GW1101-1D(RS-485): 1-port RS-485/422 to Ethernet Modbus Gateway

gw1101-1drs-485_bkaii_new_2
gw1101-1drs-485_bkaii_new_2gw1101-1drs-485_bkaii_new_3gw1101-1drs-485_bkaii_new_4gw1101-1drs-485_bkaii_new_5gw1101-1drs-485_bkaii_new_1
3.94915 5 59 Product
Giá: Liên hệ

GW1101-1D(RS-485)  Modbus Gateway chuẩn công nghiệp hỗ trợ 1 100M Copper Port và 1 Port RS-485/422 của hãng 3Onedata hiện đang được BKAII phân phối tại thị trường Việt Nam. GW1101-1D(RS-485) chức năng chính là chuyển đổi tín hiệu giữa chuẩn giao thức Modbus TCP và Modbus RTU/ASCII.Bộ chuyển đổi tín hiệu GW1101-1D(RS-485) cung cấp 1 cổng nối tiếp-serial ( RS485/RS422) 5 bit terminal block và 1 cổng ethernet tốc độ 10/100M. Các chuẩn giao thức Modbus TCP, Modbus RTU và Modbus ASCII được tích hợp sẵn trong sản phẩm cho phép người sử dụng có thể dễ dàng tích hợp hệ thống bao gồm chuẩn modbus chạy trên đường Ethernet với Modbus trên đường serial. Đồng thời, người dùng có thể cấu hình thiết bị thông qua giao diện Web hoặc Telnet. GW1101-1D(RS-485)  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh, …

Tính năng của sản phẩm:

1.Support Modbus TCP, Modbus RTU, Modbus ASCII, IP, ARP, DHCP and DNS protocol
2.Support 1 port 10/100M Ethernet
3.Support 1 Port RS-485/422
4.Support WEB and Telnet configuration
5.Convert between Modbus TCP and Modbus RTU/ASCII

6.Support RTU Slave, RTU Master, ASCII Slave, ASCII Master four operating modes
7.Support ID mapping function, to achieve the management of the host ID
8.300bps~115200bps baud rate and nonblocking communication
9.Support IP address and MAC address filtering function

10.Slave mode support 16 TCP master connections
11.Master mode support 32 slave TCP connection requests
12.Support Response Timeout and Interval Timeout setting
13.Support cross-gateway and cross-router communication
14.IP30 protection grade, metal shell, wall mounted installation
15.No fan, low consumption design
16.Working temperature: -4075

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Port

Standard: 10Base-T, 100Base-TX

Protocol: Modbus TCP, TCP, IP, UDP, ARP, HTTP, TELNET, SNMP, ICMP, DHCP, DNS

Rate: 10/100M automatic flow control, MDI/MDI-X autotunning

Interface quantity: 1

Interface form: RJ45

Duplex mode: full/half duplex mode self-adaption

Serial Port

Standard: EIA RS-232C, RS-485, RS-422

Protocol: Modbus RTU/ASCII

Quantity of serial port: 1 RS-232 or RS-485/422 serial port

RS-232 signal: RXD, TXD, DTR, GND, DSR, RTS, CTS, DCD

RS-485 signal: D+, D-, GND

RS-422 signal: T+, T-, GND, R+, R-

Baud rate: 300-115200bps

Data bit: 5bit, 6bit, 7bit, 8bit

Parity bit: None, Even, Odd, Space, Mark

Stop bit: 1bit, 2bit

Interface form: RS-232, adopt RJ45;

                           RS-485/422, adopt 5 pins 5.08mm pitch terminal blocks

Flow control: RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF

Pull high/low resistor for RS-485: 4.7 kΩ

Operating mode: RTU Master, RTU Slave, ASCII Master and ASCII Slave

Connection quantity: up to 32 TCP Slave requests are supported under Master mode

                                      up to 16 TCP Master connections are supported under Slave mode

Configuration

WEB configuration management, TELNET configuration, Windows configuration tool

Security

Classification of User Permissions, IP address filtering, MAC address filtering, WEB Console, TELNET Console

Indicator

Power supply indicator, Ethernet port indicator, serial port indicator

Power

Requirement

9~48VDC, 2 pins 5.08mm pitch terminal blocks

Power

Consumption

GW1101-1D(RS-232)

No-load: 0.53W@24VDC>

Full-load: 0.77W@24VDC>

GW1101-1D(RS-485)

No-load: 0.86W@24VDC>

Full-load: 1.15W@24VDC>

Environmental

Limit

Operating temperature range: -40~75

Storage temperature range: -40~85

Relative humidity: 5%95%no condensation

Physical

Characteristic

Housing: IP40 protection, metal

Installation: wall mounting

Dimension (W x H x D): 69mm×22mm×100mm

Weight: 230g

Industrial

Standard

IEC 61000-4-2 (ESD, Electro-static Discharge), Level 3

Air discharge: ±8kV

Contact discharge: ±6kV

Shock: IEC 60068-2-27

Free fall: IEC 60068-2-32

Vibration: IEC 60068-2-6

 Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

IES618-2F-SS-SC-80KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 80km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-80KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qua...

IES618-2F-SS-SC-60KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 60km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-60KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qua...

IES618-2F-SS-SC-40KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 40km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-40KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qua...

IES618-2F-SS-SC-20KM: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi quang, Single-mode, SC 20km, 12-48VDC)

Giá: Liên hệ
IES618-2F-SS-SC-20KM Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang (1 sợi qua...

MODEL7211A-C: 10/100M Ethernet to 2M G.703 Bridge

Giá: Liên hệ
MODEL7211A-C  10/100M Ethernet to 2M G.703  Bridge của hãng 3Oneda...

IMC100-2GT1GF(SSC20KM): Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổng Gigabit Fiber ( Single-mode, SC,20KM)

Giá: Liên hệ
IMC100-2GT1GF(SSC20KM) Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổ...

IMC100-2GT1GF(MSC2KM): Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổng Gigabit Fiber ( Multi-mode,2 sợi, SC,2KM)

Giá: Liên hệ
IMC100-2GT1GF(MSC2KM) Bộ chuyển đổi Quang điện gồm 2 cổng Gigabit Copper, 1 cổn...

ES2010G-2GS: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 2x 1G SFP, 8x 1G Copper, 2× 12~48VDC

Giá: Liên hệ
ES2010G-2GS Switch công nghiệp Layer 2 gồm 2x 1G SFP, 8x 1G Copper, 2× 12~48VDC củ...

ES2010G-2GF: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 2x 1G Fiber, 8x 1G Copper, 2× 12~48VDC

Giá: Liên hệ
ES2010G-2GF Switch công nghiệp Layer 2 gồm 2x 1G Fiber, 8x 1G Copper, 2× 12~48V...

NP3116T-16DI(RS-485): Bộ chuyển đổi 16 cổng RS-485/422 sang 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
NP3116T-16DI(RS-485) Bộ chuyển đổi 16 cổng RS-485/422 sang 2 cổng Ethernet của h&a...

GW1101-1DI(RS-485): Bộ chuyển đổi Modbus 1 cổng RS485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
GW1101-1DI(RS-485) Bộ chuyển đổi Modbus 1 cổng RS485/422 sang Ethernet của hã...

IES2105-4P-1F(SSC20KM): Switch công nghiệp 4 cổng PoE Ethernet + 1 cổng quang (2 sợi quang, Single-mode, SC, 20KM), không quản lý

Giá: Liên hệ
IES2105-4P-1F(SSC20KM) Switch công nghiệp 4 cổng PoE Ethernet + 1 cổng quang (2 sợi qu...

IES5328-16GT4GS8GC-2P48: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16x Gigabit Copper, 4x Gigabit SFP, 8x Gigabit COMBO và nguồn 48VDC(36~72VDC)

Giá: Liên hệ
IES5328-16GT4GS8GC-2P48 Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Gigabit Copper, 4 cổng ...

IES5328-16GT4GS8GC-2P220: Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Gigabit Copper, 4 cổng Gigabit SFP, 8 cổng Gigabit COMBO và nguồn 220VAC/DC

Giá: Liên hệ
IES5328-16GT4GS8GC-2P220 Switch công nghiệp Layer 2 gồm 16 cổng Gigabit Copper, 4 cổng...

IMC100-1T1F-P220: Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet + 1 cổng Quang

Giá: Liên hệ
IMC100-1T1F-P220 Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet ...

IMC100-1T1F(SSC40KM)-P48: Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet + 1 cổng quang (2 sợi quang, Single Mode, SC, 40KM)

Giá: Liên hệ
IMC100-1T1F(SSC40KM)-P48 Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet + ...
Results 701 - 720 of 1004