EKI-6233BN: Fast Ethernet to 802.11 a/b/g/n WLAN Wi-Fi Client của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-6233BN được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Tính năng của sản phẩm:
- Support 802.11 a/b/g/n 2x2 MIMO
- WLAN transmission rate up to 300Mbps
- Support secure access with WEP, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
- Provide Web-based configuratio
- Support Dual band 2.4/5GHz selective
Thông số kỹ thuật
Certification
|
EMC
|
EN 55032, EN 55024
|
|
EMI
|
FCC Part 15 Subpart B (Class B)
|
|
EMS
|
EN 61000-6-1, EN 61000-6-3, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8
|
Environment
|
Relative Humidity
|
10~95%
|
|
Operating Temperature
|
-40 ~ 70°C (-40 ~ 158°F)
|
|
Storage Temperature
|
-40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)
|
Ethernet Communication
|
RJ-45 Port Connector Type
|
RJ-45
|
|
RJ-45 Transmission Speed
|
10/100 Mbps
|
Mechanism
|
IP Rating
|
IP30
|
|
Enclosure (Metal)
|
Metal shell with solid mounting kits
|
|
LED Indicator
|
System: Power, Status WLAN: Quality, Link/Active LAN: Link/Active Serial: Tx, Rx
|
|
Mounting DIN-rail
|
Yes
|
|
Mounting Wall mount
|
Yes
|
|
Weight
|
320 g
|
Power
|
Power Input (DC)
|
12 ~ 48 VDC, redundant dual inputs
|
|
Power Consumption
|
Max. 2W
|
Software
|
Configuration
|
Windows utility, Telnet console, Web Browser
|
|
OS Support
|
32-bit/64-bit Windows XP/Vista/7/8/8.1/10, Windows Server 2003/2008/2008 R2/2012/2012 R2 and Linux
|
|
Protocols
|
ARP, ICMP, IPv4, IPv6, TCP, UDP, BOOTP, DHCP Client, Auto IP, Telnet, DNS, SNMP, HTTP, SMTP, SNTP
|
|
Reboot Trigger
|
Built-in WDT (watchdog timer)
|
|
Utility Software
|
Advantech Serial Device Server Configuration Utility
|
Wireless Communication
|
Wi-Fi 2.4 GHz
|
Yes
|
|
Wi-Fi 5 GHz
|
Yes
|
|
Wi-Fi Antenna Connector Type
|
Reverse SMA
|
|
Wi-Fi Antenna Number
|
2 (support 2T2R)
|
|
Wi-Fi Free Space Range
|
Open space 100 m
|
|
Wi-Fi Network Mode
|
Infrastructure
|
|
Wireless Security
|
WEP, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
|
|
Wi-Fi Standard
|
IEEE 802.11 a/b/g/n
|
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"