NPort 5630-16: 16-Port RS-422/485 Rackmount evice server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power

moxa-nport-5630-16-image_1
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort 5630-16 16-Port RS-422/485 Rackmount evice server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power input của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort 5630-16 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Standard 19-inch rackmount size
  •  Easy IP address configuration with LCD panel (excluding wide-temperature models)
  •  Configure by Telnet, web browser, or Windows utility
  •  Socket modes: TCP server, TCP client, UDP
  •  SNMP MIB-II for network management
  •  Universal high-voltage range: 100 to 240 VAC or 88 to 300 VDC
  •  Popular low-voltage ranges: ±48 VDC (20 to 72 VDC, -20 to -72 VDC)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

    • Configuration Options : Telnet Console, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
    • Management : ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, ICMP, IPv4, LLDP, RFC2217, Rtelnet, PPP, SLIP, SMTP, SNMPv1/v2c, TCP/IP, Telnet, UDP
    • Filter : IGMP v1/v2c
    • Windows Real COM Drivers : Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
    • Linux Real TTY Drivers : Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
    • Fixed TTY Drivers : SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
    • Android API : Android 3.1.x and later
    • Time Management : SNTP

Serial Interface

    • Connector : 8-pin RJ45
    • No. of Ports : 16
    • Serial Standards : RS-232,  RS-422, RS-485
    • Operation Modes : Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
    • Baudrate : Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Flow Control : None, RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
    • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    • Terminator for RS-485: 120 ohms
    • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)

Serial Signals

    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Power Parameters

    • Input Current : 152mA @ 100 VAC
    • Input Voltage : 100 to 240 VAC, 47 to 63 Hz

Reliability

    • Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Installation : 19-inch rack mounting
    • Dimensions (with ears) : 480 x 45 x 198 mm (18.90 x 1.77 x 7.80 in)
    • Dimensions (without ears) : 440 x 45 x 198 mm (17.32 x 1.77 x 7.80 in)
    • Weight : 2,560 g (5.64 lb)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
    • Storage Temperature (package included) : -20 to 70°C (-4 to 158°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMC : EN 55032/24
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2.5 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11 DIPs
    • Medical : EN 60601-1-2 Class B, EN 55011
    • Safety: UL 60950-1

MTBF

    • Time : 473,748 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 5130: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS485/422, Nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort 5130 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS485/422, Nhiệt độ hoạt ...

EDS-205A-M-ST: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng 100BaseF(X) với đầu nối ST

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-ST Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và ...

EDS-205A-M-ST-T: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Multi-mode 100BaseF(X) với đầu nối ST

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-ST-T Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 c...

EDS-205A-M-SC-T: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Multi-mode 100BaseF(X) với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-SC-T Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 c...

EDS-205A-S-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Single-mode 100BaseF(X) với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
EDS-205A-S-SC Switch công nghiệp Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng Single-...

EDS-G509-T: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509-T  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của h&atild...

TAP-323 Series: Railway trackside dual radio 802.11n IP68 wireless AP

Giá: Liên hệ
TAP-323 Series Railway trackside dual radio 802.11n IP68 wireless AP của hãng Moxa hi...

AWK-4131A Series: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131A Series Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng&n...

AIMB-233: Intel ® Core™ i7/i5/i3/Celeron BGA 1528 Mini-ITX with Type C Alt./HDMI/LVDS(eDP), 6 COM, Dual LAN, miniPCIe, M.2, PCIex1, DDR4, DC Input

Giá: Liên hệ
AIMB-233 Intel ® Core™ i7/i5/i3/Celeron BGA 1528 Mini-ITX with Type C Alt./HDMI/LVDS(eDP),...

CP-102EL: 2-port RS-232 PCI Express boards

Giá: Liên hệ
CP-102EL 2-port RS-232 PCI Express boards của hãng Moxa- Taiwan được BKA...

EDS-408A-MM-SC: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) multi-mode ,SC, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-SC Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF...

EDS-408A: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A  Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), 0 to 60°C c...

EDS-408A-MM-ST: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode, ST connectors, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-STSwitch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX mult...

EDS-408A-PN: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-PN Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, 0 to 60...

EDS-408A-SS-SC: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) Single-mode , SC connectors, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-SS-SC  Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 10...

EDS-408A-EIP-T: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), EtherNet/IP enabled, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-EIP-T Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), EtherNet/IP enabled, -...

EDS-408A-MM-SC-T: Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) Multi-mode , SC connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-MM-SC  Switch công nghiệp gồm 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 10...

EDS-408A-PN-T: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-PN-T Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X), PROFINET enabled, -40 to 75...

EDS-408A-T: Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X) , -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-408A-T Switch công nghiệp gồm 8 cổng 10/100BaseT(X) , -40 to 75°C của h&a...
Kết quả 1281 - 1300 of 1671

Bài viết mới cập nhật...