EKI-6333AC-1GPO: Industrial IEEE 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi AP

eki-6333ac-1gpo
Giá: Liên hệ

EKI-6333AC-1GPO: Industrial IEEE 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi AP của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-6333AC-1GPO được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports 802.11ac MIMO 2x2
  • Supports wave 2 MU-MIMO that improves performance and expands user capacities
  • WLAN transmission rate up to 867 Mbps
  • Supports secure access with WEP, 802.1x, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
  • Provides web-based configuration
  • Supports dual bands 2.4/5GHz concurrent
  • IP67-rated waterproof & dustproof housing that withstands harsh environments

Thông số kỹ thuật EKI-6333AC-1GPO-JA

Certification 

EMC

EN 55032, EN 55024

EMS

EN 61000-6-1,
EN 61000-6-3,
EN 61000-4-2,
EN 61000-4-3,
EN 61000-4-4,
EN 61000-4-5,
EN 61000-4-6,
EN 61000-4-8,
EN 61000-4-11

Environment 

Relative Humidity

10~95%

Operating Temperature

-20 ~ 60°C (-4 ~ 140°F)

Storage Temperature

-40 ~ 80°C (-40 ~ 176°F)

Ethernet Communication 

RJ-45 Port Connector Type

RJ-45

RJ-45 Transmission Speed

10/100/1000 Mbps

RJ-45 Port Number

1

Mechanism 

Dimensions (W x H x D)

111.2 x 173.6 x 30.29 mm

Enclosure (plastic)

Yes

LED Indicator

System: Power
WLAN: Link/Active
LAN: Link/Active

Mounting (Pole Mount)

Yes

Mounting (Wall)

Yes

Weight

316g

Power 

Power Input (DC)

48 ~ 57 VDC

Power Consumption

12W

Power Connector Type

RJ-45

Software 

Configuration

Web browser

Protocols

ARP, ICMP, IPv4, IPv6, TCP, UDP, DHCP Client, DHCP
Server, Auto IP, Telnet, DNS, SNMP, HTTP, DMZ,
PPPoE, VPN Passthrough, Telnet Server, SSH Server,
FTP Server, QoS

Reboot Trigger

N/A

Wireless Communication 

Wi-Fi 2.4 GHz

Yes

Wi-Fi 5 GHz

Yes

Wi-Fi Antenna Connector Type

Reverse SMA

Wi-Fi Antenna Number

4

Wi-Fi Operation Mode

Access Point/ Repeater/ Client mode

Wi-Fi Free Space Range

Open space 100 m

Wi-Fi Network Mode

Infrastructure

Wi-Fi Standard

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac

Wi-Fi RF Capability

2T2R

Wi-Fi Transmission Speed

Up to 1167 Mbps

Wireless Security

WEP, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-S10U1-16G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U1-16G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10U1-16G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U1-16G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech đa...

SQF-S10U2-64G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U2-64G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10U2-64G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U2-64G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10 650: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10 650: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech đan...

SQF-S10V1-64GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V1-64GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10V2-128GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-128GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-S10V2-256GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-256GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-S10V2-512GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-512GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-CE1 930L: SQFlash 930L E1.S PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise grade

Giá: Liên hệ
SQF-CE1 930L: SQFlash 930L E1.S PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise grade của hãng ...

SQF-CMS 710: SQFlash 710 Full-size MiniPCIe PCIe/NVMe SSD

Giá: Liên hệ
SQF-CMS 710: SQFlash 710 Full-size MiniPCIe PCIe/NVMe SSD của hãng Advantech ...

SQF-CFX 720: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFX 720: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đang ...

SQF-CFXV2-256GDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV2-256GDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech ...

SQF-CFXV4-1TDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV4-1TDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đ...

SQF-CFXV2-256GDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV2-256GDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech ...

SQF-CFXV4-1TDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV4-1TDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đ...

SQF-C25 920: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25 920: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng Advan...

SQF-C25V8-480GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25V8-480GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25V8-960GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25V8-960GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25VF-1K9GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25VF-1K9GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...
Kết quả 2901 - 2920 of 5477

Bài viết mới cập nhật...