NPort 5650: Bộ chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ 8 và 16 công RS232/485/422 sang Ethernet dạng Rackmount.

nport_5650-8_bkaii_3_608484066
nport_5650-8_bkaii_3_608484066nport_5650-8_bkaii_1_1787878915nport_5650-8_bkaii_2_1872303319nport_5650-8_bkaii_722115569
5 5 24 Product
Giá: Liên hệ

NPort 5650 Series là dòng sản phẩm hỗ trợ chuyển đổi 8 và 16 cổng RS232/485/422 sang Ethernet dạng rackmount của hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort 5650 là các sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Thông số kỹ thuật của sản phẩm

• Ethernet Interface
Number of Ports 1
Speed 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Connector 8-pin RJ45
Magnetic Isolation Protection 1.5 kV built-in

• Serial Interface

Number of Ports 8 or 16
Serial Standards NPort 5610: RS-232
NPort 5630: RS-422/485
NPort 5650: RS-232/422/485
Connector RJ45 (8 pins)
RS-485 Data Direction Control ADDC® (Automatic Data Direction Control)
Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kΩ, 150 kΩ (NPort 5650-8/16)
• Serial Communication Parameters
Data Bits 5, 6, 7, 8
Stop Bits 1, 1.5, 2
Parity None, Even, Odd, Space, Mark
Flow Control DSR/DTR and RTS/CTS (RS-232 only), XON/XOFF
Baudrate Supports standard baudrates (unit=bps):50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
• Serial Signals
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
• Software
Network Protocols ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, SNTP, ARP, PPP, SLIP, RTelnet, RFC2217
Configuration Options Web Console, Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY Drivers SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x
Android API Android 3.1.x and later
• Mini Screen with Push Buttons (for standard temp. models)
LCD Panel Liquid Crystal Display on the case
Push Buttons Four push buttons for convenient on-site configuration
• Physical Characteristics
Housing Metal
Weight NPort 5610-8: 2,290 g (5.05 lb)
NPort 5610-8-48V: 3,160 g (6.97 lb)
NPort 5650-8-S-SC: 2,440 g (5.38 lb)
NPort 5650-8-M-SC: 2,380 g (5.25 lb)
NPort 5650-8: 2,310 g (5.09 lb)
NPort 5610-16: 2,490 g (5.49 lb)
NPort 5610-16-48V: 3,260 g (7.19 lb)
NPor
Dimensions Without ears: 440 x 45 x 198 mm (17.32 x 1.77 x 7.80 in)
With ears: 480 x 45 x 198 mm (18.90 x 1.77 x 7.80 in)
• Environmental Limits
Operating Temperature Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
High Voltage Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Storage Temperature Standard Models: -20 to 70°C (-4 to 158°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
High Voltage Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
• Power Requirements
Input Voltage NPort 5610/5630/5650: 100 to 240 VAC, 47 to 63 Hz
NPort 5610-48V: ±48 VDC (20 to 72 VDC, -20 to -72 VDC)
NPort 5650-HV: 110 VDC (88 to 300 VDC)
Input Current NPort 5610-8/16: 141 mA @ 100 VAC, 47 to 63 Hz
NPort 5630-8/16: 152 mA @ 100 VAC, 47 to 63 Hz
NPort 5610-8/16-48V: 135 mA @ 48 VDC
NPort 5650-8/16: 158 mA @ 100 VAC, 47 to 63 Hz
NPort 5650-8/16-S-SC: 164 mA @ 100 VAC, 47 to 63 Hz
NPort 5650-
• Standards and Certifications
Safety UL 60950-1
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS NPort 5650-8/16 Series:
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2.5 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Si
Medical EN 60601-1-2 Class B, EN 55011
• Reliability
Automatic Reboot Trigger Built-in WDT (watchdog timer)
• MTBF (mean time between failures)
Time NPort 5610-8: 877,888 hrs
NPort 5610-16: 666,105 hrs
NPort 5610-8-48V: 870,961
NPort 5630-8: 765,449 hrs
NPort 5630-16: 473,748 hrs
NPort 5650-8: 692,010 hrs
NPort 5650-16: 473,748 hrs
NPort 5650-8-S-SC: 678,053 hrs
NPort 5650-8-M-SC: 678,053 hrs
NPo
Standard Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR
• Warranty
Warranty Period 5 years
Details See www.moxa.com/warranty

Mã sản phẩm

NPort 5650-8 8-port RS-232/422/485 rackmount device server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power input

NPort 5650-8-M-SC
8-port RS-232/422/485 rackmount device server with multi-mode fiber (SC connector)
NPort 5650-8-S-SC 8-port RS-232/422/485 rackmount device server with single-mode fiber (SC connector)
NPort 5650-8-T 8-port RS-232/422/485 rackmount device server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power input, -40 to 75°C operating temperature
NPort 5650-8-HV-T 8-port RS-232/422/485 to rackmount device server with RJ45 connectors and 88 to 300 VDC power input, -40 to 85°C operating temperature
NPort 5650-16 16-port RS-232/422/485 rackmount device server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power input

NPort 5650-16-M-SC
16-port RS-232/422/485 rackmount device server with multi-mode fiber (SC connector)
NPort 5650-16-S-SC 16-port RS-232/422/485 rackmount device server with single-mode fiber (SC connector)
NPort 5650-16-T 16-port RS-232/422/485 rackmount device server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power input, -40 to 75°C operating temperature
NPort 5650-16-HV-T 16-port RS-232/422/485 to rackmount device server with RJ45 connectors and 88 to 300 VDC power input, -40 to 85°C operating temperature

Các bài viết liên quan:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

PT-7728-PTP-R-24-HV: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-PTP-R-24-HV Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chu...

PT-7728-PTP-R-24-24: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-PTP-R-24-24 Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chu...

PT-7728-PTP-F-24-HV: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-PTP-F-24-HV Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chu...

PT-7728-PTP-R-24: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-PTP-R-24 Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩ...

PT-7728-PTP-R-48: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-PTP-R-48 Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩ...

PT-7728-PTP-R-48-48: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-PTP-R-48-48 Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chu...

PT-7728-PTP-R-HV: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-PTP-R-HV Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩ...

PT-7728-PTP-R-HV-HV: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728-PTP-R-HV-HV Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chu...

PT-7710-F-HV: Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7710-F-HV Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn the...

PT-7710-F-LV: Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7710-F-LV Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn the...

PT-7710-D-HV: Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7710-D-HV Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn the...

PT-7710-D-LV: Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7710-D-LV Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn the...

ICF-1150I-S-SC-T-IEX: Industrial RS-232/422/485 to Single-mode Fiber converter, SC, 2 kV Isolation, IECEx, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-S-SC-T-IEX Industrial RS-232/422/485 to Single-mode Fiber converter, SC, 2 kV Isolation, I...

CBL-F9M9-20: DB9F to DB9M, RS232 (20 cm)

Giá: Liên hệ
CBL-F9M9-20 DB9F to DB9M, RS232 (20cm) của hãng Moxa được BKAII đang phân phối rộng rã...

EDS-G508E-T: 8-port full Gigabit managed Ethernet switch with 8 10/100/1000BaseT(X) ports

Giá: Liên hệ
EDS-G508E-T: 8-port full Gigabit managed Ethernet switch with 8 10/100/1000BaseT(X) ports, -40 to 75...

CBL-M44M25x4-50: DB44 male to 4 DB25 male serial cable, 50 cm

Giá: Liên hệ
CBL-M44M25x4-50 DB44 male to 4 DB25 male serial cable, 50 cm của hãng Moxa được BKA...

TN-5305-T: Switch công nghiệp 5 cổng IP67, EN 50155, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
TN-5305-T Switch công nghiệp 5 cổng IP67 hỗ trợ tiêu chuẩn EN 5015, nhiệt độ h...

TN-5308-4PoE-48-CT: Bộ chuyển mạch Ethernet không được quản lý với 4 cổng 10/ 100BaseT(X) M12 và 4 cổng PoE M12 10/100BaseT(X), 48 VDC

Giá: Liên hệ
TN-5308-4PoE-48-CT Bộ chuyển mạch Ethernet không được quản lý với 4 cổng 10/1...

TN-5308-8PoE-48-CT: Unmanaged Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) PoE ports, M12 connectors, 1 isolated power inputs (48 VDC), -25 to 60°C

Giá: Liên hệ
TN-5308-8PoE-48-CT Unmanaged Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) PoE ports, M12 connectors, 1 isol...

TN-5308-8PoE-48-CT-T: Unmanaged Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) PoE ports, M12 connectors, 1 isolated power inputs (48 VDC), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
TN-5308-8PoE-48-CT-T Unmanaged Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) PoE ports, M12 connectors, 1 is...
Kết quả 1741 - 1760 of 1794

Bài viết mới cập nhật...