EKI-7708E-4FPI: 4FE PoE and 4G SFP Managed Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 46~57VDC, -40~75℃

EKI-7708E-4FPI:  4FE PoE and 4G SFP Managed Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 46~57VDC, -40~75℃
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-7708E-4FPI 4FE PoE and 4G SFP Managed Ethernet Switch 46~57VDC, -40~75 của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-7708E-4FPI được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 4 x IEEE 802.3 af/at PoE Fast Ethernet ports + 4 SFP ports
  • SFP socket for Easy and Flexible Fiber Expansion
  • Redundancy: X-Ring Pro (ultra high-speed recovery time < 20 ms), RSTP/STP (802.1w/1D)
  • IXM function enables fast deployment
  • Security: 802.1x (Port-Based, MD5/TLS/TTLS/PEAP Encryption), RADIUS
  • NEMA TS2 for Traffic Control
  • EN50121-4 approval for Railway trackside deployment
  • -40 ~ 75°C wide-range operating temperature (EKI-7708E-4FPI)
  • Dual 48 VDC power input and 1 relay output

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Product Category

  • PoE Switch: Yes

General

  • Ethernet Connectors: 4 x RJ-45 + 4 x SFP ports

Interfaces

  • Ports Number: 8

Power Supply

  • Power Input: 48VDC

Operating System

  • Temperature (Operating):-40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)

Communications

  • Transmission Speed: 10/100Base-T, 10/100/1000Base-T(X)

Port Configuration

  • Fiber Port Connector: 4 x SFP(mini-GBIC)ports
  • Fiber Transmission Distance: Up to 110km
  • RJ45 w/ PoE Quantity: 4 x 10/100Base-T

Switch Properties

  • MAC Table Size: 8K
  • Jumbo Frame: 9,216 bytes

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D): 74 x 152 x 105 mm (2.91" x 5.98" x 4.13")
  • IP Rating: IP30
  • Enclosure: Metal shell
  • Mounting: DIN-rail, Wall

Environment

  • Operating Temperature: -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
  • Storage Temperature: - 40 ~ 85°C ( -40 ~ 185°F)
  • Relative Humidity (Non-condensing): 10 ~ 95%

Certification

  • EMI: CE, FCC Class A
  • EMC: EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3), EN 50121-4, NEMA TS2
  • Shock: IEC 60068-2-27
  • Freefall: IEC 60068-2-32
  • Vibration: IEC 60068-2-6

       "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-S25V8-960GDVCE: SQFlash 840V series industrial 2.5" SATA SSD, Hardware Power Loss Protection

Giá: Liên hệ
SQF-S25V8-960GDVCE: SQFlash 840V series industrial 2.5" SATA SSD, Hardware Power Loss Protection&nbs...

SQF-S25VF-7K6GDVCE: SQFlash 840V series industrial 2.5" SATA SSD, Hardware Power Loss Protection

Giá: Liên hệ
SQF-S25VF-7K6GDVCE: SQFlash 840V series industrial 2.5" SATA SSD, Hardware Power Loss Protection&nbs...

SQF-S25 840L: SQFlash 840L series Industrial 2.5" SATA SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-S25 840L: SQFlash 840L series Industrial 2.5" SATA SSD, Enterprise Series của hãng&...

SQF-S25C5-480GDSCC: SQFlash 840L series Industrial 2.5" SATA SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-S25C5-480GDSCC: SQFlash 840L series Industrial 2.5" SATA SSD, Enterprise Series của ...

SQF-S25C9-960GDSCC: SQFlash 840L series Industrial 2.5" SATA SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-S25C9-960GDSCC: SQFlash 840L series Industrial 2.5" SATA SSD, Enterprise Series của ...

SQF-S25C9-1K9GDSCC: SQFlash 840L series Industrial 2.5" SATA SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-S25C9-1K9GDSCC: SQFlash 840L series Industrial 2.5" SATA SSD, Enterprise Series của ...

SQF-S25CA-3K8GDSCC: SQFlash 840L series Industrial 2.5" SATA SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-S25CA-3K8GDSCC: SQFlash 840L series Industrial 2.5" SATA SSD, Enterprise Series của ...

SQF-S25CA-7K6GDSCC: SQFlash 840L series Industrial 2.5" SATA SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-S25CA-7K6GDSCC: SQFlash 840L series Industrial 2.5" SATA SSD, Enterprise Series của ...

SQF-SLM 650: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SLM 650: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech ...

SQF-SLMV1-64GDSDC: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SLMV1-64GDSDC: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech...

SQF-SLMV2-128GDSDC: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SLMV2-128GDSDC: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantec...

SQF-SLMV2-256GDSDC: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SLMV2-256GDSDC: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantec...

SQF-SLMV2-512GDSDC: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SLMV2-512GDSDC: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantec...

SQF-SLMV4-1TDSDC: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SLMV4-1TDSDC: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&...

SQF-SLMV1-64GDSDE: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SLMV1-64GDSDE: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech...

SQF-SLMV2-128GDSDE: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SLMV2-128GDSDE: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantec...

SQF-SLMV2-256GDSDE: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SLMV2-256GDSDE: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantec...

SQF-SLMV2-512GDSDE: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SLMV2-512GDSDE: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantec...

SQF-SLMV4-1TDSDE: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SLMV4-1TDSDE: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&...

SQF-SLMV1-64GDSDM: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SLMV1-64GDSDM: SQFlash SATA Slim 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech...
Kết quả 2661 - 2680 of 5477

Bài viết mới cập nhật...