DGS-9168GP-MM-AIO_S_US: Switch công nghiệp Ethernet Gigabit 24 cổng với 16x 10/100/1000Base-T(X) và 8x 100/1000Base-X, ổ cắm SFP

20170327141115_371087_1_1961974538
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

DGS-9168GP-MM-AIO_S_US Switch công nghiệp Ethernet Gigabit 24 cổng với 16x 10/100/1000Base-T(X) và 8x 100/1000Base-X, ổ cắm SFP của hãng Oring-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DGS-9168GP-MM-AIO_S_US được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports O-Ring (recovery time < 30ms over 250 units of connection) and MSTP(RSTP/STP compatible) for Ethernet Redundancy 
  • Open-Ring support the other vendor’s ring technology in open architecture 
  • O-Chain allow multiple redundant network rings 
  • Provide two optical bypass function 
  • Support IEEE 1588v2 clock synchronization 
  • Supports IPV6 new internet protocol version 
  • Support Modbus TCP protocol 
  • Support IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet technology 
  • Provided HTTPS/SSH protocol to enhance network security 
  • Supports backup unit device DBU-01 to quickly configuration backup/restore

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

ORing Switch Model DGS-9168GP-SS-AIO_S DGS-9168GP-MM-AIO_S
Physical Ports
10/100/1000Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX 16
100/1000Base-X with SFP port 8
LC Bypass Port Type Single-Mode Multi-Mode
Technology
Ethernet Standards IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX
IEEE 802.3ab for 1000Base-T
IEEE 802.z for 1000Base-X
IEEE 802.3x for Flow control
IEEE 802.3ad for LACP (Link Aggregation Control Protocol )
IEEE 802.1p for COS (Class of Service)
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1w for RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1s for MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1x for Authentication
IEEE 802.1AB for LLDP (Link Layer Discovery Protocol)
MAC Table 8K
Priority Queues 8
Processing Store-and-Forward
Buffer Size 4Mbit
Jumbo frame Up to 9.6K Bytes
Switch Properties Switching latency: 7 us
Switching bandwidth: 40Gbps
Max. Number of Available VLANs: 4095
VLAN ID Range : 1 to 4094
IGMP multicast groups: 256 for each VLAN
Port rate limiting: User Define
Https / SSH enhance network security
Security Featues Device Binding security feature
Enable/disable ports, MAC based port security
Port based network access control (802.1x)
VLAN (802.1Q ) to segregate and secure network traffic
Radius centralized password management
SNMPv3 encrypted authentication and access security
Https / SSH enhance network security
Software Features STP/RSTP/MSTP (IEEE 802.1D/w/s)
Redundant Ring (O-Ring) with recovery time less than 30ms over 250 units
TOS/Diffserv supported
Quality of Service (802.1p) for real-time traffic
VLAN (802.1Q) with VLAN tagging and GVRP supported
IGMP Snooping
IP-based bandwidth management
Application-based QoS management
DOS/DDOS auto prevention
Port configuration, status, statistics, monitoring, security
DHCP Server/Client/Relay
SMTP Client
Modbus TCP
Network Redundancy O-Ring
Open-Ring
O-Chain
*note MRP
Fast Recovery
MSTP(STP / RSTP compatible)
RS-232 Serial Console Port RS-232 in RJ45 connector with console cable. 115200bps, 8, N, 1
LED Indicators
Power Indicator Green : Power LED x 3
Ring Master Indicator (R.M.) Green : indicate system operated in O-Ring Master mode
O-Ring Indicator (Ring) Green : indicate system operated in O-Ring mode
Fault Indicator (Fault) Amber : Indicates unexpected event occurred
10/100/1000Base-T(X) RJ45 port indicator Green for port Link/Act.
Dual color LED for speed indicator : Green for 1000Mbps, Amber for 100Mbps, Off-light for 10Mbps
SFP Fiber port indicator Green for port Link/Act
Fault Contact
Relay Relay output to carry capacity of 1A at 24VDC
Power
Redundant Input Power Dual 100~240V AC power inputs in single power socket
Power Consumption (Typ.) 25 Watts
Overload Current Protection Present
Physical Characteristics
Enclosure IP-30
Dimensions (W x D x H) 300 (W) x 165 (D) x 88 (H) mm(11.81 x 6.5 x 3.47 inch)
Weight (g) 2326 g
Environmental
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -40 to 70°C (-40 to 158°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing
Regulatory Approvals
EMI FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11
Shock IEC60068-2-27
Free Fall IEC60068-2-31
Vibration IEC60068-2-6
Safety EN60950-1

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

TGAR-W1061+-3G-M12-US: 3G Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-3G-M12_US 3G Cellular Router hỗ trợ tiêu chuẩn EN50155  IEEE 802.1...

TGAR-W1061+-3G_EU: 3G Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-3G_EU  3G Cellular Router  của  hãng ORing-Đài Loan...

TGAR-W1061+-3G_US: 3G Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-3G_US  3G Cellular Router hỗ trợ tiêu chuẩn EN50155 IEEE 802.11 a/...

TGAR-W1061+-4G-M12_EU: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-4G-M12_EU 4G LTE Cellular Router của hãng ORing- Đài Loan hiện ...

TGAR-W1061+-4G-M12_US: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-4G-M12_US  4G LTE Cellular Router của hãng ORing-Đài Loan, hi...

TGAR-W1061+-4G_EU: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-4G_EU 4G LTE Cellular Router hỗ trợ tiêu chuẩn EN50155  IEEE ...

TGAR-W1061+-4G_US: 4G LTE Cellular Router

Giá: Liên hệ
TGAR-W1061+-4G_US  4G LTE Cellular Router của  hãng ORing-Đài Loan, ...

IAP-420+_EU: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-420+_EU Industrial  wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-...

IAP-420+_US: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-420+_US  Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng OR...

IAP-420_EU: Industrial wireless access point with 2x10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-420_EU Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đ&...

IAP-420_US: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-420_US Industrial  wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của  hãng OR...

IAP-620+_EU: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-620+_EU Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đ...

IAP-620+_US: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IAP-620+_US Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đ...

IGAP-620+-EU: Industrial wireless access point with with 2x 10/100/1000 Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGAP-620+-EU Industrial wireless access point with with 2x 10/100/1000 Base-T(X)  của &n...

IGAP-620+_US: Industrial wireless access point with 2x 10/100/1000 Base-T(X)

Giá: Liên hệ
IGAP-620+_US Industrial wireless access point with 2x 10/100/1000 Base-T(X) của  h&atild...

IGAP-610H+_EU: Industrial high power wireless AP

Giá: Liên hệ
IGAP-610H+_EU Industrial high power wireless AP with 1x 10/100/1000Base-T(X), PoE P.D, EU band ...

IGAP-610H+_US: Industrial high power wireless AP

Giá: Liên hệ
IGAP-610H+_US Industrial high power wireless AP with 1x 10/100/1000Base-T(X), PoE P.D, US band&...

IGAP-6620+_EU: Industrial Dual RF Wireless Access Point

Giá: Liên hệ
IGAP-6620+_EU  Industrial Dual RF Wireless Access Point with 2x 10/100/1000Base-T(X) của...

IGAP-6620+_US: Industrial Dual RF Wireless Access Point

Giá: Liên hệ
IGAP-6620+_US  Industrial Dual RF Wireless Access Point with 2x 10/100/1000Base-T(X) của...

IGAP-820+_EU: Industrial wireless access point

Giá: Liên hệ
IGAP-820+_EU Industrial wireless access point hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.11 ac/g/n ...
Kết quả 281 - 300 of 633

Bài viết mới cập nhật...