EKI-2710G-2FPI: 8GE + 2G SFP Port Gigabit Unmanaged Industrial PoE Ethernet Switch

eki-2710g-2fpi
Giá: Liên hệ

EKI-2710G-2FPI: 8GE + 2G SFP Port Gigabit Unmanaged Industrial PoE Ethernet Switch của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-2710G-2FPI được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • 8 x Gigabit Ethernet ports plus 2 Gigabit SFP ports
  • Support 8 x IEEE 802.3at/af PoE ports for PD demands
  • Up to 30W output per PoE port
  • Supports jumbo frame transmission up to 9k bytes
  • DIN-rail with IP30 metal mechanism
  • 12 ~ 48 VDC redundant dual power input and 1 relay output
  • Wide operating temperature range of -40 ~ 75°C

Thông số kỹ thuật

EKI-2710G-2FPI

EKI-2710G-2FPI -A

Interface 

Port Number

10

Ethernet Communication 

RJ-45 Port Connector Type

8 x RJ-45

RJ-45 Transmission Speed

10/100/1000 Mbps

RJ-45 Transmission Distance

100m

Fiber Transmission Distance

Up to 110 km

Power

Power Consumption

Max. 5.28W (system)

Power Connector Type

6-pin removable screw terminal (power & relay)

Power Operating Current

1A @ 24 VDC

Power Input (DC)

12 ~ 48 VDC, redundant dual inputs

Certification 

EMI

CE, FCC Class A

EMS

EN 61000-4-2 (Level 4), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 4), EN 61000-4-5 (Level 4), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)

Safety

LVD IEC/EN 62368-1

Shock

IEC 60068-2-27

Freefall

IEC 60068-2-32

Vibration

IEC 60068-2-6

Ethernet Standard

IEEE 802.1p, 802.3ad, 802.1x, 802.1D, 802.1s, 802.1w, 802.3af/at

PoE Information 

PoE Port Number

8

Switch Properties 

Jumbo Frame

9,216 bytes

Packet Buffer Size

1.5M bit

Switch Fabric Speed

10Gbps

MAC Table Size

4096

 Mechanism

Mounting (DIN-rail)

Yes

Mounting (Wall)

Yes

Dimensions (W x H x D)

56 x 140 x 130 mm (2.20 x 5.51 x 5.11 in.)

IP Rating

IP30

Weight

1.1kg

Enclosure (Metal)

Metal

Environment 

Operating Temperature

-40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)

Storage Temperature

-40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Relative Humidity

5~95% (non-condensing)

MTBF

Method

Telcordia(Relax), GB

Time

1,074,022 hours

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-C8MV4-800GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-800GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantec...

SQF-C8MV4-1K6GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-1K6GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantec...

SQF-C8MV4-3K2GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-3K2GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantec...

SQF-C8M 930: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8M 930: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech ...

SQF-C8MV4-480GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-480GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-960GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-960GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-1K9GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-1K9GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-3K8GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-3K8GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-480GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-480GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-960GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-960GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-1K9GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-1K9GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8M 930L: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8M 930L: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của hãng&n...

SQF-C8ME4-480GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-480GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của h...

SQF-C8ME4-1K9GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-1K9GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của h...

SQF-C8ME4-960GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-960GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của h...

SQF-C8ME4-480GDEEM: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-480GDEEM: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của hãng&...

SQF-C8ME4-1K9GDEEM: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-1K9GDEEM: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của h...

SQF-CBM 930L: SQFlash 930 M.2 22110 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-CBM 930L: SQFlash 930 M.2 22110 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của hãng&...

SQF-C8M 760: SQFlash 760 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen. 3x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8M 760: SQFlash 760 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen. 3x4 SSD của hãng Advantech ...

EMIO-100TL: 1-Ch, 18/24-bit LVDS to RGB TTL module

Giá: Liên hệ
EMIO-100TL: 1-Ch, 18/24-bit LVDS to RGB TTL module của hãng Advantech đang ...
Kết quả 3041 - 3060 of 5477

Bài viết mới cập nhật...