UTC-307G: 7" Ubiquitous Touch Computer with Intel® Celeron® N3350/Pentium® N4200 Processor

UTC-307G:  7" Ubiquitous Touch Computer with Intel® Celeron® N3350/Pentium® N4200 Processor
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UTC-307G  7"Ubiquitous Touch Computer with Intel® Celeron® N3350/Pentium® N4200 Processor của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UTC-307G được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Lightweight, fanless system design
  • Built-in Intel® Celeron® N3350(default)/Pentium® N4200 processor
  • 7" monitor with 16:9 widescreen display
  • IP65-rated front panel for water and dust resistance
  • Pre-perforated removable docking station sections for flexible peripheral installation
  • Detachable frame design enables stand-alone, panel, or in-wall mount installation
  • Support PoE technology
  • Rich I/O and diverse peripheral options
  • VESA 75 mm standard mounting holes for varied mounting demands
  • Support Windows 10 IoT, Android 6.0, and Linux Ubuntu 18.04 operating systems
  • Support Advantech WISE-PaaS/RMM

Tính năng sản phẩm:

UTC-307G

UTC-307GP-ATB0E

UTC-307GP-ATB1E

UTC-307GP-USB0E

Color

Color

Black

Black

Black

Processor System 

CPU

Intel® Celeron® N3350 1.10GHz

Intel® Pentium® N4200 1.10GHz

Intel® Celeron® N3350 1.10GHz

RAM

2G DDR3L installed

2G DDR3L installed

2G DDR3L installed

Storage

1 x M.2 2242 SSD

1 x M.2 2242 SSD

1 x M.2 2242 SSD

OS

Win 10 IoT Enterprise 64bit / Android 6.0 / Android 8.1 / Linux Ubuntu 18.04

Win 10 IoT Enterprise 64bit / Android 6.0 / Android 8.1 / Linux Ubuntu 18.04

Win 10 IoT Enterprise 64bit / Android 6.0 / Android 8.1 / Linux Ubuntu 18.04

Display 

Size

7" TFT LCD

7" TFT LCD

7" TFT LCD

Max. Resolution

WVGA (800 x 480)

WVGA (800 x 480)

WVGA (800 x 480)

Brightness

450 cd/m²

450 cd/m²

450 cd/m²

Touch Screen 

Type

Projected Capacitive / Glass panel (by required)

Projected Capacitive / Glass panel (by required)

Projected Capacitive

I/O Interface 

USB Port

2 x USB3.0, 2 x USB3.0 (optional)

2 x USB3.0, 2 x USB3.0 (optional)

2 x USB3.0, 2 x USB3.0 (optional)

Serial Port

2 x COM (RS-232)

2 x COM (RS-232)

2 x COM (RS-232)

Ethernet

2 x Gigabit Ethernet (RJ-45)

2 x Gigabit Ethernet (RJ-45)

2 x Gigabit Ethernet (RJ-45)

Speaker

1 x 2W Speaker

1 x 2W Speaker

1 x 2W Speaker

Extendable Slot

1 x M.2 key2230, 1 x M.2 key2242

1 x M.2 key2230, 1 x M.2 key2242

1 x M.2 key2230, 1 x M.2 key2242

Power 

Input Rating

12 V/3 A ~ 24 V/1.5 A (36W ITE Adapter) /
Optional IEEE 802.3at/30W PoE

12 V/3 A ~ 24 V/1.5 A (36W ITE Adapter) /
Optional IEEE 802.3at/30W PoE

12 V/3 A ~ 24 V/1.5 A (36W ITE Adapter) /
Optional IEEE 802.3at/30W PoE

PoE

IEEE 802.3at/30W (Optional)

IEEE 802.3at/30W (Optional)

IEEE 802.3at/30W (Optional)

Environment

Operating Temperature

0~40° C

0~40° C

0~40° C

Operating Humidity

10 ~ 95% @ 40°C non-condensing

10 ~ 95% @ 40°C non-condensing

10 ~ 95% @ 40°C non-condensing

Vibration

0.5G

0.5G

0.5G

Shock

10G peak acceleration (11 msec. duration)

10G peak acceleration (11 msec. duration)

10G peak acceleration (11 msec. duration)

AND

UTC-307G

UTC-307GP-USB1E

UTC-307GP-USW1E

UTC-307GP-IOT0E

Color

Color

Black

White

White

Processor System 

CPU

Intel® Pentium® N4200 1.10GHz

Intel® Pentium® N4200 1.10GHz

Intel® Pentium® N4200

RAM

2G DDR3L installed

2G DDR3L installed

4G DDR3L

Storage

1 x M.2 2242 SSD

1 x M.2 2242 SSD

128G SSD

OS

Win 10 IoT Enterprise 64bit / Android 6.0 / Android 8.1 / Linux Ubuntu 18.04

Win 10 IoT Enterprise 64bit / Android 6.0 / Android 8.1 / Linux Ubuntu 18.04

Windows 10 IoT Enterprise 64bit

Display 

Size

7" TFT LCD

7" TFT LCD

7" TFT LCD

Max. Resolution

WVGA (800 x 480)

WVGA (800 x 480)

WVGA (800 x 480)

Brightness

450 cd/m²

450 cd/m²

450 cd/m²

Touch Screen 

Type

Projected Capacitive

Projected Capacitive

Projected Capacitive

I/O Interface 

USB Port

2 x USB3.0, 2 x USB3.0 (optional)

2 x USB3.0, 2 x USB3.0 (optional)

2 x USB3.0, 2 x USB3.0 (optional)

Serial Port

2 x COM (RS-232)

2 x COM (RS-232)

2 x COM (RS-232)

Ethernet

2 x Gigabit Ethernet (RJ-45)

2 x Gigabit Ethernet (RJ-45)

2 x Gigabit Ethernet (RJ-45)

Speaker

1 x 2W Speaker

1 x 2W Speaker

1 x 2W Speaker

Extendable Slot

1 x M.2 key2230, 1 x M.2 key2242

1 x M.2 key2230, 1 x M.2 key2242

1 x M.2 key2230, 1 x M.2 key2242

Power 

Input Rating

12 V/3 A ~ 24 V/1.5 A (36W ITE Adapter) /
Optional IEEE 802.3at/30W PoE

12 V/3 A ~ 24 V/1.5 A (36W ITE Adapter) /
Optional IEEE 802.3at/30W PoE

12 V/3 A ~ 24 V/1.5 A (36W ITE Adapter) /
Optional IEEE 802.3at/30W PoE

PoE

IEEE 802.3at/30W (Optional)

IEEE 802.3at/30W (Optional)

IEEE 802.3at/30W (Optional)

Environment

Operating Temperature

0~40° C

0~40° C

0~40° C

Operating Humidity

10 ~ 95% @ 40°C non-condensing

10 ~ 95% @ 40°C non-condensing

10 ~ 95% @ 40°C non-condensing

Vibration

0.5G

0.5G

0.5G

Shock

10G peak acceleration (11 msec. duration)

10G peak acceleration (11 msec. duration)

10G peak acceleration (11 msec. duration)

Các bài viết tham khảo:

     "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...

NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P) của hãng Advante...

NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện ...

SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E

Giá: Liên hệ
SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối r...

NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL của hãng Advant...

NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BK...

NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecturea

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng A...

NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK ...

NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...

NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech h...

NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...
Kết quả 4761 - 4780 of 5481