EKI-7428G-4CPI: 24GE PoE and 4G Combo Managed Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 19" Rackmount, -40~75℃, 46~57VDC

eki-7428g-4cpi
Giá: Liên hệ

EKI-7428G-4CPI: 24GE PoE and 4G Combo Managed Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 19" Rackmount, -40~75℃, 46~57VDC của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-7428G-4CPI được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • 24 x IEEE 802.3 af/at PoE Gigabit ports + 4 x Gigabit Copper/SFP combo ports, provide up to 30Watts per port
  • SFP socket for Easy and Flexible Fiber Expansion
  • Management: SNMP v1/v2c/v3, WEB, Telnet, Standard MIB
  • IXM function enables fast deployment
  • Security:802.1x (Port-Based, MD5/TLS/TTLS/PEAP Encryption),HTTPS,SSH and SNMPv3
  • Redundancy: Gigabit X-Ring Pro (ultra high-speed recovery time < 20 ms), RSTP/STP (802.1w/1D),MSTP
  • 48VDC power input (46-57 VDC for POE af , 53 -57 VDC is recommended for at) and 2 relay output
  • -40 ~ 70°C wide-range operating temperature

Thông số kỹ thuật

EKI-7428G-4CPI

EKI-7428G-4CPI -AE

 Ethernet Communication 

RJ-45 Transmission Distance

100m

Fiber Transmission Distance

Up to 110 km

Power

Power Consumption

20W (system)

Power Connector Type

4-pin removable screw terminal (power & relay)

Power Operating Current

0.4A @ 48V

Certification 

EMC

CE, FCC

EMS

EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)

Shock

IEC 60068-2-27

Safety

UL 61010-2-201

Freefall

IEC 60068-2-32

Vibration

IEC 60068-2-6

Ethernet Standard

IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.1p, 802.3ab, 802.3az, 802.3z, 802.3af/at

PoE Information 

PoE Port Number

24

Support PoE

Yes

PoE Budget

685W

PoE Output

25.5W

Switch Properties 

Jumbo Frame

9,216 bytes

Packet Buffer Size

4.1M bit

Switch Fabric Speed

56Gbps

MAC Table Size

8K

  Mechanism

Dimensions (W x H x D)

438 x 43.6 x 259.2 mm (17.24 x 1.71 x 10.2 in.)

IP Rating

IP30

Weight

3.8kg

Enclosure (Metal)

Metal

Mounting

1U 19" Rack mount

 Environment 

Storage Temperature

-40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Relative Humidity

10~95%

MTBF

Method

Telcordia(Relax), GB

Time

424,517 hours

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-S10U1-16G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U1-16G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10U1-16G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U1-16G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech đa...

SQF-S10U2-64G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U2-64G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10U2-64G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U2-64G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10 650: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10 650: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech đan...

SQF-S10V1-64GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V1-64GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10V2-128GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-128GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-S10V2-256GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-256GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-S10V2-512GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-512GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-CE1 930L: SQFlash 930L E1.S PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise grade

Giá: Liên hệ
SQF-CE1 930L: SQFlash 930L E1.S PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise grade của hãng ...

SQF-CMS 710: SQFlash 710 Full-size MiniPCIe PCIe/NVMe SSD

Giá: Liên hệ
SQF-CMS 710: SQFlash 710 Full-size MiniPCIe PCIe/NVMe SSD của hãng Advantech ...

SQF-CFX 720: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFX 720: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đang ...

SQF-CFXV2-256GDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV2-256GDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech ...

SQF-CFXV4-1TDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV4-1TDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đ...

SQF-CFXV2-256GDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV2-256GDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech ...

SQF-CFXV4-1TDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV4-1TDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đ...

SQF-C25 920: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25 920: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng Advan...

SQF-C25V8-480GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25V8-480GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25V8-960GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25V8-960GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25VF-1K9GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25VF-1K9GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...
Kết quả 2901 - 2920 of 5477

Bài viết mới cập nhật...