AWK-3251A-M12-RCC-US-CT-T: Railway Wi-Fi 5 AP/client, US band, IP30, -40 to 75°C operating temperature, conformal coating

moxa-awk-3251a-rcc-series-image-1
Giá: Liên hệ

AWK-3251A-M12-RCC-US-CT-T: Railway Wi-Fi 5 AP/client, US band, IP30, -40 to 75°C operating temperature, conformal coating của hãng Moxa được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AWK-3251A-M12-RCC-US-CT-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEEE 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 AP/client
  • Concurrent dual-band Wi-Fi with aggregated data rates up to 1.267 Gbps
  • Latest WPA3 encryption for enhanced wireless network security
  • Designed specifically for rail carriage-to-carriage communication
  • Millisecond-level Client-based Turbo Roaming 
  • Built-in 2.4 GHz and 5 GHz band pass filter for more reliable wireless connections
  • -40 to 75°C wide operating temperature range (-T models)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

WLAN Interface

WLAN Standards

2.4 GHz: 802.11b/g/n with 256 QAM support

5 GHz: 802.11a/n/ac Wave 2 with 256 QAM support

Frequency Band for US (20 MHz operating channels)

AWK-3251A-RCC US Models Only:

2.412 to 2.462 GHz (11 channels)

5.180 to 5.240 GHz (4 channels)

5.260 to 5.320 GHz (4 channels)2

5.500 to 5.700 GHz (11 channels)2

5.745 to 5.825 GHz (5 channels)

Frequency Band for UN (20 MHz operating channels)

AWK-3251A-RCC UN Models Only:

2.412 to 2.472 GHz (13 channels)

5.180 to 5.240 GHz (4 channels)

5.260 to 5.320 GHz (4 channels)3

5.500 to 5.700 GHz (11 channels)3

5.745 to 5.825 GHz (5 channels)

Available channels change depending on the selected country or region code.

Wireless Security

WEP encryption (64-bit and 128-bit)

WPA/WPA2/WPA3-Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS, TKIP, AES)

WPA/WPA2/WPA3-Personal

Transmission Rate

2.4 GHz:

802.11b: 1 to 11 Mbps

802.11g: 6 to 54 Mbps

802.11n: 6.5 to 300 Mbps

802.11ac: 6.5 to 400 Mbps

5 GHz:

802.11a: 6 to 54 Mbps

802.11n: 6.5 to 300 Mbps

802.11ac: 6.5 to 867 Mbps

Transmitter Power for 802.11a

22±1.5 dBm @ 6 Mbps

22±1.5 dBm @ 9 Mbps

22±1.5 dBm @ 12 Mbps

20.5±1.5 dBm @ 18 Mbps

20.5±1.5 dBm @ 24 Mbps

20.5±1.5 dBm @ 36 Mbps

20±1.5 dBm @ 48 Mbps

20±1.5 dBm @ 54 Mbps

Transmitter Power for 802.11n (5 GHz)

22±1.5 dBm @ MCS0 20 MHz

22±1.5 dBm @ MCS1 20 MHz

22±1.5 dBm @ MCS2 20 MHz

20±1.5 dBm @ MCS3 20 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS4 20 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS5 20 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS6 20 MHz

19±1.5 dBm @ MCS7 20 MHz

22±1.5 dBm @ MCS8 20 MHz

22±1.5 dBm @ MCS9 20 MHz

22±1.5 dBm @ MCS10 20 MHz

20±1.5 dBm @ MCS11 20 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS12 20 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS13 20 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS14 20 MHz

19±1.5 dBm @ MCS15 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS0 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS1 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS2 40 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS3 40 MHz

19±1.5 dBm @ MCS4 40 MHz

19±1.5 dBm @ MCS5 40 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS6 40 MHz

19±1.5 dBm @ MCS7 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS8 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS9 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS10 40 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS11 40 MHz

19±1.5 dBm @ MCS12 40 MHz

19±1.5 dBm @ MCS13 40 MHz

19±1.5 dBm @ MCS14 40 MHz

19±1.5 dBm @ MCS15 40 MHz

Transmitter Power for 802.11ac (5 GHz, Dual Chain)

21.5±1.5 dBm @ MCS0 20 MHz

21.5±1.5 dBm @ MCS1 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS2 20 MHz

20±1.5 dBm @ MCS3 20 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS4 20 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS5 20 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS6 20 MHz

19±1.5 dBm @ MCS7 20 MHz

19±1.5 dBm @ MCS8 20 MHz

21±1.5 dBm @ MCS0 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS1 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS2 40 MHz

19.5±1.5 dBm @ MCS3 40 MHz

19±1.5 dBm @ MCS4 40 MHz

19±1.5 dBm @ MCS5 40 MHz

19±1.5 dBm @ MCS6 40 MHz

19±1.5 dBm @ MCS7 40 MHz

18.5±1.5 dBm @ MCS8 40 MHz

18±1.5 dBm @ MCS9 40 MHz

20±1.5 dBm @ MCS0 80 MHz

20±1.5 dBm @ MCS1 80 MHz

20±1.5 dBm @ MCS2 80 MHz

17±1.5 dBm @ MCS3 80 MHz

17±1.5 dBm @ MCS4 80 MHz

17±1.5 dBm @ MCS5 80 MHz

17±1.5 dBm @ MCS6 80 MHz

17±1.5 dBm @ MCS7 80 MHz

17±1.5 dBm @ MCS8 80 MHz

17±1.5 dBm @ MCS9 80 MHz

Transmitter Power for 802.11b

25.5±1.5 dBm @ 1 Mbps

25.5±1.5 dBm @ 2 Mbps

26±1.5 dBm @ 5.5 Mbps

26±1.5 dBm @ 11 Mbps

Transmitter Power for 802.11g

26±1.5 dBm @ 6 Mbps

26±1.5 dBm @ 9 Mbps

26±1.5 dBm @ 12 Mbps

25±1.5 dBm @ 18 Mbps

25±1.5 dBm @ 24 Mbps

24.5±1.5 dBm @ 36 Mbps

23.5±1.5 dBm @ 48 Mbps

23±1.5 dBm @ 54 Mbps

Transmitter Power for 802.11n (2.4 GHz)

24.5±1.5 dBm @ MCS0 20 MHz

24.5±1.5 dBm @ MCS1 20 MHz

24±1.5 dBm @ MCS2 20 MHz

24±1.5 dBm @ MCS3 20 MHz

23.5±1.5 dBm @ MCS4 20 MHz

23.5±1.5 dBm @ MCS5 20 MHz

22.5±1.5 dBm @ MCS6 20 MHz

22±1.5 dBm @ MCS7 20 MHz

24±1.5 dBm @ MCS8 20 MHz

24.5±1.5 dBm @ MCS9 20 MHz

24±1.5 dBm @ MCS10 20 MHz

24±1.5 dBm @ MCS11 20 MHz

23.5±1.5 dBm @ MCS12 20 MHz

23±1.5 dBm @ MCS13 20 MHz

22±1.5 dBm @ MCS14 20 MHz

21.5±1.5 dBm @ MCS15 20 MHz

24±1.5 dBm @ MCS0 40 MHz

24±1.5 dBm @ MCS1 40 MHz

24±1.5 dBm @ MCS2 40 MHz

24±1.5 dBm @ MCS3 40 MHz

23.5±1.5 dBm @ MCS4 40 MHz

23.5±1.5 dBm @ MCS5 40 MHz

22.5±1.5 dBm @ MCS6 40 MHz

22±1.5 dBm @ MCS7 40 MHz

24±1.5 dBm @ MCS8 40 MHz

24±1.5 dBm @ MCS9 40 MHz

24±1.5 dBm @ MCS10 40 MHz

24±1.5 dBm @ MCS11 40 MHz

23.5±1.5 dBm @ MCS12 40 MHz

23±1.5 dBm @ MCS13 40 MHz

22.5±1.5 dBm @ MCS14 40 MHz

21.5±1.5 dBm @ MCS15 40 MHz

Transmitter Power for 802.11ac (2.4 GHz, Dual Chain)

25±1.5 dBm @ MCS0 20 MHz

25±1.5 dBm @ MCS1 20 MHz

25±1.5 dBm @ MCS2 20 MHz

25±1.5 dBm @ MCS3 20 MHz

24±1.5 dBm @ MCS4 20 MHz

23.5±1.5 dBm @ MCS5 20 MHz

22.5±1.5 dBm @ MCS6 20 MHz

22±1.5 dBm @ MCS7 20 MHz

21.5±1.5 dBm @ MCS8 20 MHz

25±1.5 dBm @ MCS0 40 MHz

25±1.5 dBm @ MCS1 40 MHz

25±1.5 dBm @ MCS2 40 MHz

25±1.5 dBm @ MCS3 40 MHz

24±1.5 dBm @ MCS4 40 MHz

23.5±1.5 dBm @ MCS5 40 MHz

22.5±1.5 dBm @ MCS6 40 MHz

22±1.5 dBm @ MCS7 40 MHz

21.5±1.5 dBm @ MCS8 40 MHz

21±1.5 dBm @ MCS9 40 MHz

Receiver Sensitivity for 802.11a (measured at 5.680 GHz)

Typ. -88 @ 6 Mbps

Typ. -88 @ 9 Mbps

Typ. -85 @ 12 Mbps

Typ. -84 @ 18 Mbps

Typ. -81 @ 24 Mbps

Typ. -77 @ 36 Mbps

Typ. -74 @ 48 Mbps

Typ. -72 @ 54 Mbps

Receiver Sensitivity for 802.11n (5 GHz; measured at 5.680 GHz)

Typ. -88 dBm @ MCS0 20 MHz Typ. -84 dBm @ MCS1 20 MHz Typ. -83 dBm @ MCS2 20 MHz Typ. -80 dBm @ MCS3 20 MHz Typ. -76 dBm @ MCS4 20 MHz Typ. -72 dBm @ MCS5 20 MHz Typ. -70 dBm @ MCS6 20 MHz Typ. -68 dBm @ MCS7 20 MHz Typ. -89 dBm @ MCS8 20 MHz Typ. -87 dBm @ MCS9 20 MHz Typ. -85 dBm @ MCS10 20 MHz Typ. -81 dBm @ MCS11 20 MHz Typ. -78 dBm @ MCS12 20 MHz Typ. -74 dBm @ MCS13 20 MHz Typ. -73 dBm @ MCS14 20 MHz Typ. -71 dBm @ MCS15 20 MHz Typ. -85 dBm @ MCS0 40 MHz Typ. -82 dBm @ MCS1 40 MHz Typ. -79 dBm @ MCS2 40 MHz Typ. -77 dBm @ MCS3 40 MHz Typ. -73 dBm @ MCS4 40 MHz Typ. -69 dBm @ MCS5 40 MHz Typ. -68 dBm @ MCS6 40 MHz Typ. -66 dBm @ MCS7 40 MHz Typ. -87 dBm @ MCS8 40 MHz Typ. -84 dBm @ MCS9 40 MHz Typ. -82 dBm @ MCS10 40 MHz Typ. -79 dBm @ MCS11 40 MHz Typ. -75 dBm @ MCS12 40 MHz Typ. -72 dBm @ MCS13 40 MHz Typ. -70 dBm @ MCS14 40 MHz Typ. -69 dBm @ MCS15 40 MHz

Receiver Sensitivity for 802.11ac (5 GHz, Dual Chain)

Typ. -89 dBm @ MCS0 20 MHz Typ. -86 dBm @ MCS1 20 MHz Typ. -84 dBm @ MCS2 20 MHz Typ. -81 dBm @ MCS3 20 MHz Typ. -78 dBm @ MCS4 20 MHz Typ. -74 dBm @ MCS5 20 MHz Typ. -72 dBm @ MCS6 20 MHz Typ. -71 dBm @ MCS7 20 MHz Typ. -67 dBm @ MCS8 20 MHz Typ. -86 dBm @ MCS0 40 MHz Typ. -84 dBm @ MCS1 40 MHz

Typ. -81 dBm @ MCS2 40 MHz Typ. -78 dBm @ MCS3 40 MHz Typ. -75 dBm @ MCS4 40 MHz Typ. -71 dBm @ MCS5 40 MHz Typ. -70 dBm @ MCS6 40 MHz Typ. -69 dBm @ MCS7 40 MHz Typ. -64 dBm @ MCS8 40 MHz Typ. -63 dBm @ MCS9 40 MHz Typ. -84 dBm @ MCS0 80 MHz Typ. -81 dBm @ MCS1 80 MHz Typ. -79 dBm @ MCS2 80 MHz Typ. -76 dBm @ MCS3 80 MHz Typ. -73 dBm @ MCS4 80 MHz Typ. -69 dBm @ MCS5 80 MHz Typ. -67 dBm @ MCS6 80 MHz Typ. -65 dBm @ MCS7 80 MHz Typ. -61 dBm @ MCS8 80 MHz Typ. -60 dBm @ MCS9 80 MHz

Receiver Sensitivity for 802.11b (measured at 2.437 GHz)

Typ. -96 dBm @ 1 Mbps

Typ. -92 dBm @ 2 Mbps

Typ. -91 dBm @ 5.5 Mbps

Typ. -88 dBm @ 11 Mbps

Receiver Sensitivity for 802.11g (measured at 2.437 GHz)

Typ. -90 dBm @ 6 Mbps

Typ. -89 dBm @ 9 Mbps

Typ. -88 dBm @ 12 Mbps

Typ. -86 dBm @ 18 Mbps

Typ. -82 dBm @ 24 Mbps

Typ. -79 dBm @ 36 Mbps

Typ. -75 dBm @ 48 Mbps

Typ. -73 dBm @ 54 Mbps

Receiver Sensitivity for 802.11n (2.4 GHz; measured at 2.437 GHz)

Typ. -89 dBm @ MCS0 20 MHz Typ. -86 dBm @ MCS1 20 MHz Typ. -84 dBm @ MCS2 20 MHz Typ. -81 dBm @ MCS3 20 MHz Typ. -77 dBm @ MCS4 20 MHz Typ. -73 dBm @ MCS5 20 MHz Typ. -72 dBm @ MCS6 20 MHz Typ. -70 dBm @ MCS7 20 MHz Typ. -91 dBm @ MCS8 20 MHz Typ. -88 dBm @ MCS9 20 MHz Typ. -86 dBm @ MCS10 20 MHz Typ. -82 dBm @ MCS11 20 MHz Typ. -80 dBm @ MCS12 20 MHz Typ. -75 dBm @ MCS13 20 MHz Typ. -74 dBm @ MCS14 20 MHz Typ. -73 dBm @ MCS15 20 MHz Typ. -87 dBm @ MCS0 40 MHz Typ. -84 dBm @ MCS1 40 MHz Typ. -82 dBm @ MCS2 40 MHz Typ. -78 dBm @ MCS3 40 MHz Typ. -75 dBm @ MCS4 40 MHz Typ. -71 dBm @ MCS5 40 MHz Typ. -70 dBm @ MCS6 40 MHz Typ. -68 dBm @ MCS7 40 MHz Typ. -88 dBm @ MCS8 40 MHz Typ. -85 dBm @ MCS9 40 MHz Typ. -83 dBm @ MCS10 40 MHz Typ. -80 dBm @ MCS11 40 MHz Typ. -77 dBm @ MCS12 40 MHz Typ. -73 dBm @ MCS13 40 MHz Typ. -71 dBm @ MCS14 40 MHz Typ. -70 dBm @ MCS15 40 MHz

Receiver Sensitivity for 802.11ac (2.4 GHz, Dual Chain)

Typ. -90 dBm @ MCS0 20 MHz Typ. -87 dBm @ MCS1 20 MHz Typ. -85 dBm @ MCS2 20 MHz Typ. -82 dBm @ MCS3 20 MHz Typ. -79 dBm @ MCS4 20 MHz Typ. -75 dBm @ MCS5 20 MHz Typ. -73 dBm @ MCS6 20 MHz

Typ. -72 dBm @ MCS7 20 MHz Typ. -68 dBm @ MCS8 20 MHz Typ. -88 dBm @ MCS0 40 MHz Typ. -85 dBm @ MCS1 40 MHz Typ. -83 dBm @ MCS2 40 MHz Typ. -80 dBm @ MCS3 40 MHz Typ. -77 dBm @ MCS4 40 MHz Typ. -72 dBm @ MCS5 40 MHz Typ. -71 dBm @ MCS6 40 MHz Typ. -70 dBm @ MCS7 40 MHz Typ. -66 dBm @ MCS8 40 MHz Typ. -64 dBm @ MCS9 40 MHz

WLAN Operation Mode

Access point Client

Client-Router Master

Slave Sniffer ACC

Antenna Connectors

QMA

Ethernet Interface

Standards

IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X)

IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3at for PoE

IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1X for authentication

10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector)

1

Supports IEEE 802.3at PoE

Ethernet Software Features

Management

DHCP Server/Client DNS

HTTP IPv4 LLDP SMTP

SNMPv1/v2c/v3 Syslog

TCP/IP

Telnet UDP VLAN

MXconfig

Security

HTTPS/SSL RADIUS SSH

Time Management

SNTP Client

Firewall

Filter

ICMP

MAC address IP protocol Port-based

Serial Interface

Console Port

RS-232

8-pin RJ45

LED Interface

LED Indicators

PWR1, PWR2, PoE, System, LAN, 2.4GHz, 5GHz, SIG

Input/Output Interface

Digital Inputs

2

Max. input current: 8 mA

+13 to +30 V for state 1

+3 to -30 V for state 0

Alarm Contact Channels

Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Buttons

Reset button

Physical Characteristics

Housing

Metal

IP Rating

IP30

Dimensions

45 x 130 x 118 mm (1.77 x 5.12 x 4.65 in)

Weight

800 g (1.76 lb)

Installation

DIN-rail mounting

Wall mounting (with optional kit)

Power Parameters

Input Current

12-48 VDC, 2.01-0.5 A

Input Voltage

12 to 48 VDC

Redundant dual inputs

48 VDC Power-over-Ethernet

Power Connector

1 removable 10-contact terminal block(s)

Power Consumption

24.12 W (max.)

Environmental Limits

Operating Temperature

Standard Models: -25 to 60°C (-13 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

EMC

EN 55032/35

EMI

CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m

IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV

IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV

IEC 61000-4-6 CS: 10 V/m

IEC 61000-4-8 PFMF: 30 A/m

Safety

IEC 60950-1

IEC 62368-1

UL 62368-1

Railway

EN 50121-4

EN 50155

Railway Fire Protection

EN 45545-2

Radio

EN 300 328, EN 301 489-1/17, EN 301 893, FCC, MIC, TELEC, NCC, RCM, SRRC, IC

MTBF

Time

838,684 hrs

Standards

Telcordia SR332

Mã đặt hàng

AWK-3251A-M12-RCC-US
AWK-3251A-M12-RCC-US-T
AWK-3251A-M12-RCC-US-CT-T
AWK-3251A-M12-RCC-UN
AWK-3251A-M12-RCC-UN-T
AWK-3251A-M12-RCC-UN-CT-T

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TCF-142: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/422/485 sang quang.

Giá: Liên hệ
TCF-142 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/422/485 sang Quang gồm 1 cổng RS232, 1...

NPort 5610-8-DT: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-DT Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232 (DB9) sang Ethernet (tốc độ 100M) ngu...

TCC-100: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485

Giá: Liên hệ
TCC-100 Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS232 sang tín hiệu RS485/422 v&ag...

Uport 1250I: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 2 cổng RS232/422/485, cách ly 2 kV

Giá: Liên hệ
UPort 1250I  USB to 2-port RS-232/422/485 serial hub with 2 kV isolation  của ...

Uport 1450: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485

Giá: Liên hệ
Uport 1450  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485 của h...

UPort 404: Bộ chia Hub công nghiệp 4 cổng USB.

Giá: Liên hệ
Uport 404 Bộ chia Hub công nghiệp 4 cổng USB của hãng Moxa-Taiwan hiện ...

TCC-80-DB9: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 cách ly quang.

Giá: Liên hệ
TCC-80-DB9 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang đầu nối DB9 với RS422/...

CP-114EL: Bo mạch PCI Express 4 cổng

Giá: Liên hệ
CP-114EL Bo mạch PCI Express 4 cổng thông minh được thiết kế cho các ...

ICF-1180I: Bộ chuyển đổi tín hiệu Profibus sang Quang.

Giá: Liên hệ
ICF-1180I  Bộ chuyển đổi tín hiệu PROFIBUS sang Quang được sử dụng ...

NPort IA5250A: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort IA5250A   Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/485/422 sang Ethernet...

EDS-205A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-205A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 10/100Base-T(X)(RJ45 conn...

CN2610-16: Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC

Giá: Liên hệ
CN2610-16 Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD...

EDS-208: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-208 Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ IEEE 802.3/802.3u/802.3x với 8 c...

EDS-208A: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-208A Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet tốc độ 10/100Base-T(X)(RJ45 connector), 1...

SDS-3008: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
SDS-3008 Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X)...

IMC-21: Entry-level industrial 10/100BaseT(X)-to-100BaseFX media converters

Giá: Liên hệ
IMC-21Entry-level industrial 10/100BaseT(X)-to-100BaseFX Media Converters của hãng Moxa - Taiwan ...

TCC-80: Bộ chuyển đổi RS-232 sang RS-422/485 với bộ bảo vệ ESD nối tiếp 15 kV

Giá: Liên hệ
TCC-80 Bộ chuyển đổi RS-232 sang RS-422/485 với bộ bảo vệ ESD nối tiếp 15 kV củ...

CP-102E: 2-port RS-232 PCI Express boards

Giá: Liên hệ
CP-102E 2-port RS-232 PCI Express boards của hãng Moxa- Taiwan được BKAII đ...

TCC-120/120I Series: Industrial RS-422/485 Converters/Repeaters With optional 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
TCC-120/120I SeriesIndustrial RS-422/485 Converters/Repeaters With optional 2 kV Isolation củ...

CP-104EL-A: 4-port RS-232 PCI Express serial board

Giá: Liên hệ
CP-104EL-A  4-port RS-232 PCI Express serial board của hãng Moxa-Taiwan đư...
Kết quả 21 - 40 of 2203