NPort-5600: 8 and 16-port RS-232/422/485 rackmount serial device servers

NPort-5600:  8 and 16-port RS-232/422/485 rackmount serial device servers
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort 5600 8 and 16-port RS-232/422/485 rackmount serial device servers của hãng Moxa - Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Nport-5600 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  •  Standard 19-inch rackmount size
  •  Easy IP address configuration with LCD panel (excluding wide-temperature models)
  •  Configure by Telnet, web browser, or Windows utility
  •  Socket modes: TCP server, TCP client, UDP
  •  SNMP MIB-II for network management
  •  Universal high-voltage range: 100 to 240 VAC or 88 to 300 VDC
  •  Popular low-voltage ranges: ±48 VDC (20 to 72 VDC, -20 to -72 VDC)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

1

Magnetic Isolation Protection

1.5 kV (built-in)

Configuration Options Web Console (HTTP), Windows Utility, Telnet Console
Management ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS, HTTP, IPv4, SMTP, SNMPv1, TCP/IP, Telnet, UDP, ICMP, Rtelnet, RFC2217, PPP, SLIP
Connector 8-pin RJ45
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY Drivers SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY Drivers Kernel version: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x
Android API Android 3.1.x and later
No. of Ports

8 or 16 ports

Serial Standards

NPort 5610 Series: RS-232
NPort 5630 Series: RS-422, RS-485
NPort 5650 Series: RS-232, RS-422, RS-485

Operation Modes Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
Baudrate Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
Pull High/Low Resistor for RS-485

1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms

Flow Control RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF

Data Bits

Stop Bits

Parity

5, 6, 7, 8

1, 1.5, 2

None, Even, Odd, Space, Mark

RS-232

RS-422

RS-485-4w

RS-485-2w

NPort 5210 Series: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
NPort 5230 Series: TxD, RxD, RTS, CTS, GND

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Data+, Data-, GND

EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMC EN 55032/24
EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs

 

Housing

Metal

Dimensions (with ears)

480 x 45 x 198 mm (18.90 x 1.77 x 7.80 in)

 

Weight

NPort 5610-8: 2,290 g (5.05 lb)

NPort 5610-8-48V: 3,160 g (6.97 lb)
NPort 5610-16/5630-16: 2,490 g (5.49 lb)
NPort 5610-16-48V: 3,260 g (7.19 lb)
NPort 5650-8/5650-8-T: 2,310 g (5.09 lb)
NPort 5650-8-M-SC: 2,380 g (5.25 lb)
NPort 5650-8-S-SC/5650-16-M-SC: 2,440 g (5.38 lb)
NPort 5650-8-HV-T: 3,720 g (8.20 lb)
NPort 5650-16/5650-16-T: 2,510 g (5.53 lb)
NPort 5650-16-S-SC: 2,500 g (5.51 lb)
NPort 5650-16-HV-T: 3,820 g (8.42 lb)

Input Current

NPort 5610-8-48V/16-48V: 135 mA @ 48 VDC

NPort 5650-8-HV-T/16-HV-T: 152 mA @ 88 VDC
NPort 5610-8/16: 141 mA @ 100 VAC
NPort 5630-8/16: 152 mA @ 100 VAC
NPort 5650-8/8-T/16/16-T: 158 mA @ 100 VAC
NPort 5650-8-M-SC/16-M-SC: 174 mA @ 100 VAC
NPort 5650-8-S-SC/16-S-SC: 164 mA @ 100 VAC

Storage Temperature (package included) Standard Models: -20 to 70°C (-4 to 158°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 185°F)
High-Voltage Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature

Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)

Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
High-Voltage Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F)

Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Input Voltage

HV Models: 88 to 300 VDC
AC Models: 100 to 240 VAC, 47 to 63 Hz
DC Models: ±48 VDC, 20 to 72 VDC, -20 to -72 VDC

Power Connector 1 removable 3-contact terminal block(s)
Power input jack
Time NPort 5610-8: 877,888 hrs
NPort 5610-8-48V: 870,961 hrs
NPort 5610-16: 666,105 hrs
NPort 5610-16-48V: 662,111 hrs
NPort 5630-8: 765,449 hrs
NPort 5630-16: 473,748 hrs
NPort 5650-8: 692,010 hrs
NPort 5650-8-T: 692,010 hrs
NPort 5650-8-HV-T: 627,078 hrs
NPort 5650-8-M-SC: 678,053 hrs
NPort 5650-8-S-SC: 678,053 hrs
NPort 5650-16: 473,748 hrs
NPort 5650-16-T: 473,748 hrs
NPort 5650-16-HV-T: 442,626 hrs
NPort 5650-16-M-SC: 467,180 hrs
NPort 5650-16-S-SC: 467,180 hrs

Các bài viết tham khảo: 

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-G528E: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-G528E Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/...

EDS-G509: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G509  Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet tốc độ Gigabit của hã...

EDS-828: Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và 24 cổng tốc độ Ethernet nhanh Layer2/Layer3

Giá: Liên hệ
EDS-828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và ...

PT-7828: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-7828 Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổ...

PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3

Giá: Liên hệ
PT-G7828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3 c...

IEX-402: Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders

Giá: Liên hệ
IEX-402 Industrial managed VDSL2/SHDSL Ethernet extenders của hãng Moxa-Taiwan&nb...

IEX-408E: Industrial managed 6 FE + 2 VDSL2 Ethernet extender switches

Giá: Liên hệ
IEX-408E Industrial managed 6 FE+2 VDSL2 Ethernet extender switches của hãng Moxa...

EOM-104: 4-port embedded managed Ethernet switch modules

Giá: Liên hệ
EOM-104  Module Switch công nghiệp hỗ trợ 4 cổng tốc độ của hã...

EOM-G103: IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules

Giá: Liên hệ
EOM-G103  IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules của h&atil...

EDR-G902: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G902 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan h...

EDR-810: 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-810 8+2G multiport industrial secure router with switch/firewall/NAT/VPN của h&atild...

EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

Giá: Liên hệ
EDR-G903 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900: Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NAT

Giá: Liên hệ
TN-5900 Router công nghiệp EN 50155 16 cổng NATcủa hãng Moxa - Taiwan ...

TN-5900-ETBN: EN 50155 ETBN routers

Giá: Liên hệ
TN-5900-ETBN EN50155 ETBN routers của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAI...

AWK-1137C: Industrial 802.11a/b/g/n wireless client

Giá: Liên hệ
AWK-1137C Industrial 802.11a/b/g/n wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đ...

AWK-4131A: Outdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client

Giá: Liên hệ
AWK-4131AOutdoor industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/bridge/client của hãng Moxa...

AWK-3131A-RCC: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RCC  Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của h&ati...

AWK-3131A-RTG: Rail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-RTGRail onboard indoor single radio, 802.11n AP/client, IP68 của hãng Moxa -...
Kết quả 241 - 260 of 1666

Bài viết mới cập nhật...