EDS-510E: Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 7 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector) và 3 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

EDS-510E: Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 7 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector) và 3 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-510E Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 7 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector) và 3 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X) của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-510E được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Mô hình ứng dụng:

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  • 3 Gigabit Ethernet ports for redundant ring or uplink solutions
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), Gigabit Ethernet recovery time < 50 msRSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • RADIUS, TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1x, HTTPS, SSH, and sticky MAC address to enhance network security
  • Security features based on IEC 62443
  • EtherNet/IP, PROFINET, and Modbus TCP protocols supported for device management and monitoring
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  • V-ON™ ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Alarm Contact Channels :   1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Buttons  :  Reset button
  • Digital Input Channels :  1
  • Digital Inputs  :   +13 to +30 V for state 1

                                       -30 to +3 V for state 0
                                         Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface:

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) :   7

                                                                                   Auto negotiation speed
                                                                                   Full/Half duplex mode
                                                                                   Auto MDI/MDI-X connection

  • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) :  3
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) :   Auto negotiation speed

                                                                                            Full/Half duplex mode
                                                                                           Auto MDI/MDI-X connection

  • Standards :   IEEE 802.3 for 10BaseT

                                 IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
                                 IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
                                 IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
                                 IEEE 802.3x for flow control
                                 IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
                                 IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
                                 IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
                                 IEEE 802.1p for Class of Service
                                 IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
                                 IEEE 802.1X for authentication
                                 IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP

Ethernet Software Features:

  • Filter :  802.1Q VLAN, Port-based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2/v3, GMRP
  • Industrial Protocols  :  EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET IO Device (Slave)
  • Management  :  LLDP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, Port Mirror, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Fiber check, Flow control, IPv4/IPv6, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB :  Ethernet-like MIB, MIB-II, Bridge MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols :  Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Security  : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, TACACS+, SNMPv3, Sticky MAC, NTP authentication, Port Lock, RADIUS, SSH, SMTP with TLS
  • Time Management  :  NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties:

  • IGMP Groups :  2048
  • MAC Table Size :  8 K

                                          64

  • Packet Buffer Size :  1 Mbits
  • Priority Queues :   4
  • VLAN ID Range :  VID 1 to 4094

USB Interface:

  • Storage Port :  USB Type A

LED Interface:

  • LED Indicators :   PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M (TP port), Gigabit combo port, MSTR/HEAD, CPLR/TAIL

Serial Interface:

  • Console Port :   USB-serial console (Type B connector)

DIP Switch Configuration

  • DIP Switches :  Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Power Parameters:

  • Connection :  2 removable 4-contact terminal block(s)
  • Input Current :   0.58 A @ 24 VDC
  • Input Voltage :  12/24/48/-48 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage :   9.6 to 60 VDC
  • Overload Current Protection :  Supported
  • Reverse Polarity Protection :  Supported

Physical Characteristics:

  • Housing :  Metal
  • IP Rating :   IP30
  • Dimensions :  79.2 x 135 x 116 mm (3.12 x 5.31 x 4.57 in)
  • Weight :  1690 g (3.73 lb)
  • Installation :  DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits:

  • Operating Temperature :   EDS-510E-3GTXSFP: -10 to 60°C (14 to 140°F)

                                                        EDS-510E-3GTXSFP-T: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included) :  -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity :   5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications:

  • Safety :   UL 508
  • EMC :   EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI :   CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS :  IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV

                       IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
                       IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
                       IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
                       IEC 61000-4-6 CS: 10 V
                       IEC 61000-4-8 PFMF

  • Hazardous Locations :  ATEX, Class I Division 2
  • Maritime :   DNV-GL, LR, ABS, NK
  • Power Substation :  IEC 61850-3, IEEE 1613
  • Railway :   EN 50121-4
  • Traffic Control :  NEMA TS2
  • Shock :   IEC 60068-2-27
  • Freefall :   IEC 60068-2-32
  • Vibration :   IEC 60068-2-6

MTBF:

  • Time :   725,532 hrs
  • Standards :  Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

UPort 1650-16: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 16 cổng RS232/485/422

Giá: Liên hệ
UPort 1650-16  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 16 cổng RS232/4...

6GK5005-0BA00-1AB2: Switch công nghiệp 5 cổng tốc độ 10/100 Mbit/s

Giá: Liên hệ
6GK5005-0BA00-1AB2 Switch công nghiệp 5 cổng tốc độ 10/100 Mbit/s của hã...

NPort 5210: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232 sang Ethernet với tốc độ 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
NPort 5210  Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232 sang Ethernet với tố...

6GK5008-0BA00-1AB2: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
6GK5008-0BA00-1AB2 là mã Switch công nghiệp của hãng Siemen...

NPort 5230: Bộ chuyển đổi tín hiệu Serial sang Ethernet hỗ trợ 1 RS-232 port and 1 RS-422/485 port

Giá: Liên hệ
NPort 5230 Bộ chuyển đổi tín hiệu Serial sang Ethernet hỗ trợ  1 RS-23...

6GK5004-1BD00-1AB2: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
6GK5004-1BD00-1AB2 là mã Switch công nghiệp của hãng Siemen...

NPort 5232: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5232 Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485,nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C...

6GK5004-1BF00-1AB2: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
6GK5004-1BF00-1AB2 là mã Switch công nghiệp của hãng Siemens hi...

NA-4020: Universal I/O, RS-485 network adapter (Modbus/RTU), -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
NA-4020 Universal I/O, RS-485 network adapter (Modbus/RTU), -10 to 60°C operating temperatu...

6GK5008-0BA10-1AB2: Switch công nghiệp 8 cổng tốc độ 10/100Mbit/s

Giá: Liên hệ
6GK5008-0BA10-1AB2 Switch công nghiệp 8 cổng tốc độ 10/100Mbit/s của hã...

NA-4021: Universal I/O, RS-232 network adapter (Modbus/RTU), -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
NA-4021  Universal I/O, RS-232 network adapter (Modbus/RTU), -10 to 60°C operating temperat...

6GK5206-2BB00-2AC2: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
6GK5206-2BB00-2AC2 là mã Switch công nghiệp của hãng Siemens hi...

NPort W2150A: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Wifi

Giá: Liên hệ
NPort W2150A 1-port RS-232/422/485 Wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN,antenna, 0 to...

6GK5206-2BD00-2AC2: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
6GK5206-2BD00-2AC2 là mã Switch công nghiệp của hãng Siemens hi...

NPort W2250A: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/422/485 sang Wifi

Giá: Liên hệ
NPort W2250A: 2-port RS-232/422/485 Wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN, antenna, 0 ...

6GK5206-2BS00-2AC2: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
6GK5206-2BS00-2AC2 là mã Switch công nghiệp của hãng Siemens hi...

NPort W2150A-T: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Wifi

Giá: Liên hệ
NPort W2150A-T 1-port RS-232/422/485 Wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN, -40 to 75&...

6GK5208-0BA00-2AC2: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
6GK5208-0BA00-2AC2 là mã Switch công nghiệp của hãng Siemens hi...

NPort W2250A-T: 2-port RS-232/422/485 wireless device server

Giá: Liên hệ
NPort W2250A-T: 2-port RS-232/422/485 wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN (includes US, E...

6GK5216-4BS00-2AC2: Switch công nghiệp

Giá: Liên hệ
6GK5216-4BS00-2AC2 là mã Switch công nghiệp của hãng Siemens hi...
Kết quả 821 - 840 of 2161