ASMB-825: Dual LGA 3647-P0 Intel® Xeon® Scalable ATX Server Board with 6 DDR4, 4 PCIe x16 + 2 PCIe x8, 8 SATA3.0, 6 USB3.0, Dual 10GbE, IPMI

asmb-825_1
asmb-825_1asmb-825_2
Giá: Liên hệ

ASMB-825: Dual LGA 3647-P0 Intel® Xeon® Scalable ATX Server Board with 6 DDR4, 4 PCIe x16 + 2 PCIe x8, 8 SATA3.0, 6 USB3.0, Dual 10GbE, IPMI của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ASMB-825 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • ATX Server Board with dual Xeon Scalable processors
  • DDR4 2933 MHz RDIMM up to 768GB, support Intel Optane DC Persistent Memory
  • Four PCIe x16 slots (Gen3) and two PCIe x8 (Gen3)
  • Intel® X557-AT2 dual 10GbE ports
  • Eight SATA3.0 and one M.2 connectors (SATA / PCIe compatible)
  • 0 ~ 40 °C ambient operation temperature range

Thông số kỹ thuật

ASMB-825

ASMB-825-00A1E

ASMB-825I-00A1E

ASMB-825T2-00A1E

Form Factor 

Form Factor

ATX

ATX

ATX

Processor System 

CPU

Intel® Xeon® Scalable

Intel® Xeon® Scalable

Intel® Xeon® Scalable

CPU TDP

Up to 150W

Up to 150W

Up to 150W

UPI

10.4 GT/s

10.4 GT/s

10.4 GT/s

Frequency

Up to 3.6GHz

Up to 3.6GHz

Up to 3.6GHz

Core Number

Up to 28 cores

Up to 28 cores

Up to 28 cores

L3 Cache

38.5 MB

38.5 MB

38.5 MB

BIOS

AMI SPI 256 Mbit

AMI SPI 256 Mbit

AMI SPI 256 Mbit

Chipset

Intel C621

Intel C621

Intel C622

Integrated Graphics

-

-

-

DMI

Gen3 x4

Gen3 x4

Gen3 x4

Memory 

Capacity

Up to 768 GB

Up to 768 GB

Up to 768 GB

Technology

DDR4 2666 MHz

DDR4 2666 MHz

DDR4 2666 MHz

Socket

6 x 288-pin DIMM

6 x 288-pin DIMM

6 x 288-pin DIMM

ECC Support

Yes

Yes

Yes

REG Support

Yes

Yes

Yes

Display 

Controller

ASPEED AST2510

ASPEED AST2500

ASPEED AST2500

Graphic Memory

Onboard memory 64MB

Onboard memory 64MB

Onboard memory 64MB

Multiple Display

-

-

-

Display Interface

VGA: Up to 1920 x 1200

VGA: Up to 1920 x 1200

VGA: Up to 1920 x 1200

Expansion Interface 

PCI Express x 16

3 (Gen4)

3 (Gen4)

3 (Gen4)

PCI Express x 8

2 (Gen4)

2 (Gen4)

2 (Gen4)

PCI Express x 4

-

-

-

PCI Express x 1

-

-

-

PCI

-

-

-

LPC

1

1

1

SMBus

1

1

1

PME

-

-

-

Ethernet 

Controller

LAN1: Intel I210AT, LAN2: Intel I210AT

LAN1: Intel I210AT, LAN2: Intel I210AT

LAN1: Intel I210AT, LAN2: Intel I210AT, LAN3: Intel X557-AT2, LAN4: Intel X557-AT2

Connector

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps & 10G Base-T

Speed

2 x RJ45

2 x RJ45

4 x RJ45

Watchdog Timer

Output

System Reset

System Reset

System Reset

Interval

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

Programmable 1 ~ 255 sec/min

 I/O

GPIO

8-bit

8-bit

8-bit

PS/2 Keyboard/Mouse

1

1

1

SATA

8 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

8 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

8 x SATAIII (RAID 0,1,5,10)

System Fan

5

5

5

USB2.0

5 (1 Type-A)

5 (1 Type-A)

5 (1 Type-A)

USB3.0

4

4

4

COM Port

1 (1 x RS232)

1 (1 x RS232)

2 (1 x RS232)

SPDIF

-

-

-

Rear I/O Interface 

LAN

2

2

4

Display

-

-

-

USB3.0

2

2

2

USB2.0

-

-

-

COM

1

1

1

VGA

1

1

1

DVI

-

-

-

PS/2

-

-

-

Ethernet

2

2

4

Power Requirement

Voltage

+12V/+5V/+3.3V/

+5Vsb/-12V/12V

+12V/+5V/+3.3V/

+5Vsb/-12V/12V

+12V/+5V/+3.3V/

+5Vsb/-12V/12V

Current

1.33A/4.31A/0.69A

/0.25A/0.06A/21.60A/17.59A

0A/5.19A/1.51A/0.05A

/0A/20.58A/20.08A

0A/5.19A/1.51A/0.05A

/0A/20.58A/20.08A

Environment 

Operating-Temperature

0 ~ 40° C (32 ~ 104° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

0 ~ 40° C (32 ~ 104° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

0 ~ 40° C (32 ~ 104° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

Non-Operational Temperature

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

-40 ~ 85° C (-40 ~ 185° F)

Non-Operating Vibration

3.5 Grms

3.5 Grms

3.5 Grms

Physical Characteristics 

Dimensions (LxW)

304.8 x 244 mm (12" x 9.6")

304.8 x 244 mm (12" x 9.6")

304.8 x 244 mm (12" x 9.6")

Weight

1.16 kg

1.16 kg

1.16 kg

Certification 

EMC

CE/FCC

CE/FCC

CE/FCC

Management Solution

Software

SUSIAccess (Optional)

IPMI 2.0

IPMI 2.0

Out of band remote management

-

Intel I210 share NIC

Intel I210 share NIC

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

Downloads asmb-825_ds.pdf

ROM-3310: TI AM3352 Cortex A8 1GHz RTX 2.0 Module

Giá: Liên hệ
ROM-3310   TI AM3352 Cortex A8 1GHz RTX 2.0 Module của hãng Advantech hiện đang đư...

ROM-1210: NXP ARM Cortex-A8 i.MX53 RTX Module

Giá: Liên hệ
ROM-1210   NXP ARM Cortex-A8 i.MX53 RTX Module của hãng Advantech hiện đang đ...

ROM-3420: NXP ARM Cortex-A9 i.MX6 RTX2.0 Module

Giá: Liên hệ
ROM-3420    NXP ARM Cortex-A9 i.MX6 RTX2.0 Module của hãng Advantech hiện đang ...

ROM-7420: NXP ARM Cortex-A9 i.MX6 Qseven Module

Giá: Liên hệ
ROM-7420   NXP ARM Cortex-A9 i.MX6 Qseven Module của hãng Advantech hiện đang đư...

RSB-4680: Rockchip ARM Cortex-A17 RK3288 3.5" SBC

Giá: Liên hệ
RSB-4680    Rockchip ARM Cortex-A17 RK3288 3.5" SBC của hãng Advantech hiện đan...

RSB-4760: Qualcomm ARM Cortex-A53 APQ8016 SBC

Giá: Liên hệ
RSB-4760   Qualcomm ARM Cortex-A53 APQ8016 SBC của hãng Advantech hiện đang được...

RSB-4221: TI Sitara™ ARM® AM3358 Cortex®-A8 3.5" SBC

Giá: Liên hệ
RSB-4221  TI Sitara™ ARM® AM3358 Cortex®-A8 3.5" SBC của hãng Advan...

RSB-4411: NXP ARM Cortex-A9 i.MX6 SBC

Giá: Liên hệ
RSB-4411   NXP ARM Cortex-A9 i.MX6 SBC của hãng Advantech hiện đang được BKAII ...

RSB-4410: NXP ARM Cortex-A9 i.MX6 SBC

Giá: Liên hệ
RSB-4410   NXP ARM® Cortex-A9 i.MX6 SBC của hãng Advantech hiện đang đư...

RSB-4220: TI Sitara™ ARM® AM3352 Cortex®-A8 3.5" Single board

Giá: Liên hệ
RSB-4220 TI Sitara™ ARM® AM3352 Cortex®-A8 3.5" Single board của hãng Advante...

RSB-4210: NXP ARM Cortex-A8 i.MX53 SBC

Giá: Liên hệ
RSB-4210   NXP ARM® Cortex-A8 i.MX53 SBC của hãng Advantech hiện đang đư...

RSB-3410: NXP i.MX6 2.5" Single Board Computer

Giá: Liên hệ
RSB-3410   NXP i.MX6 2.5" Single Board Computer của hãng Advantech hiện đang đượ...

RSB-6410: NXP ARM Cortex-A9 i.MX6 Dual/Quad Mini-ITX Motherboard

Giá: Liên hệ
RSB-6410   NXP ARM Cortex-A9 i.MX6 Dual/Quad Mini-ITX Motherboard của hãng Advant...

UBC-330: TI Sitara AM3352 Cortex-A8 RISC box

Giá: Liên hệ
UBC-330   TI Sitara AM3352 Cortex-A8 RISC box của hãng Advantech hiện đang đ...

UBC-DS31: Freescale ARM Cortex-A9 i.MX6 Full HD RISC Signage Box

Giá: Liên hệ
UBC-DS31   Freescale ARM Cortex-A9 i.MX6 Full HD RISC Signage Box của hãng Advant...

UBC-200: Freescale ARM Cortex-A9 i.MX6 RISC Compact Box Computer

Giá: Liên hệ
UBC-200  Freescale ARM Cortex-A9 i.MX6 RISC Compact Box Computer của hãng Advante...

UBC-220: Freescale i.MX6 RISC Compact Box

Giá: Liên hệ
UBC-220  Freescale i.MX6 RISC Compact Box của hãng Advantech hiện đang đượ...

ROM-DB7502: Development Board for Qseven V2.0/V2.1 RISC Module

Giá: Liên hệ
ROM-DB7502  Development Board for Qseven V2.0/V2.1 RISC Module của hãng Advantech...

ROM-DB7501: Development Board for Qseven v2.0 RISC Module

Giá: Liên hệ
ROM-DB7501  Development Board for Qseven v2.0 RISC Module của hãng Advantech hi...

ROM-DB3900: Development board for RISC RTX2.0 Module

Giá: Liên hệ
ROM-DB3900  Development board for RISC RTX2.0 Module của hãng Advantech hiện đ...
Kết quả 961 - 980 of 5478

Bài viết mới cập nhật...