IFS3400 Industrial Ethernet Switch của hãng AOA hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IFS3400 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Tính năng của sản phẩm :
- 4 x 10/100/1000Base-T Port to 1 x 1000Base-FX
- 1*9 fixed fiber module or SFP slot optional
- RJ45 support auto MDI/MDI-X function
- Auto-negotiation speed, half/full-duplex
- Store-and-forward
- Max packet size: 2048bytes
- Wide-range redundant power design ( 12~56VDC )
- Support wide operating temperature (-40 ˚C ~ +85 ˚C)
- Power polarity reverse protect
- Overload current resettable fuse present
- IP-40 protection
- Provide EFT protection for Power line
- Support Ethernet ESD protection
- DIN-Rail and Wall-Mounted Installation
- Low power consumption
Thông số kỹ thuật của sản phẩm :
Standards |
IEEE802.3 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-SX/LX standards IEEE802.3x Flow control and back pressure IEEE802.1d Spanning Tree, IEEE802.1Q VLANs |
Performance |
Processing Type : Store and Forward MAC Table Size: 1024bit Buffer Space: 1Mbit Back bandwidth: 12G Time Delay: <20μs |
Copper Port |
Data Rate: 10/100/1000M Connector: RJ45 x 4 Distance: 100m |
Fiber Port |
Data Rate: 1.25G Connector: SC as default, FC/ST/SFP optional Distance: MMF=550m/2km; SMF=20/40/80/100/120km Bi-Di=20/40/80/100/120km |
LED indicators |
PWR1: ON=Power Connected PWR2: ON= Power Connected FL/A: ON=Fiber Connected; Active=Data Transmitting TL/A: ON=Copper Connected; Active= Data Transmitting |
Power
|
Input Voltage: 12~56 VDC, redundant power inputs Power Consumption: Protection: Overload Current; Reverse Polarity Connector: Terminal Block |
Environment |
Operating Temperature: -40 ˚C ~ +85 ˚C Storage Temperature: --40 ˚C ~ +95 ˚C Relative humidity: 5-95% ( no condensation) |
Physical Characteristics |
Housing: IP40 Protection, Aluminum Alloy Installation: DIN-Rail , Wall-Mounted Dimension: 138*107*45mm Weight: 0.50kg |
EMS Standards
IEC61000-4-2(ESD): +8KV (Contact Discharge), +15KV (Contact Discharge)
IEC61000-4-3(RS): 10V/M (80-1000MHZ)
IEC61000-4-4(EFT): power cables +4KV, signal cables +2KV
IEC61000-4-5(Surge): power cables +4KV CM/+ 2KV DM, signal cables + 2KV
IEC61000-4-6(RF coupling): 3V (10KHZ-150KHZ), 10V (150KHZ-80MHZ)
IEC61000-4-8(Power Frequency Magnetic Field): 100A/M COUNT 1000A/M 1S TO 3S
IEC61000-4-12/18(Damped Oscillatory Wave): 2.5KV CM, 1KV DM
IEC61000-4-10(conducted disturbances): 30A/M
IEC61000-4-16(common mode): 30V COUNT 300V,1S
IEC61000-6-2(Electromagnetic compatibility)
IEC61850-3(electrical substation)
IEEE1613 (electric power substations)
EN50121-4(Rail Traffic)
Thông tin đặt hàng
Model No. |
Description |
IFS3400-F |
10/100/1000M ,SFP Slot |
IFS3400-M05 |
10/100/1000M, MMF 850nm, SC,550m |
IFS3400-M02 |
10/100/1000M, MMF,1310nm, SC,2km |
IFS3400-S20 |
10/100/1000M, SMF,1310nm,SC,20km |
IFS3400-S40 |
10/100/1000M SMF,1310nm,SC,40km |
IFS3400-A20 |
10/100/1000M Bi-di TX1310/RX1550nm,SC,20km |
IFS3400-B20 |
10/100/1000M Bi-di TX1550/RX1310nm,SC,20km |
IFS3400-A40 |
10/100/1000M Bi-di TX1310/RX1550nm,SC,40km |
IFS3400-B40 |
10/100/1000M Bi-di TX1550/RX1310nm,SC,40km |
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"