PSM-ME-RS485/RS485-P: Bộ lặp tín hiệu RS485.

PSM-ME-RS485/RS485-P: Bộ lặp tín hiệu RS485.
4.66667 5 3 Product
Giá: Liên hệ

PSM-ME-RS485/RS485-P  Bộ lặp tín hiệu RS485 khoảng cách 1.200m cách ly điện quang 3 chiều, tốc độ truyền từ 1,2 kbps lên tới 115,2Mbps, sử dụng nguồn 24 VDC hoặc nguồn AC phù hợp với yêu cầu của tủ điện, hỗ trợ tất cả các định dạng dữ liệu phổ biến 10/11-bit UART của hãng Perle hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PSM-ME-RS485/RS485-P được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúngSản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports all popular 10/11-bit UART data formats
  • Automatic transmit/receive changeover
  • Transmission speeds of 1.2 kbps up to 1.5 Mbps
  • Integrated, connectable termination resistors
  • High-quality 3-way isolation between all interfaces
  • Integrated surge protection with transient discharge to the DIN rail
  • Supply voltage of 24 V DC or AC to suit the control cabinet
  • Plug-in screw connection terminal blocks
  • Space-saving slim 22.5 mm device
  • Shipbuilding approval per DNV

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Serial interface
Interface 1 RS-485 interface, in acc. with EIA/TIA-485, DIN 66259-4/RS-485 2-wire
Operating mode Semi-duplex
Connection method Pluggable screw connection
File format/coding UART (11/10 bit switchable; NRZ)
Data direction switching Automatic control, min. station response time 1 bits
Transmission medium 2-wire twisted pair, shielded
Transmission length ≤ 1200 m (depends on transmission speed, bus system and cable type)
Cascadability 9 (4,8 ... 93,75 kbps)
8 (115.2 kbps)
7 (136 kbps)
6 (187.5 kbps)
5 (375 ... 1500 kbps)
Termination resistor 390 Ω 
180 Ω
390 Ω (Can be connected)
Conductor cross section flexible min. 0.2 mm²
Conductor cross section flexible max. 2.5 mm²
Conductor cross section AWG min. 24
Conductor cross section AWG max. 12
Protocols supported transparent protocol
Serial transmission speed 1.2 / 2.4 / 4.8 / 9.6 / 19.2 / 38.4 / 57.6 / 75 / 93.75 / 115.2 / 136 / 187.5 / 375 / 500 / 1500 kbps
Interface 2 RS-485 interface, in acc. with EIA/TIA-485, DIN 66259-4/RS-485 2-wire
Operating mode Semi-duplex
File format/coding UART (11/10 bit switchable; NRZ)
Data direction switching Automatic control, min. station response time 1 bits
Transmission medium 2-wire twisted pair, shielded
Transmission length ≤ 1200 m (depends on transmission speed, bus system and cable type)
Cascadability 9 (4,8 ... 93,75 kbps)
Conductor cross section flexible min. 0.2 mm²
Conductor cross section flexible max. 2.5 mm²
Conductor cross section AWG min. 24
Conductor cross section AWG max. 12
Protocols supported transparent protocol
Serial transmission speed 1.2 / 2.4 / 4.8 / 9.6 / 19.2 / 38.4 / 57.6 / 75 / 93.75 / 115.2 / 136 / 187.5 / 375 / 500 / 1500 kbps
Ambient Conditions
Ambient temperature (operation) -40 °C ... 70 °C
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C ... 85 °C
Permissible humidity (operation) 10 % ... 95 % (non-condensing)
Altitude 5000 m (For restrictions see manufacturer's declaration)
Degree of protection IP20
Noise immunity EN 50 082-2
General
Electrical isolation VCC // RS-485 (A) // RS-485 (B)
Test voltage data interface/power supply 1.5 kVrms (50 Hz, 1 min.)
Electromagnetic compatibility Conformance with EMC Directive 2014/30/EU
Net weight 188.8 g
Housing material PA 6.6-FR
Color green
MTTF 1808 Years (SN 29500 standard, temperature 25°C, operating cycle 21 % (5 days a week, 8 hours a day))
796 Years (SN 29500 standard, temperature 40 °C, operating cycle 34.25 % (5 days a week, 12 hours a day))
334 Years (SN 29500 standard, temperature 40°C, operating cycle 100 % (7 days a week, 24 hours a day))
Conformance CE-compliant
ATEX II 3 G Ex nA IIC T4 Gc (Please follow the special installation instructions in the documentation!)
UL, USA/Canada 508 recognized
Noise emission EN 50 081-1
Transmission channels 2 (1/1), TD, RD, half duplex
Bit delay < 200 ns
Bit distortion < 1.5 %
Test voltage data interfaces 1.5 kV AC
Test voltage data interface/power supply 1.5 kV AC
Degree of pollution 2
IECEx Ex nA IIC T4 Gc
Bit distortion, input max. ± 35 %
Bit distortion, output < 3.6 %
Power supply
Nominal supply voltage 24 V AC/DC
Supply voltage range 18 V AC/DC ... 30 V AC/DC (via pluggable COMBICON screw terminal block)
Typical current consumption 90 mA (24 V DC)
Max. current consumption 100 mA
Conductor cross section flexible max. 2.50 mm²
Conductor cross section flexible min. 0.20 mm²
Conductor cross section solid max. 2.50 mm²
Conductor cross section solid min. 0.20 mm²
Max. AWG conductor cross section, flexible 12
Min. AWG conductor cross section, flexible 24
Conductor cross section AWG max. 12
Conductor cross section AWG min. 24
Dimensions
Width 22.5 mm
Height 99 mm
Depth 114.5 mm
Environmental Product Compliance
China RoHS Environmentally Friendly Use Period = 50
Reach and RoHS Compliant Reach and RoHS Compliant

Mã sản phẩm:

  • PSM-ME-RS485/RS485-P - RS-485 Repeater. For electrical isolation and range increase in RS-485 2-wire bus systems. Connections via terminal block - requires external DC power supply
  • PSM-ME-RS485/RS485-P - RS-485 Repeater. For electrical isolation and range increase in RS-485 2-wire bus systems. Connections via terminal block– 24VDC USA wall power adapter included
  • PSM-ME-RS485/RS485-P - RS-485 Repeater. For electrical isolation and range increase in RS-485 2-wire bus systems. Connections via terminal block– 24VDC UK wall power adapter included
  • PSM-ME-RS485/RS485-P - RS-485 Repeater. For electrical isolation and range increase in RS-485 2-wire bus systems. Connections via terminal block– 24VDC EU wall power adapter included 

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

eXP-S1110PE: PoE+ Gigabit Ethernet Extenders 10/100/1000 PoE+ Ethernet Copper Extenders

Giá: Liên hệ
eXP-S1110PE  PoE+ Gigabit Ethernet Extenders 10/100/1000 PoE+ Ethernet Copper Extenders c...

SMI-1110: Managed Media and Rate Converters 10/100/1000Base-T to 1000Base-X Conversion

Giá: Liên hệ
SMI-1110 Managed Media and Rate Converters 10/100/1000Base-T to 1000Base-X Conversion của hã...

DT-LAN-CAT6: Bộ bảo vệ chống sét

Giá: Liên hệ
DT-LAN-CAT6  Bộ bảo vệ chống sét của hãng Perle-Canada  hiện đa...

DT-TELE-SHDSL: Bộ bảo vệ chống sét

Giá: Liên hệ
DT-TELE-SHDSL Bộ bảo vệ chống sét của hãng Perle-Canada hiện đang đượ...

IOLAN SCG R/U: Secure Console Server In-Band and Out-of-Band IT Infrastructure Management

Giá: Liên hệ
IOLAN SCG R/U Secure Console Server In-Band and Out-of-Band IT Infrastructure Management c...

IOLAN SCG WM: Secure Console Server with integrated Modem and WiFi AccessIn-Band and Out-of-Band IT Infrastructure Management

Giá: Liên hệ
IOLAN SCG WM Secure Console Server with integrated Modem and WiFi AccessIn-Band and Out-of-Band IT I...

eR-S1110: Ethernet Repeater 10/100/1000 Ethernet Repeater and Rate Converter

Giá: Liên hệ
eR-S1110Ethernet Repeater  10/100/1000 Repeater and Rate Ethernet Converter  của h&...

S-110PoE/SFP: Media Converter 10/100Base-T to 100Base-X

Giá: Liên hệ
S-110PoE/SFP  Media Converter 10/100Base-T to 100Base-X của hãng Perle hiệ...

S-110PoE/SFP: Media Converter 10/100Base-T to 100Base-X (Single Fiber Models)

Giá: Liên hệ
S-110PoE/SFP Media Converter 10/100Base-T to 100Base-X (Single Fiber Models) của h&...

S-1110HP-SFP: Hi-PoE Media Converters IEEE 802.3bt Compliant PoE & Fiber Media Conversion

Giá: Liên hệ
S-1110HP-SFP  Hi-PoE Media Converters IEEE 802.3bt Compliant PoE & Fiber Media Convers...

S-1110HP: Hi-PoE Media Converters IEEE 802.3bt Compliant PoE & Fiber Media Conversion

Giá: Liên hệ
S-1110HP  Hi-PoE Media Converters IEEE 802.3bt Compliant PoE & Fiber Media Conversion&...

S-1110HP-SFP-XT : Hi-PoE Media Converters IEEE 802.3bt Compliant PoE & Fiber Media Conversion

Giá: Liên hệ
S-1110HP-SFP-XT  Bộ chuyển đổi Quang điện hỗ trợ chuẩn Hi-PoE IEEE 802.3bc...

S-1110HP-XT: Hi-PoE Media Converters IEEE 802.3bt Compliant PoE & Fiber Media Conversion

Giá: Liên hệ
S-1110HP-XT  Hi-PoE Media Converters IEEE 802.3bt Compliant PoE & Fiber Media Conversi...

S-1110: PoE Media and Rate Converters PoE / PoE+ Ethernet to Fiber Conversion

Giá: Liên hệ
S-1110  PoE Media and Rate Converters PoE/PoE+ Ethernet to Fiber Conversion của&nbs...

S-1110P-XT: Bộ chuyển đổi Ethernet sang Quang công nghiệp PoE tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
S-1110P-XT Bộ chuyển đổi Ethernet sang Quang công nghiệp PoE tốc độ Gi...

S-10GRT-SFP: Media Converter 10/100/1000/2.5G/10GBase-T to SFP Copper or Fiber Converter

Giá: Liên hệ
S-10GRT-SFP  Media Converter 10/100/1000/2.5G/10GBase-T to SFP Copper or Fiber Converter của&...

SMI-10GRT-SFP: Managed Media Converter 10/100/1000/2.5G/10GBase-T to SFP Copper or Fiber Converter

Giá: Liên hệ
SMI-10GRT-SFP  Managed Media Converter 10/100/1000/2.5G/10GBase-T to SFP Copper or Fiber Conver...

SMI-4GPT-DSFP: Fiber Mode Converter Managed SFP to SFP Protocol Transparent Media Converter

Giá: Liên hệ
SMI-4GPT-DSFP  Fiber Mode Converter Managed SFP to SFP Protocol Transparent Media Converte...

SR-1000-XT: DIN Rail Media Converters Industrial Gigabit Copper to Fiber Converters

Giá: Liên hệ
SR-1000-XT  DIN Rail Media Converters Industrial Gigabit Copper to Fiber Converters của&...

S-110-XT: Industrial Temperature Media Converters 10/100Base-TX to 100Base-X Conversion

Giá: Liên hệ
S-110-XT Industrial Temperature Media Converters 10/100Base-TX to 100Base-X Conversion của&nb...
Kết quả 161 - 180 of 274

Bài viết mới cập nhật...

 
 

Số lượng người đang truy cập...

Đang có 1259 khách và không thành viên đang online