nhật...