S-1110P-XT Bộ chuyển đổi Ethernet sang Quang công nghiệp PoE tốc độ Gigabit của hãng Perle hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. S-1110P-XT được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Tính năng của sản phẩm:
- 10/100/1000Base-T to 100/1000Base-X Fiber
- Supplies IEEE 802.3 PoE & PoE+ PSE power
- Compatible with legacy pre-standard PoE devices
- Fix fiber ports or empty slot for Cisco and other industry standard SFPs
- Advanced features: PD Reset, Smart Link Pass-Through, Fiber Fault Alert, Auto-MDIX and Loopback
- -40F to +167F (-40C to +75C) extended temperature support
- Terminal block power connector
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Power |
Input Supply Voltage |
PoE models: 46 - 57 vDC PoE+ models: 52 - 57 vDC |
Power Consumption |
3.5 Watts |
Power Over Ethernet (PSE) |
PoE models: maximum to 15.4 watts PoE+ models: up to 30 watts |
PoE Options |
Alternative A ( power on pins 1,2 and 3,6 )
Alternative B ( power on pins 4,5 and 7,8 )
|
Connectors |
10/100/1000Base-T |
RJ45 connector 2 pair CAT5, EIA/TIA 568A/B or better cable for 10/100. 4 pair CAT5 UTP cable for Gigabit. |
Magnetic Isolation |
1.5kv |
Fixed Fiber |
Dual multimode or single mode ( Duplex ) fiber - SC, ST
Single strand fiber ( Simplex ) - SC
LC - obtained by inserting an SFP ( LC ) in an SFP slot model
|
Environmental Specifications |
Operating Temperature |
-40 C to 75 C (-40°F to 167°F) |
Operating Humidity |
5% to 90% non-condensing |
Operating Altitude |
Up to 3,048 meters (10,000 feet) |
Heat Output ( BTU/HR ) |
20.5 |
MTBF (Hours)* |
Model Type |
MTBF |
1 UTP, fixed fiber 1 UTP, 1 SFP |
370,535 432,168 |
|
Product Weight and Dimensions |
Weight |
0.45 Kg, 1.0 lbs (no power adaptor) |
Dimensions |
150 x 95 x 26 mm, 5.9 x 3.7 x 1.0 inches |
Single Fiber Models
Model |
Connector |
Type |
Transmit (dBm) |
Receive (dBm) |
Power Budget (dBm) |
Wavelength (nm) |
Fiber Type |
Core Size (um) |
Modal Bandwidth (MHz* Km) |
Operating Distance |
Min |
Max |
Min |
Max |
S-1110PP-S1SC10U-XT |
Single SC |
1000Base-BX-U |
-9.0 |
-3.0 |
-20 |
-3.0 |
11 |
1310 / 1490 |
SMF |
** |
- |
10 km (6.2 mi) |
S-1110PP-S1SC10D-XT |
Single SC |
1000Base-BX-D |
-9.0 |
-3.0 |
-20 |
-3.0 |
11 |
1490 / 1310 |
SMF |
** |
- |
10 km (6.2 mi) |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"