EKI-7712E-4FP: 8FE PoE and 4G SFP Managed Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 46~57VDC

EKI-7712E-4FP:  8FE PoE and 4G SFP Managed Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 46~57VDC
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-7712E-4FP  8FE PoE and 4G SFP Managed Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 46~57VDC của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-7712E-4FP được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 8 x IEEE 802.3 af/at PoE Fast Ethernet ports + 4 SFP ports
  • SFP socket for Easy and Flexible Fiber Expansion
  • Redundancy: X-Ring Pro (ultra high-speed recovery time < 20 ms), RSTP/STP (802.1w/1D)
  • IXM function enables fast deployment
  • Security: 802.1x (Port-Based, MD5/TLS/TTLS/PEAP Encryption), RADIUS
  • NEMA TS2 for Traffic Control
  • EN50121-4 approval for Railway trackside deployment
  • -40 ~ 75°C wide-range operating temperature (EKI-7712E-4FPI)
  • Dual 48 V DC power input and 1 relay output

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Product Category

  • PoE Switch: Yes

Interfaces

  • Ports Number:12

General

  • Ethernet Connectors
  • 8 x RJ-45 + 4 x RJ-45/SFP combo ports

I/O

  • Transmission Speed: 10/100Base-T(X)

Power Supply

  • Power Input: 24 ~ 48 VDC

Operating System

  • Temperature (Operating): -10 ~ 60°C (14 ~ 140°F)

Communications

  • Standard: IEEE 802.3at, 802.3af, 802.1p, 802.3ad, 802.1x, 802.1D, 802.1s, 802.1w

Port Configuration

  • RJ45 Port Interface: 12 x 10/100Base-T(X)
  • RJ45 Transmission Distance: 100 m
  • RJ45 w/ PoE Quantity: 8
  • Fiber Port Interface: SFP
  • Fiber Port Connector: 4 x SFP(mini-GBIC)combo ports
  • Fiber Transmission Distance: Up to 110km

Switch Properties

  • MAC Table Size: 8K
  • Switch Fabric Speed: 9.6Gbps
  • Jumbo Frame: 9,216 bytes

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D): 74 x 152 x 105 mm
  • IP Rating: IP30
  • Enclosure: Metal
  • Weight: 1kg
  • Mounting: DIN-rail, Wall

Environment

  • Operating Temperature: -10 ~ 60°C (14 ~ 140°F)
  • Relative Humidity (Non-condensing): 10 ~ 95%

MTBF

  • Time: 858,835 hours
  • Method: Telcordia(Relax), GB

Power Requirements

  • Operating Voltage: 48 VDC
  • Connectors: 6-pin removable screw terminal ((power & relay)

Certification

  • Safety: UL60950, UL 508
  • EMI: CE, FCC Class A
  • EMC: EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)
  • Shock: IEC 60068-2-27
  • Freefall: IEC 60068-2-32
  • Vibration: IEC 60068-2-6

       "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SOM-7569: Intel® Atom™ E3900 & Pentium® / Celeron® Processor COM-Express Mini Module

Giá: Liên hệ
SOM-7569 Intel® Atom™ E3900 & Pentium®/Celeron® Processor COM-Express Min...

SOM-7568: Intel® Pentium™ and Celeron™ N3000 Series SoC COM Express Mini Module

Giá: Liên hệ
SOM-7568  Intel® Pentium™ and Celeron™ N3000 Series SoC COM Express Mini M...

SOM-2569: Intel® Pentium®/Celeron® N4200 Series and Atom Series SMARC Module

Giá: Liên hệ
SOM-2569   Intel® Pentium®/Celeron® N4200 Series and Atom Series SMARC Module ...

SOM-3569: Intel® Pentium®/Celeron® N4200 Series and Atom Series QSeven CPU Module

Giá: Liên hệ
SOM-3569 Intel® Pentium®/Celeron® N4200 Series and Atom Series QSeven CPU Module c...

SOM-3568: Intel® Pentium® and Celeron® N3000 Series SoC

Giá: Liên hệ
SOM-3568  Intel® Pentium® and Celeron® N3000 Series SoC của hãng Adva...

SOM-3567: Intel® Atom™/Celeron® Processor Q7 Module

Giá: Liên hệ
SOM-3567  Intel® Atom™/Celeron® Processor Q7 Module của hãng Advant...

SOM-3565: Intel® Atom™ Processor N2600 Qseven CPU Module

Giá: Liên hệ
SOM-3565  Intel® Atom™ Processor N2600 Qseven CPU Module của hãng Advan...

SOM-4466: AMD G-Series Processor T16R ETX CPU Module

Giá: Liên hệ
SOM-4466   AMD G-Series Processor T16R ETX CPU Module của hãng Advantech hiện ...

SOM-4463 B2: Intel® Atom™ Processor N455/D525 ETX CPU Module

Giá: Liên hệ
SOM-4463 B2  Intel® Atom™ Processor N455/D525 ETX CPU Module của hãng A...

SOM-4463 A2: Intel® Atom™ Processor N450/D510 ETX CPU Module

Giá: Liên hệ
SOM-4463 A2 Intel® Atom™ Processor N450/D510 ETX CPU Module của hãng Advantech hi...

SOM-4455: AMD Geode™ LX800 Process with CS5536, ETX CPU Module

Giá: Liên hệ
SOM-4455AMD Geode™ LX800 Process with CS5536, ETX CPU Module của hãng Advantech hiệ...

SOM-DB5830: Development Board for COM Express® R3.0 Type 6 / 10 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB5830  Development Board for COM Express® R3.0 Type 6/10 Modules của hãn...

SOM-DB5920: Development Board for COM Express® R3.0 Type 7 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB5920  Development Board for COM Express® R3.0 Type 7 Modules của hãng A...

SOM-DB5800: Development Board for COM Express® R2.1 Type 6 / 10 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB5800  Development Board for COM Express® R2.1 Type 6/10 Modules của hãn...

SOM-DB5720: Development Board for COM Express® R2.1 Type 2 / 1 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB5720  Development Board for COM Express® R2.1 Type 2/1 Modules của hãng...

SOM-DB5900: Development Board for SOM-5991 only

Giá: Liên hệ
SOM-DB5900  Development Board for SOM-5991 only của hãng Advantech hiện đang ...

SOM-DB3520: Development Board for Qseven R2.1 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB3520  Development Board for Qseven R2.1 Modules của hãng Advantech hiện ...

SOM-DB3500: Development Board for Qseven R1.2 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB3500   Development Board for Qseven R1.2 Modules của hãng Advantech hiện ...

SOM-DB4700: Development Board for ETX Modules

Giá: Liên hệ
SOM-DB4700  Development Board for ETX Modules của hãng Advantech hiện đang đ...

SOM-AB5810: Extended Temp. Mini-ITX Application Board for COM Express® R2.1 Type 6 Modules

Giá: Liên hệ
SOM-AB5810  Extended Temp. Mini-ITX Application Board for COM Express® R2.1 Type 6 Mod...
Kết quả 1041 - 1060 of 5458

Bài viết mới cập nhật...