PPC-415W: 15.6" Fanless Widescreen Panel PC with Intel® 13th Gen Core™ i7/i5/i3 Processor

ppc-415w_1
ppc-415w_1ppc-415w_3ppc-415w_2
Giá: Liên hệ

PPC-415W: 15.6" Fanless Widescreen Panel PC with Intel® 13th Gen Core™ i7/i5/i3 Processor của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PPC-415W được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • 15.6" true-flat Full HD LCD panel with projected capacitive touchscreen, anti-glare coating
  • Intel® Core™ i7-1365URE/i5-1345URE/i3-1315URE processor with fanless system design
  • Supports PCIe x4 or PCI expansion
  • 1 x isolated RS-422/485 with auto flow
  • Wide input power range (9 ~ 32 VDC)
  • Dual 2500BASE-T Ethernet Supports Time-Sensitive Network(TSN) technology
  • 3 x Independent displays
  • 1 x M.2 bay (2242/2280) for storage only
  • Support TPM2.0 hardware security

Thông số kỹ thuật

PPC-415W

PPC-415W-PD3A

PPC-415W-PD5A

PPC-415W-PD7A

Environment 

Ingress Protection

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Front Panel IP66

Operating Temperature

-20~60 °C (-4~140 °F)

-20~60 °C (-4~140 °F)

-20~60 °C (-4~140 °F)

Relative Humidity

95% RH (non-condensing)

95% RH (non-condensing)

95% RH (non-condensing)

Storage Temperature

-40~60 °C (-40~140 °F)

-40~60 °C (-40~140 °F)

-40~60 °C (-40~140 °F)

Vibration Protection

2 Grms, random

2 Grms, random

2 Grms, random

Shock Protection

10 G, half sine

10 G, half sine

10 G, half sine

Hardware 

Certification

CE, FCC Class B, BSMI, CB, UL, CCC, UKCA, VCCI

CE, FCC Class B, BSMI, CB, UL, CCC, UKCA, VCCI

CE, FCC Class B, BSMI, CB, UL, CCC, UKCA, VCCI

CPU

13th Gen. Intel® Core™ i3-1315URE 1.20GHz Hexa-Core

13th Gen. Intel® Core™ i5-1345URE 1.40GHz Deca-Core

13th Gen. Intel® Core™ i7-1365URE 1.70GHz Deca-Core

Ethernet

Intel® i226-LM

Intel® i226-LM

Intel® i226-LM

Storage

1 x 2.5" SSD/HDD Bay, 1 x NVMe PCIe x 4/SATA M.2 slot (2242/2280 M-key)

1 x 2.5" SSD/HDD Bay, 1 x NVMe PCIe x 4/SATA M.2 slot (2242/2280 M-key)

1 x 2.5" SSD/HDD Bay, 1 x NVMe PCIe x 4/SATA M.2 slot (2242/2280 M-key)

Expansion

1 x M.2 E key 2230, 1 x PCIe x4 or 1 x PCI

1 x M.2 E key 2230, 1 x PCIe x4 or 1 x PCI

1 x M.2 E key 2230, 1 x PCIe x4 or 1 x PCI

I/O

2 x RS-232, 1 x RS-422/485, 3 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x Line Out, 1 x Mic In, 1 x HDMI, 1 x DP

2 x RS-232, 1 x RS-422/485, 3 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x Line Out, 1 x Mic In, 1 x HDMI, 1 x DP

2 x RS-232, 1 x RS-422/485, 3 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, 1 x Line Out, 1 x Mic In, 1 x HDMI, 1 x DP

LAN

2 x 10/100/1000/2500 Mbps

2 x 10/100/1000/2500 Mbps

2 x 10/100/1000/2500 Mbps

Memory

2 x SO-DIMM Slot with DDR5 4800MHz

2 x SO-DIMM Slot with DDR5 4800MHz

2 x SO-DIMM Slot with DDR5 4800MHz

OS Support

Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux

Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux

Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux

Power Consumption

105 W @ 19 VDC

105 W @ 19 VDC

105 W @ 19 VDC

Power Input

9~32 VDC

9~32 VDC

9~32 VDC

Watchdog Timer

1~255 s

1~255 s

1~255 s

I/O Interface 

Power Connector

1 x 2-Pin Terminal Block

1 x 2-Pin Terminal Block

1 x 2-Pin Terminal Block

Serial Ports

2 x RS-232, 1 x RS-422/485

2 x RS-232, 1 x RS-422/485

2 x RS-232, 1 x RS-422/485

Displays

1 x HDMI, 1 x DP

1 x HDMI, 1 x DP

1 x HDMI, 1 x DP

Audio

Line-Out, Mic-In

Line-Out, Mic-In

Line-Out, Mic-In

USB Vision 

Connector

3 x USB 3.2 Type A,1 x USB 2.0 Type A

3 x USB 3.2 Type A,1 x USB 2.0 Type A

3 x USB 3.2 Type A,1 x USB 2.0 Type A

LCD Display

Backlight Life (hrs)

50,000

50,000

50,000

Display Size

15.6"

15.6"

15.6"

Luminance (cd/m2)

450

450

450

Max. Resolution

1920 x 1080

1920 x 1080

1920 x 1080

Viewing Angle (H/V°)

170/170

170/170

170/170

Mechanical 

Dimension (W x H x D)

420 x 269 x 59 mm

420 x 269 x 59 mm

420 x 269 x 59 mm

Enclosure

Die-cast aluminum alloy, PC + ABS

Die-cast aluminum alloy, PC + ABS

Die-cast aluminum alloy, PC + ABS

Mounting

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Stand, Wall, VESA, Panel

Weight (Net)

5.4 kg (11.90 lb

5.4 kg (11.90 lb

5.4 kg (11.90 lb

Touchscreen

Touch Type

PCAP

PCAP

PCAP

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A800 80GB: NVIDIA A800 80GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang đư...

NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A40: NVIDIA A40 48GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A30: NVIDIA A30 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A10: NVIDIA A10 24GB PCIe DSFH w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA A2: NVIDIA A2 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện đang được BKAII...

NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P)

Giá: Liên hệ
NVIDIA T4: Tesla T4 16GB PCIe SSLP w/ATX BKT (Part Number: SKY-TESL-T4-16P) của hãng Advante...

NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 2000 Ada: Quadro RTX 2000 Ada PCIe 16GB DSLP w/ATX BKT của hãng Advantech hiện ...

SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E

Giá: Liên hệ
SKY-QUAD-T400E-4: NVIDIA T400E của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối r...

NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 6000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 6000 Ada PCIe 48GB DSFH w/ATX BKT BUL của hãng Advant...

NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 5000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 5000 Ada 32GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4500 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4500 Ada 24GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada 20GB PCI-Ex16 DP*4 FS BULK của hãng Advantec...

NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A1000: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BK...

NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecturea

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A400: NVIDIA Ampere GPU architecture của hãng Advantech hiện đang được BKA...

NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada: NVIDIA Quadro RTX 4000 Ada PCIe 20GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng A...

NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000 (SKY-QUAD-RTXA6000): NVIDIA Quadro RTX A6000 PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK ...

NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A6000E: NVIDIA Quadro RTX A6000E PCIe 48GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...

NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5500: NVIDIA Quadro RTX A5500 PCIe 24GB DSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech h...

NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000: NVIDIA Quadro RTX A5000 PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...
Kết quả 4761 - 4780 of 5478

Bài viết mới cập nhật...