EKI-7712E-4FI: 8FE+4G SFP Managed Ethernet Switch, -40~75℃

eki-7712e-4fi
Giá: Liên hệ

EKI-7712E-4FI: 8FE+4G SFP Managed Ethernet Switch, -40~75℃ của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-7712E-4FI được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • 8 Fast Ethernet ports + 4 SFP ports
  • SFP socket for Easy and Flexible Fiber Expansion
  • Redundancy: X-Ring Pro (ultra high-speed recovery time < 20 ms), RSTP/STP (802.1w/1D)
  • IXM function enables fast deployment
  • Security: 802.1x (Port-Based, MD5/TLS/TTLS/PEAP Encryption), RADIUS
  • NEMA TS2 for Traffic Control
  • EN50121-4 approval for Railway trackside deployment
  • -40 ~ 75°C wide-range operating temperature (EKI-7712E-4FI)
  • Dual 12~48 VDC power input and 1 relay output

Thông số kỹ thuật

EKI-7712E-4FI

EKI-7712E-4FI-AE

EKI-7712E-4FI-AU

Certification 

EMI

CE, FCC Class A

CE, FCC Class A

EMS

-

Safety

UL 61010

UL 61010

Shock

IEC 60068-2-27

IEC 60068-2-27

Freefall

IEC 60068-2-32

IEC 60068-2-32

Vibration

IEC 60068-2-6

IEC 60068-2-6

Ethernet Standard

IEEE 802.1p, 802.3ad, 802.1x,802.1D, 802.1s, 802.1w

IEEE 802.1p, 802.3ad, 802.1x,802.1D, 802.1s, 802.1w

EMC

EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)

EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)

Environment 

Temperature (Min. Operating)

-40°C (-40°F)

Temperature (Max. Operating)

75°C (167°F)

Relative Humidity

10~95%

10~95%

Operating Temperature

-40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)

-40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)

Storage Temperature

-40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

-40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Operating Humidity

-

Ethernet Communication

Fiber Port Number

4

Fiber Transmission Distance

Up to 110 km

Up to 110 km

Fiber Transmission Speed

-

Fiber Port Optical Mod

-

Fiber Port Connector Type

SFP cage

Fiber Port Interface

SFP

RJ-45 Port Number

8

RJ-45/SFP Combo Port Speed

-

RJ-45/SFP Combo Port Number

-

RJ-45 Port Connector Type

RJ-45

RJ-45 Transmission Distance

100 m

100 m

RJ-45 Transmission Speed

10/100Mbps

10/100Mbps

Ethernet Standard

-

Mechanism 

Mounting (DIN-rail)

Yes

Mounting (Stack)

-

Mounting (Panel)

-

Mounting (Wall)

Yes

Mounting (Rack Mount)

-

Mounting (Pole Mount)

-

Dimensions (W x H x D)

74 x 152 x 105 mm (2.91 x 5.98 x 4.13)

74 x 152 x 105 mm (2.91 x 5.98 x 4.13)

IP Rating

IP30

IP30

Enclosure (Plastic)

-

Weight

1.1 kg

1.1 kg

MTBF

Method

Telcordia(Relax), GB

Telcordia(Relax), GB

Time

858,835 hours

858,835 hours

PoE Information 

PoE Port Number

-

-

PoE Budget

-

PoE Output

-

Support PoE

-

Power

Power Consumption

12.1W (system)

12.1W (system)

Power Connector Type

6-pin removable screw terminal

6-pin removable screw terminal

Power Input (AC)

-

Power Input (DC)

12 ~ 48 VDC

12 ~ 48 VDC

Power Input (PoE)

-

Power Input (Battery)

-

Redundant Dual Inputs

-

Power Operating Current

0.25A @ 48VDC (system)

0.25A @ 48VDC (system)

Protection 

Reverse Polarity

Present

Overload Current

-

Switch Properties 

Jumbo Frame

9,216 bytes

9,216 bytes

Switch Fabric Speed

9.6Gbps

9.6Gbps

Packet Buffer Size

4.1M bit

4.1M bit

MAC Table Size

8K

8K

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...

NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P) của hãng Advante...

NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện ...

SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E

Giá: Liên hệ
SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối r...

NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL của hãng Advant...

NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BK...

NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecturea

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng A...

NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK ...

NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...

NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech h...

NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...
Kết quả 4761 - 4780 of 5458

Bài viết mới cập nhật...