EKI-2708G-PI: 8GE Port Gigabit Unmanaged Industrial PoE Ethernet Switch

eki-2708g-pi
Giá: Liên hệ

EKI-2708G-PI: 8GE Port Gigabit Unmanaged Industrial PoE Ethernet Switch của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-2708G-PI được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • 8 x Gigabit Ethernet ports
  • Support 8 x IEEE 802.3at/af PoE ports for PD demands
  • Up to 30W output per PoE port
  • Supports jumbo frame transmission up to 9k bytes
  • DIN-rail with IP30 metal mechanism
  • 12 ~ 48 VDC redundant dual power input and 1 relay output
  • Wide operating temperature range of -40 ~ 75°C

Thông số kỹ thuật

EKI-2708G-PI

EKI-2708G-PI-A

Interface 

Port Number

8

Ethernet Communication 

RJ-45 Port Connector Type

8 x RJ-45

RJ-45 Transmission Speed

10/100/1000 Mbps

RJ-45 Transmission Distance

100m

Fiber Transmission Distance

Up to 110 km

Power

Power Consumption

Max. 5.28W (system)

Power Connector Type

6-pin removable screw terminal (power & relay)

Power Operating Current

1A @ 24 VDC

Power Input (DC)

12 ~ 48 VDC, redundant dual inputs

Certification 

EMI

CE, FCC Class A

EMS

EN 61000-4-2 (Level 4), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 4), EN 61000-4-5 (Level 4), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)

Safety

LVD IEC/EN 62368-1

Shock

IEC 60068-2-27

Freefall

IEC 60068-2-32

Vibration

IEC 60068-2-6

Ethernet Standard

IEEE 802.1p, 802.3ad, 802.1x, 802.1D, 802.1s, 802.1w, 802.3af/at

PoE Information 

PoE Port Number

8

Switch Properties 

Jumbo Frame

9,216 bytes

Packet Buffer Size

1.5M bit

Switch Fabric Speed

8Gbps

MAC Table Size

4096

 Mechanism

Mounting (DIN-rail)

Yes

Mounting (Wall)

Yes

Dimensions (W x H x D)

56 x 140 x 130 mm (2.20 x 5.51 x 5.11 in.)

IP Rating

IP30

Weight

1.1kg

Enclosure (Metal)

Metal

Environment 

Operating Temperature

-40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)

Storage Temperature

-40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Relative Humidity

5~95% (non-condensing)

MTBF

Method

Telcordia(Relax), GB

Time

1,074,022 hours

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-SMS 630: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMS 630: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiện đa...

SQF-SMSM4-64G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSM4-64G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS1-1G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS1-1G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS1-1G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS1-1G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-2G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-2G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-2G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-2G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-8G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-8G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-8G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-8G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-16G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-16G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-16G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-16G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-32G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-32G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-32G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-32G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-4G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-4G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-4G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-4G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-64G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-64G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S2450: High Performance AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Multi-Screen Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S2450: High Performance AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Multi-Screen Gaming Platform củ...

DPX-S450: AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S450: AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Gaming Platform của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S455: Intel® 12/13th Generation Core™ Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S455: Intel® 12/13th Generation Core™ Gaming Platform của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S2451: High Performance AMD Ryzen™ Embedded R2000 Multi-Screen Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S2451: High Performance AMD Ryzen™ Embedded R2000 Multi-Screen Gaming Platform của hãn...

DPX-M270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming Board

Giá: Liên hệ
DPX-M270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming Board c...
Kết quả 2241 - 2260 of 5477

Bài viết mới cập nhật...