AIR-500D: Intel® Xeon® D-1700 Series Extreme AI Edge Server

air-500d_02
air-500d_02air-500d_01
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

AIR-500D: Intel® Xeon® D-1700 Series Extreme AI Edge Server của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AIR-500D được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel® Xeon® D-1700 series processor
  • 4x DDR4 SO-DIMM sockets support ECC/nonECC memory up to 128GB
  • Support Dual PCIe x16 350W High performance GPU cards
  • Rich storage with 4x 2.5” SATAIII SSD RAID 0/1 support
  • Versatile expansions with PCIe x1/x4/x16, M.2 B key and E key support
  • Built-in 1200W power supply
  • IPMI 2.0-compliant management with reliability and security enhancements
  • WISE-DeviceOn supported for quick AI deployment at scale

Thông số kỹ thuật

AIR-500D

AIR-500D-T10A1

AIR-500D-T40A1

AIR-500D-T50A1

Processor 

CPU

Intel Xeon D-1746TER

ntel Xeon D-1735TR

Intel Xeon D-1715TER

Core Number

10

8

4

L3 Cache

15MB

15MB

10MB

CPU TDP

67W

59W

50W

Memory 

Technology

DDR4 2933MHz SO-SIMM

DDR4 2933MHz SO-SIMM

DDR4 2933MHz SO-SIMM

Max. Capacity

128GB

128GB

128GB

Socket

4x 260-pin SODIMM

4x 260-pin SODIMM

4x 260-pin SODIMM

ECC Support

Yes

Yes

Yes

Ethernet 

Controller

4

4

4

LAN1/LAN2

10/100/1000 Mbps Intel I210 GbE, support Wake On Lan

10/100/1000 Mbps Intel I210 GbE, support Wake On Lan

10/100/1000 Mbps Intel I210 GbE, support Wake On Lan

LAN3/LAN4

10/100/1000 Mbps Intel I210 GbE, support Wake On Lan

10/100/1000 Mbps Intel I210 GbE, support Wake On Lan

10/100/1000 Mbps Intel I210 GbE, support Wake On Lan

Graphics 

VGA

1

1

1

I/O Interface 

Serial Port

4 x RS-232/422/485

4 x RS-232/422/485

4 x RS-232/422/485

DIO

16 bit DIO

16 bit DIO

16 bit DIO

Others

1 x GbE management port, 1 x console port

1 x GbE management port, 1 x console port

1 x GbE management port, 1 x console port

Video

1 x VGA via Aspeed AST2500 BMC

1 x VGA via Aspeed AST2500 BMC

1 x VGA via Aspeed AST2500 BMC

I/O 

USB3.0

6

6

6

Expansion 

M.2

2

2

2

PCI Express x 4

1

1

1

PCI Express x 1

1

1

1

PCI Express x 16

2

2

2

Cooling 

Fan

1 x system fan 120(W) x 120(H) x 38(D)mm, 1 x CPU cooler

1 x system fan 120(W) x 120(H) x 38(D)mm, 1 x CPU cooler

1 x system fan 120(W) x 120(H) x 38(D)mm, 1 x CPU cooler

Others 

Watchdog timer

255 levels timer interval, setup by software

255 levels timer interval, setup by software

255 levels timer interval, setup by software

TPM

TPM 2.0 (by optional AMO-I029)

TPM 2.0 (by optional AMO-I029)

TPM 2.0 (by optional AMO-I029)

Storage

2.5" HDD/SSD

4 x 2.5" SATAIII Drive bay (compatible with 15mm height)

4 x 2.5" SATAIII Drive bay (compatible with 15mm height)

4 x 2.5" SATAIII Drive bay (compatible with 15mm height)

Software Support 

Microsoft Windows

Windows Server, Wimdows 10

Windows Server, Wimdows 10

Windows Server, Wimdows 10

Linux

Ubuntu 20.04

Ubuntu 20.04

Ubuntu 20.04

Power 

Power Type

ATX

ATX

ATX

Input Voltage

100-240V AC

100-240V AC

100-240V AC

Mechanical 

Dimensions

260 x 270 x 399 mm

260 x 270 x 399 mm

260 x 270 x 399 mm

Weight

260 x 270 x 399 mm

260 x 270 x 399 mm

260 x 270 x 399 mm

Environment 

Temperature (Storage)

 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

 40 ~ 85° C (-40 ~185° F)

Relative Humidity

95% @ 40° C (non-condensing)

95% @ 40° C (non-condensing)

95% @ 40° C (non-condensing)

Operational Temperature

With extended temp peripherals: -10~50°C with 0.7m/s air flow

With extended temp peripherals: -10~50°C with 0.7m/s air flow

With extended temp peripherals: -10~50°C with 0.7m/s air flow

Certification 

EMC

CE, FCC Class B, CCC, BSMI

CE, FCC Class B, CCC, BSMI

CE, FCC Class B, CCC, BSMI

Safety Certifications

CB, UL, CCC, BSMI

CB, UL, CCC, BSMI

CB, UL, CCC, BSMI

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EKI-2541MI: 10/100T(X) to SC Multi-Mode Industrial Media Converter, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-2541MI  10/100T(X) to SC Multi-Mode Industrial Media Converter, -40~75℃ của h&atil...

EKI-2541S: 10/100T(X) to SC Single-Mode Industrial Media Converter

Giá: Liên hệ
EKI-2541S 10/100T(X) to SC Single-Mode Industrial Media Converter của hãng Advantech h...

EKI-2741F: 10/100/1000T (X) to SFP Gigabit Industrial Media Converter

Giá: Liên hệ
EKI-2741F 10/100/1000T(X) to SFP Gigabit Industrial Media Converter của hãng Advantech...

EKI-2741FI: 10/100/1000T (X) to SFP Gigabit Industrial Media Converter, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-2741FI  10/100/1000T(X) to SFP Gigabit Industrial Media Converter, -40~75℃ của h&a...

EKI-2741LX: 10/100/1000T(X) to Fiber Gigabit Industrial Media Converters

Giá: Liên hệ
EKI-2741LX  10/100/1000T(X) to Fiber Gigabit Industrial Media Converters của hã...

EKI-2741LXI: 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-2741LXI 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters, -40~75℃ của h&at...

EKI-2741SX: 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters

Giá: Liên hệ
EKI-2741SX  10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters của h&ati...

EKI-2741SXI: 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters, -40~75℃

Giá: Liên hệ
EKI-2741SXI 10/100/1000T(X) to Fiber Optic Gigabit Industrial Media Converters, -40~75℃ của h&at...

ADAM-6542: Ethernet to Single Stand WDM Fiber Optic Converter

Giá: Liên hệ
ADAM-6542  Ethernet to Single Stand WDM Fiber Optic Converter của hãng Advantech ...

EKI-1751PI-R: 10/100Base-T, PoE Ethernet over VDSL2 (PoVDSL)

Giá: Liên hệ
EKI-1751PI-R 10/100Base-T, PoE Ethernet over VDSL2 (PoVDSL) của hãng Advantech hiện ...

EKI-1751PI-M: 10/100Base-T, PoE Ethernet over VDSL2 (PoVDSL)

Giá: Liên hệ
EKI-1751PI-M 10/100Base-T, PoE Ethernet over VDSL2 (PoVDSL) của hãng Advantech hiện ...

EKI-1751I: Industrial Ethernet over VDSL2 (with M12)

Giá: Liên hệ
EKI-1751I Industrial Ethernet over VDSL2 (with M12) của hãng Advantech hiện đang đ...

EKI-1751: 10/100Base-T, Ethernet over VDSL2

Giá: Liên hệ
EKI-1751 10/100Base-T, Ethernet over VDSL2 của hãng Advantech hiện đang được BKAII p...

EKI-6528TPI: EN50155 M12 8FE Unmanaged Ethernet Switch with 4 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-6528TPI  EN50155 M12 8FE Unmanaged Ethernet Switch with 4 PoE ports, 24~48VDC của h&...

EKI-6528TI: EN50155 M12 8FE Unmanaged Ethernet Switch, 12~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-6528TI EN50155 M12 8FE Unmanaged Ethernet Switch, 12~48VDC của hãng Advantech hi...

EKI-9512DP-HV: EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 72~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512DP-HV EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 72~110VDC của h...

EKI-9512DP-LV: EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512DP-LV  EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 24~48VDC c...

EKI-9512D-WV: EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch, 24~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512D-WV EN50155 IP67 M12 12FE Managed Ethernet Switch, 24~110VDC của hãng Advantech hi...

EKI-9512P-HV: EN50155 IP67 M12 12G Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 72~110VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512P-HVEN50155 IP67 M12 12G Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 72~110VDC của hã...

EKI-9512P-LV: EN50155 IP67 M12 12G Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 24~48VDC

Giá: Liên hệ
EKI-9512P-LV EN50155 IP67 M12 12G Managed Ethernet Switch with 8 PoE ports, 24~48VDC của hã...
Kết quả 541 - 560 of 5342

Bài viết mới cập nhật...