EKI-2705E-1GPI: 4FE PoE+1GE, Unmanaged Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 24~48VDC, -40~75℃

eki-2705e-1gpi
Giá: Liên hệ

EKI-2705E-1GPI: 4FE PoE+1GE, Unmanaged Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 24~48VDC, -40~75℃ của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-2705E-1GPI được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports 10/100 Mbps Auto Negotiation
  • Supports jumbo frame transmission up to 9 kbytes
  • DIN-rail with IP30 metal mechanism
  • Redundant 24~48 VDC power input
  • 4 x IEEE 802.3 af/at PoE ports + 1 x Gigabit Copper

Thông số kỹ thuật

EKI-2705E-1GPI

EKI-2705E-1GPI-A

EKI-2705E-1GPI-AU

Interface 

Port Number

5

5

Ethernet Communication 

RJ-45 Port Connector Type

5 x RJ-45

5 x RJ-45

RJ-45 Transmission Speed

10/100 Mbps ; 10/100/1000 Mbps

10/100 Mbps ; 10/100/1000 Mbps

RJ-45 Transmission Distance

100m

100m

Power

Power Consumption

Max 2 W

Max 2 W

Power Connector Type

6-pin removable screw terminal (power & relay)

6-pin removable screw terminal (power & relay)

Power Operating Current

1A @ 24 VDC

1A @ 24 VDC

Power Input (DC)

24 ~ 48 VDC

24 ~ 48 VDC

Certification 

EMI

CE, FCC Class A

CE, FCC Class A

EMS

EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)

EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)

Safety

UL 62368

UL 62368

Shock

IEC 60068-2-27

IEC 60068-2-27

Freefall

IEC 60068-2-32

IEC 60068-2-32

Vibration

IEC 60068-2-6

IEC 60068-2-6

Ethernet Standard

IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3ab, 802.3z

IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3ab, 802.3z

PoE Information 

PoE Port Number

4

4

Switch Properties 

Jumbo Frame

9,216 bytes

9,216 bytes

Packet Buffer Size

1M bit

1M bit

MAC Table Size

2K

2K

 Mechanism

Mounting (DIN-rail)

Yes

Yes

Mounting (Wall)

Yes

Yes

Dimensions (W x H x D)

30 x 140 x 95 mm (1.18' x 5.51' x 3.74 in.)

30 x 140 x 95 mm (1.18' x 5.51' x 3.74 in.)

IP Rating

IP30

IP30

Weight

0.45kg

0.45kg

Enclosure (Metal)

Metal

Metal

Environment 

Operating Temperature

-40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)

-40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)

Storage Temperature

-40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

-40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Relative Humidity

10~95%

10~95%

MTBF

Method

Telcordia(Relax), GB

Telcordia(Relax), GB

Time

1,697,086 hours

1,697,086 hours

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-S10U1-16G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U1-16G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10U1-16G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U1-16G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech đa...

SQF-S10U2-64G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U2-64G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10U2-64G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U2-64G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10 650: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10 650: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech đan...

SQF-S10V1-64GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V1-64GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10V2-128GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-128GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-S10V2-256GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-256GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-S10V2-512GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-512GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-CE1 930L: SQFlash 930L E1.S PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise grade

Giá: Liên hệ
SQF-CE1 930L: SQFlash 930L E1.S PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise grade của hãng ...

SQF-CMS 710: SQFlash 710 Full-size MiniPCIe PCIe/NVMe SSD

Giá: Liên hệ
SQF-CMS 710: SQFlash 710 Full-size MiniPCIe PCIe/NVMe SSD của hãng Advantech ...

SQF-CFX 720: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFX 720: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đang ...

SQF-CFXV2-256GDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV2-256GDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech ...

SQF-CFXV4-1TDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV4-1TDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đ...

SQF-CFXV2-256GDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV2-256GDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech ...

SQF-CFXV4-1TDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV4-1TDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đ...

SQF-C25 920: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25 920: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng Advan...

SQF-C25V8-480GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25V8-480GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25V8-960GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25V8-960GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25VF-1K9GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25VF-1K9GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...
Kết quả 2901 - 2920 of 5477

Bài viết mới cập nhật...