EKI-2726FHPI: 4GE PoE and 2G SFP Unmanaged Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 44~57VDC, -40~75℃

EKI-2726FHPI:  4GE PoE and 2G SFP Unmanaged Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 44~57VDC, -40~75℃
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-2726FHPI Bộ chuyển mạch Ethernet không được quản lý 4GE PoE+ 2G SFP, IEEE802.3af / at, 44 ~ 57VDC, -40~75 của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-2726FHPI được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  • Hỗ trợ nhiều tỷ lệ cho khe SFP
  • Tuân thủ IEEE 802.3af / at
  • Đầu vào nguồn 48 VDC, cung cấp 60W mỗi cổng
  • Cung cấp kích thước mỏng và DIN-rail / Giá treo tường với cơ chế kim loại IP31
  • Hỗ trợ nhiệt độ hoạt động từ -40 đến 75 ° C

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Product Category

  • PoE Switch : Yes

Certification

  • Ethernet Standard : IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3af/at, 802.3ab
  • Safety : UL508, Class 1 Division 2
  • EMC : CE, FCC
  • EMI : EN 55011/ EN 55022 Class A, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4 FCC Part 15 Subpart B Class A
  • EMS : EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Vibration : IEC 60068-2-6

* Port Configuration

  • Description : 1 x 10/100/1000Base-T(X)
  • Fiber Port Interface (X) : SFP
  • Fiber Port Description (X) : 1

Ethernet Communication

  • RJ45 Transmission Distance : 100m
  • Fiber Transmission Distance : Up to 110km

PoE Information

  • PoE Port Number : 1

Switch Properties

  • Switch Fabric Speed : 1.0Gbps
  • Jumbo Frame : 10K bytes

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D) : 36.7 x 108.4 x 103.5 mm
  • IP Rating : IP31
  • Enclosure (Metal) : Metal
  • Weight : 0.45 Kg
  • Mounting (X): DIN-rail, Wall

Environment

  • Temperature (Operating Range) : -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
  • Temperature (Storage Range) : - 40 ~ 85°C ( -40 ~ 185°F)
  • Relative Humidity:10 ~ 95%

MTBF

  • Time : 730,083 hours
  • Method :Telcordia(Relax), GB

Power

  • Power Input (AC) : 48 VDC
  • Power Operating Current : 0.07A @48Vdc(system)
  • Power Consumption : 63.5W
  • Power Connector Type : 2-pin removeable screw terminal
  • Reverse Polarity (X) : Present 

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SKY-MXM-5000A: MXM 3.1 Type B+ NVIDIA® Quadro® Embedded 5000 Ada with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-5000A: MXM 3.1 Type B+ NVIDIA® Quadro® Embedded 5000 Ada with DP 1.4a của hãng Adv...

SKY-MXM-3500A: MXM 3.1 Type B+ NVIDIA® Quadro® Embedded 3500 Ada with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-3500A: MXM 3.1 Type B+ NVIDIA® Quadro® Embedded 3500 Ada with DP 1.4a của hãng Adv...

SKY-MXM-2000A: MXM 3.1 Type A NVIDIA® Quadro® Embedded 2000A with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-2000A: MXM 3.1 Type A NVIDIA® Quadro® Embedded 2000A with DP 1.4a của hãng Advante...

SKY-MXM-2000A-8SDA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® Quadro® Embedded 2000A with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-2000A-8SDA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® Quadro® Embedded 2000A with DP 1.4a của hãng Ad...

SKY-MXM-2000A-8SHA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® Quadro® Embedded 2000A with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-2000A-8SHA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® Quadro® Embedded 2000A with DP 1.4a của hãng Ad...

SKY-MXM-A4500: MXM 3.1 Type B+ NVIDIA® Quadro® Embedded A4500 with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-A4500: MXM 3.1 Type B+ NVIDIA® Quadro® Embedded A4500 with DP 1.4a của hãng Advant...

SKY-MXM-A2000: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A2000 Embedded with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-A2000: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A2000 Embedded with DP 1.4a của hãng Advantech...

SKY-MXM-A2000-8SDA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A2000 Embedded with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-A2000-8SDA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A2000 Embedded with DP 1.4a của hãng Adva...

SKY-MXM-A2000-8SHA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A2000 Embedded with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-A2000-8SHA: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A2000 Embedded with DP 1.4a của hãng Adva...

SKY-MXM-A1000: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A1000 Embedded with DP 1.4a

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-A1000: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A1000 Embedded with DP 1.4a của hãng Advantech...

SKY-MXM-A500: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A500 Embedded

Giá: Liên hệ
SKY-MXM-A500: MXM 3.1 Type A NVIDIA® RTX™ A500 Embedded của hãng Advantech hiện đang ...

NVIDIA L40S: Tesla L40S 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-L40S-48P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA L40S: Tesla L40S 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-L40S-48P) của hãng A...

NVIDIA L40: Tesla L40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-L40-48P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA L40: Tesla L40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-L40-48P) của hãng Adva...

NVIDIA RTX A800: NVIDIA Quadro A800 Active PCIe 40GB DSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A800: NVIDIA Quadro A800 Active PCIe 40GB DSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech ...

NVIDIA L4: Tesla L4 24GB PCIe SSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA L4: Tesla L4 24GB PCIe SSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKAII ...

SKY-QUAD-T600E-4: NVIDIA T600E

Giá: Liên hệ
SKY-QUAD-T600E-4: NVIDIA T600E của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối r...

NVIDIA H100 NVL: NVIDIA H100 NVL 94GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA H100 NVL: NVIDIA H100 NVL 94GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đ...

NVIDIA H100: NVIDIA H100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA H100: NVIDIA H100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được B...

NVIDIA H800: NVIDIA H800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA H800: NVIDIA H800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được B...

NVIDIA A100 80GB: NVIDIA A100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A100 80GB: NVIDIA A100 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...
Kết quả 4741 - 4760 of 5429

Bài viết mới cập nhật...