ioLogik E2242-T: Universal controller, 4AI, 12DIO

moxa-iologik-e2242-image_84983854
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ioLogik E2242-T  Universal controller, 4AI, 12DIO, Click&Go, -40 to 75°C operating temperaturecủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ioLogik E2242-T  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Mô hình ứng dụng:

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Analog Input Channels : 4
  • Configurable DIO Channels (by software) :12
  • Buttons : Reset button
  • Isolation : 3k VDC or 2k Vrms
  • Rotary Switch :  0 to 9

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Mode : DO or pulse output
  • I/O Type : Sink
  • Over-Current Protection : 0.65 A per channel @ 25°C
  • Over-Temperature Shutdown : 175°C (min.)
  • Over-Voltage Protection : 45 VDC (typical)
  • Pulse Output Frequency : 1 kHz
  • DIO Output Leakage Current : 4.0 mA @ 24 VDC

Analog Analog Inputs

  • Accuracy :   ±0.1% FSR @ 25°C
                         ±0.3% FSR @ -10 to 60°C
  • Connector :  Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O Mode :   Voltage/Current
  • I/O Type :    Differential
  • Input Impedance : 200 kilo-ohms (min.)
  • Input Range :  ±150 mV
                            0 to 150 mV
                            ±500 mV
                            0 to 500 mV
                            ±5 V
                            ±10 V
                            0 to 20 mA
                            4 to 20 mA
  • Resolution :    16 bits
  • Sampling Rate :   All channels: 32 samples/sec
                                 Per channel: 8 samples/sec
                                 Single channel: 100 samples/sec
  • Built-in Resistor for Current Input :  120 ohms
  • Over-Voltage Protection : -25 to +30 VDC (power on)
                                              -35 to +35 VDC (power off)

LED Interface

  • LED Indicators : PWR, RDY, Serial, I/O Status

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
  • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

  • Configuration Options :     Web Console (HTTP)
                                               Windows Utility (ioAdmin)
  • Industrial Protocols :    CGI commands
                                         Modbus TCP Server (Slave)
                                         Moxa AOPC (Active Tag)
                                         MXIO Library
                                         SNMPv1 Trap
                                         SNMPv1/v2c/v3
  • Management :   BOOTP
                               IPv4
                               SMTP
                               DHCP Client
                               HTTP
                               TCP/IP
  • MIB : Device Settings MIB
  • Time Management : SNTP

Modbus TCP

  • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16
  • Mode : Server

Serial Interface

  • Connector : Terminal block
  • Serial Standards : RS-485
  • No. of Ports : 1
  • Baudrate : 1,200 bps to 115.2 kbps
  • Parity : None
  • Data Bits : 8
  • Stop Bits : 1
  • Flow Control : None

Serial Signals

  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Serial Software Features

  • Industrial Protocols : Modbus RTU Server (Client)

Power Parameters

  • Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • No. of Power Inputs : 1
  • Input Voltage : 12 to 36 VDC
  • Power Consumption : 178 mA @ 24 VDC

Physical Characteristics

  • Dimensions : 115 x 79 x 45.6 mm (4.53 x 3.11 x 1.80 in)
  • Weight : 250 g (0.55 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting
                           Wall mounting
  • Wiring :       I/O cable, 16 to 26 AWG
                       Power cable, 16 to 26 AWG
  • Housing :   Plastic

Environmental Limits

  • Operating Temperature :  -4to 75°C
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity   : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude :    2000 m Please contact Moxa if you require products guaranteed to function properly at higher altitudes.

Standards and Certifications

    • Freefall :  IEC 60068-2-32
    • EMC :   EN 61000-6-2/-6-4
    • Safety : UL 508
    •   EMI :       CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS
    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • ShockIEC 60068-2-27
    • Vibration :   IEC 60068-2-6

Declaration

  • Green ProductRoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time :   213,673 hrs
  • StandardsTelcordia SR332

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G528E: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-G528E Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/...

EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của hã...

EDS-828: Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và 24 cổng tốc độ Ethernet nhanh Layer2/Layer3

Giá: Liên hệ
EDS-828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và ...

PT-7828: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-7828 Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổ...

PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-G7828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3 c...

IEX-402: Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders

Giá: Liên hệ
IEX-402 Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders của hãng Moxa-Taiwan&nb...

IEX-408E: Industrial managed 6 FE + 2 VDSL2 Ethernet extender switches

Giá: Liên hệ
IEX-408E Industrial managed 6 FE+2 VDSL2 Ethernet extender switches của hãng Moxa...

EOM-104: 4-port embedded managed Ethernet switch modules

Giá: Liên hệ
EOM-104  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng tốc độ của hã...

EOM-G103: IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules

Giá: Liên hệ
EOM-G103  IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules của h&atil...

EDR-G902: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G902 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan h...

EDR-810: 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-810 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN của h&atild...

EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G903 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900: Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NAT

Giá: Liên hệ
TN-5900 Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NATcủa hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers

Giá: Liên hệ
TN-5900-ETBN EN50155 ETBN routers của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAI...

AWK-1137C: Industrial 802.11a/b/g/n wireless client

Giá: Liên hệ
AWK-1137C Industrial 802.11a/b/g/n wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

AWK-4131A: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131AOutdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng Moxa...

AWK-3131A-RCC: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RCC  Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của h&ati...

AWK-3131A-RTG: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RTGRail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của hãng Moxa -...
Kết quả 241 - 260 of 1666

Bài viết mới cập nhật...