AIIS-3411: Compact Vision System supports 10th Gen Intel® Core™ i CPU, 4-CH Lighting control and Isolated DIO, 4-CH Camera Interface for GigE PoE or USB 3.0

aiis-3411_1
aiis-3411_1aiis-3411_2
Giá: Liên hệ

AIIS-3411: Compact Vision System supports 10th Gen Intel® Core™ i CPU, 4-CH Lighting control and Isolated DIO, 4-CH Camera Interface for GigE PoE or USB 3.0 của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AIIS-3411 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel 10th generation Core i CPU (LGA1200)
  • AIIS-3411P: 4-CH GbE PoE (Power over Ethernet)
  • .Powered device auto detection and classification
  • .IEEE 802.3af compliant, supports IEEE 1588
  • .Compatible with GigE cameras
  • AIIS-3411U: 4-CH USB 3.0 with dedicated controller
  • .Maximize the USB3.0 bandwidth for multi-cameras
  • .Compatible with USB 3.0 cameras
  • Optional AIIS-1882 module for lighting control and isolated DIO
  • .Supports 4-ch lighting control output powered by internal 12VDC/1A per channel with trigger input or optional external power input 12~24VDC, 2A max.
  • .Programmable delay time, PWM high/low time and lighting output duration
  • .12-ch isolated digital input and 16-ch isolated digital output and 2,500 VDC isolation protection for all I/O signals

Thông số kỹ thuật

AIIS-3411

AIIS-3411P-00A1

AIIS-3411U-00A1

Processor System 

CPU

10th Gen Intel® Core™ Processors

10th Gen Intel® Core™ Processors

Socket

1 x LGA1200

1 x LGA1200

Core Number

Up to 10

Up to 10

L3 Cache

Up to 20 MB

Up to 20 MB

Chipset

Intel® H420E

Intel® H420E

BIOS

AMI 128 Mbit SPI Flash

AMI 128 Mbit SPI Flash

Frequency

Up to 3.8 GHz

Up to 3.8 GHz

Memory 

Technology

Dual-channel DDR4 2666/2933 MHz (non-ECC)

Dual-channel DDR4 2666/2933 MHz (non-ECC)

Max. Capacity

64 GB

64 GB

Socket

2 x 260-pin DDR4 SO-DIMM

2 x 260-pin DDR4 SO-DIMM

Graphics 

Controller

Intel® HD Graphics

Storage

HDD

1 x 2.5" internal HDD/SSD bay

1 x 2.5" internal HDD/SSD bay

mSATA

1

1

Expansion 

PCIe x16

1

1

Mini PCIe

1

1

Ethernet 

Speed

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

Controller

LAN1: Intel® I219-V, LAN 2: Intel® I210-AT

LAN1: Intel® I219-V, LAN 2: Intel® I210-AT

Front I/O Interface 

Display

1 x VGA, 1 x HDMI

1 x VGA, 1 x HDMI

USB

4 x USB 3.2 (Gen1), 1 x USB 2.0 (Internal)

4 x USB 3.2 (Gen1), 1 x USB 2.0 (Internal)

COM

2 x RS-232/422/485

2 x RS-232/422/485

Audio

2 (Mic-in, Line-out)

2 (Mic-in, Line-out)

Camera Interface

Technology

PoE

USB 3.0

Ports

4

4

Controller

CH1~CH4: Intel® I210

CH1~CH4: uPD720202

WatchDog Timer 

Output

System Reset

System Reset

Interval

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Power Supply 

Power Type

ATX, AT

ATX, AT

Input Range

19 ~ 24 VDC

19 ~ 24 VDC

Environment 

Operating Temperature

0~50 °C (32~122 °F)

0~50 °C (32~122 °F)

Non-Operational Temperature

-40 ~ 70° C (-40 ~ 158° F)

-40 ~ 70° C (-40 ~ 158° F)

Operating Shock

10 G, half sine wave, 11 ms duration

10 G, half sine wave, 11 ms duration

Mechanical

Dimension (W x H x D)

240 x 97 x 190 mm

240 x 97 x 190 mm

Weight (Net)

2.56 kg (5.64 lb)

2.56 kg (5.64 lb)

Certification 

EMC, Safety

CE/FCC Class A, CCC, BSMI, UL/CB

CE/FCC Class A, CCC, BSMI, UL/CB

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA RTX A4500: NVIDIA Quadro RTX A4500 PCIe 20GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4500: NVIDIA Quadro RTX A4500 PCIe 20GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Ad...

NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantec...

NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện...

NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Adv...

AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR5, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDM...

AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI...

AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® ATX with HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® A...

AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA 3.0, USB 3.1 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA III, USB 3.0 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-705: LGA1151 6th/7th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3/Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, ...
Kết quả 4781 - 4800 of 5429

Bài viết mới cập nhật...