EKI-7720E-4F: 16FE+4G SFP Managed Ethernet Switch

eki-7720e-4f
Giá: Liên hệ

EKI-7720E-4F: 16FE+4G SFP Managed Ethernet Switch của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-7720E-4F được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • 16 Fast Ethernet ports + 4 SFP ports
  • SFP socket for Easy and Flexible Fiber Expansion
  • Redundancy: X-Ring Pro (ultra high-speed recovery time < 20 ms), RSTP/STP (802.1w/1D)
  • IXM function enables fast deployment
  • Security: 802.1x (Port-Based, MD5/TLS/TTLS/PEAP Encryption), RADIUS
  • NEMA TS2 for Traffic Control
  • EN50121-4 approval for Railway trackside deployment
  • -40 ~ 75°C wide-range operating temperature (EKI-7720E-4FI)
  • Dual 12~48 VDC power input and 1 relay output

Thông số kỹ thuật EKI-7720E-4F-AE

Certification 

EMI

CE, FCC Class A

EMS

-

Safety

UL 61010-2-201, EN 62368-1 (LVD)

Shock

IEC 60068-2-27

Freefall

IEC 60068-2-32

Vibration

IEC 60068-2-6

Ethernet Standard

IEEE 802.1p, 802.3ad, 802.1x,802.1D, 802.1s, 802.1w

EMC

EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)

Environment 

Temperature (Min. Operating)

-10°C (14°F)

Temperature (Max. Operating)

60°C (140°F)

Relative Humidity

10~95%

Operating Temperature

-10 ~ 60°C (14 ~ 140°F)

Storage Temperature

-40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Operating Humidity

-

Ethernet Communication

Fiber Port Number

4

Fiber Transmission Distance

Up to 110 km

Fiber Transmission Speed

-

Fiber Port Optical Mod

-

Fiber Port Connector Type

SFP cage

Fiber Port Interface

SFP

RJ-45/SFP Combo Port Speed

-

RJ-45/SFP Combo Port Number

-

RJ-45 Port Connector Type

RJ-45

RJ-45 Transmission Distance

100 m

RJ-45 Transmission Speed

10/100/1000 Mbps

Ethernet Standard

-

RJ-45 Port Connector Type

16 x RJ-45 + 4 x SFP ports

Mechanism 

Mounting (DIN-rail)

Yes

Mounting (Stack)

-

Mounting (Panel)

-

Mounting (Wall)

Yes

Mounting (Rack Mount)

-

Mounting (Pole Mount)

-

Dimensions (W x H x D)

74 x 152 x 105 mm (2.91 x 5.98 x 4.13)

IP Rating

IP30

Enclosure (Plastic)

-

Weight

1.1 kg

MTBF

Method

Telcordia(Relax), GB

Time

-

PoE Information 

PoE Port Number

-

PoE Budget

-

PoE Output

-

Support PoE

-

Power

Power Consumption

12.1W (system)

Power Connector Type

6-pin removable screw terminal

Power Input (AC)

-

Power Input (DC)

12 ~ 48 VDC

Power Input (PoE)

-

Power Input (Battery)

-

Redundant Dual Inputs

-

Power Operating Current

0.25A @ 48VDC (system)

Protection 

Overload Current

Present

-

Present

Switch Properties 

Jumbo Frame

9,216 bytes

Switch Fabric Speed

11.2Gbps

Packet Buffer Size

4.1M bit

MAC Table Size

8K


"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SOM-AB5810: Extended Temp. Mini-ITX Application Board for COM Express® R2.1 Type 6 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-AB5810  Extended Temp. Mini-ITX Application Board for COM Express® R2.1 Type 6 Mod...

SOM-AB5510: 3.5" Application Board for COM Express® R2.1 Type 10 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-AB5510 3.5" Application Board for COM Express® R2.1 Type 10 Modules của hãng Advant...

WISE-DB1500: Development Board for M2.COM Module

Giá: Liên hệ
WISE-DB1500  Development Board for M2.COM Module của hãng Advantech hiện đang ...

WISE-1570: M2.COM NB-IoT Sensor Node

Giá: Liên hệ
WISE-1570   M2.COM NB-IoT Sensor Node của hãng Advantech hiện đang được BK...

ESRP-CSS-UNO1372: Intelligent platform with Azure IoT Edge, UNO-1372G-J021AE, 4 GB RAM, 32 GB SSD, WISE-PaaS/Edgelink Linux 5000 tags, AdvLinuxTU

Giá: Liên hệ
ESRP-CSS-UNO1372 Intelligent platform with Azure IoT Edge, UNO-1372G-J021AE, 4x GB RAM, 32 GB SSD, W...

MIO-2361: Intel® Atom™ E3900 series/ Pentium N4200/Celeron N3350 Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2361  Intel® Atom™ E3900 series/ Pentium N4200/Celeron N3350 Pico-ITX SBC c...

MIO-3360: Intel® Pentium N4200/Celeron N3350 Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-3360  Intel® Pentium N4200/Celeron N3350 Pico-ITX SBC của hãng Advantech ...

MIO-2360: Intel Pentium N4200/Celeron N3350/ Atom E3900 series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2360  Intel® Pentium N4200/Celeron N3350/ Atom™ E3900 series Pico-ITX SBC c...

MIO-5393: 9th/8th Gen Intel® Core® H-Series Platform (Xeon, i7, i5), 3.5" SBC w/ MIOe

Giá: Liên hệ
MIO-5393  9th/8th Gen Intel® Core® H-Series Platform (Xeon, i7, i5), 3.5" SBC w/MI...

MIO-5373: 9th Gen. Intel® Core Processor Intel® i7/i5/i3/Celeron 3.5" SBC w/ MIOe

Giá: Liên hệ
MIO-5373  9th Gen. Intel® Core Processor Intel® i7/i5/i3/Celeron 3.5" SBC w/ MIOe ...

MIO-5850: Intel® Celeron J1900 & Atom™ E3825/ E3845, 3.5"SBC

Giá: Liên hệ
MIO-5850  Intel® Celeron J1900 & Atom™ E3825/ E3845, 3.5"SBC của hã...

MIO-5391: 7th Gen Intel Core Mobile Processors, i7, i5, i3 3.5" SBC w/ MIOe

Giá: Liên hệ
MIO-5391 7th Gen Intel Core Mobile Processors, i7, i5, i3 3.5" SBC w/ MIOe của hãng Advante...

MIO-5272: 7th & 6th Gen Intel® Core™ U-series (i7/i5/i3/Celeron®*), 3.5" MI/O-Compact SBC

Giá: Liên hệ
MIO-5272 7th & 6th Gen Intel® Core™ U-series (i7/i5/i3/Celeron®*), 3.5" MI/O-Compa...
Kết quả 1061 - 1080 of 5477

Bài viết mới cập nhật...